VOCABULARY Nghe - Đọc

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/558

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

559 Terms

1
New cards

Lie( v)

Nằm

2
New cards

Spray( v, n)

xịt, phun, bình xịt, tia nước

3
New cards

Line ( v,n)

xếp thành ( hàng) , hàng, dòng

4
New cards

Dock( v,n)

neo, đậu, bến tàu

5
New cards

Mow (v)

cắt cỏ

6
New cards

Hold (v)

cầm, nắm

7
New cards

Pass (v)

đi qua, chuyền, đưa cho

8
New cards

Hang (v)

treo, mắc

9
New cards

File (v,n)

sắp xếp( giấy tờ ), tài liệu, hồ sơ

10
New cards

Pour (v,n)

đổ, rót

11
New cards

Line up the chair ( phr.V)

xếp thành hàng ghế

12
New cards

wait in line ( phr.V)

chờ theo hàng

13
New cards

Clap (v)

vỗ tay

14
New cards

Overlook (v)

nhìn ra

15
New cards

inspect (v)

kiểm tra

16
New cards

lean (v)

tựa vào

17
New cards

Perform (v)

trình diễn

18
New cards

Fold (v)

gấp lại

19
New cards

Surround (v)

vây, bao quanh

20
New cards

Copy (v)

sao chép

21
New cards

Distribute (v)

phân phát

22
New cards

Hant out ( phr.V)

phân phát

23
New cards

Cross (v)

băng qua, vắt chéo

24
New cards

Turn on

bật

25
New cards

Trim

cắt, tỉa

26
New cards

Plant (v)

trồng, gieo, cây xanh, thực vật

27
New cards

rake (v,n)

cào, cái cào

28
New cards

Point (v)

chỉ

29
New cards

Reach (v)

với lấy, vươn tới

30
New cards

Plug in ( phr.V)

cắm sạc

31
New cards

Sail (v,n)

lưới, trôi, cánh ( buồm)

32
New cards

Kneel ( v)

quỳ

33
New cards

Stack (v)

xếp chồng, chất chồng, đống, chồng

34
New cards

Pack (v)

gói ghém

35
New cards

Pave (v)

lát đường

36
New cards

Address (v)

nói chuyện trang trọng, phát biểu, bài nói diễn văn

37
New cards

Fill (v)

đổ, lắt đầy

38
New cards

be filled with

chứa đầy

39
New cards

asemble (a)

lắp rắp, tập hợp

40
New cards

gather (v)

tập hợp

41
New cards

Place (v)

để, đặt

42
New cards

aisle (n)

lối đi ( giữa 2 hàng ghế)

43
New cards

Aisle seat

ghế gần lối đi

44
New cards

Park (v)

đậu, đổ

45
New cards

Bend (v)

uốn cong, gập người

46
New cards

Bend over (phr.V)

cúi người

47
New cards

Shop (v)

mua sắm

48
New cards

Shopkeeper (n)

chủ tiệm

49
New cards

Load (n)

chất lên

50
New cards

Tow (v)

kéo, cẩu

51
New cards

Tow stuck

xe cẩu, kéo

52
New cards

Shade (v, n)

che, bóng râm, rèm ( cửa sổ)

53
New cards

Throw away

vứt đi

54
New cards

Discard

vứt đi

55
New cards

Stroll (v)

đi dạo

56
New cards

take a walk

đi dạo

57
New cards

occupied (a)

bị chiếm chỗ, có người sử dụng

58
New cards

reflect (v)

phản chiếu

59
New cards

adjust (v)

điều chỉnh

60
New cards

operate (v)

vận hành, điều khiển

61
New cards

operation (n)

sự hoạt động

62
New cards

operational (a)

sẵn sàng hoạt động

63
New cards

arrange (v)

sắp xếp

64
New cards

Check (v)

kiểm tra, kí gửi

65
New cards

Cook (v)

nấu ăn, đầu bếp

66
New cards

Take off (phr.V)

Remove (v)

tháo ra, cởi ra ( trang phục), cất cánh

67
New cards

Land

Touch down

hạ cánh

68
New cards

Cast (v)

tạo, toả ra ( ánh sáng, bóng mát…)

69
New cards

Board (v,n)

lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt), tấm ván, bảng

70
New cards

Sweep (v)

quét

71
New cards

Polish (v)

đánh bóng

72
New cards

Serve (v)

phục vụ

73
New cards

Display (v,n)

trưng bày, sự trưng bày, triển lãm

74
New cards

Lift (v)

nâng, nhấc lên

75
New cards

Browse (v)

đọc, xem lướt

76
New cards

Climb (v)

leo (lên)

77
New cards

Sort (v)

sắp xếp, phân loại

78
New cards

Sort through

lục tìm

79
New cards

be sorted into

được phân loại thành

80
New cards

Outdoors, Outside

ngoài trời

81
New cards

Dine (v)

ăn uống

82
New cards

Move (v)

di chuyển

83
New cards

Store (v,n)

cất giữ, tích trữ, cửa hàng

84
New cards

Storage (n)

sự cất giữ, dự trữ (hàng hoá, dữ liệu)

85
New cards

Exit (v,n)

rời khỏi, ra về, lối đi

86
New cards

Spread (v)

căng ra, trải ra

87
New cards

be spread out

được trải ra

88
New cards

Wipe (v)= scrub

lau chùi, làm sạch

89
New cards

Sip (v)

uống từng ngụm, nhấm nháp

90
New cards

Mount (v)

đóng, gắn vào

91
New cards

Pick up ( Phr.V)

nhặt lên, hái, đón ai

92
New cards

Row (v,n) = paddle

chèo, hàng, dãy

93
New cards

Fasten (v)

buộc, thắt chặt

94
New cards

Fasten one’s seatbelt

thắt dây an toàn

95
New cards

Bow (v)= Greet

chúi chào

96
New cards

Pile (v)

chất đống, xếp chồng, đống, chồng

97
New cards

a pile of

1 đống

98
New cards

in a pile

thành 1 đống

99
New cards

Stock (v,n)

cung cấp, tích trữ (hàng hoá), hàng tồn kho

100
New cards

Stock the shelves

chất hàng lên kệ