1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fare (n)
giá vé (bus/train/air/cab fare)
fair (a)
công bằng
unfair (a)
bất công
fair (n)
hội chợ
a world trade fair
hội chợ thương mại thế giới
a craft/a book/an antique fair
một nghề thủ công/một cuốn sách/một hội chợ đồ cổ
job/careers fair
hội chợ việc làm/nghề nghiệp
company
sự có mặt của người khác, sự đồng hành
good company
một người thú vị, vui vẻ khi ở cùng
keep her company
ở bên cạnh ai đó để họ không cô đơn
mustard (n)
mù tạt
bucket (n)
cái xô
mop (n)
cây lau nhà
counter (n)
quầy hàng, quầy thu ngân / mặt bàn bếp
elevator (n)
thang máy (=lift)
parking garage (n)
nhà để xe / bãi đỗ xe có mái che
butter (n không đếm được)
bơ
lettuce (n)
rau xà lách
slice (n)
lát, miếng mỏng
soap (n)
xà phòng, xà bông
a bar of soap
một bánh xà phòng
detergent (n)
chất tẩy rửa
closet (n)
tủ quần áo, tủ âm tường
wardrobe (n)
tủ quần áo