1/558
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Lie( v)
Nằm
Spray( v, n)
xịt, phun, bình xịt, tia nước
Line ( v,n)
xếp thành ( hàng) , hàng, dòng
Dock( v,n)
neo, đậu, bến tàu
Mow (v)
cắt cỏ
Hold (v)
cầm, nắm
Pass (v)
đi qua, chuyền, đưa cho
Hang (v)
treo, mắc
File (v,n)
sắp xếp( giấy tờ ), tài liệu, hồ sơ
Pour (v,n)
đổ, rót
Line up the chair ( phr.V)
xếp thành hàng ghế
wait in line ( phr.V)
chờ theo hàng
Clap (v)
vỗ tay
Overlook (v)
nhìn ra
inspect (v)
kiểm tra
lean (v)
tựa vào
Perform (v)
trình diễn
Fold (v)
gấp lại
Surround (v)
vây, bao quanh
Copy (v)
sao chép
Distribute (v)
phân phát
Hant out ( phr.V)
phân phát
Cross (v)
băng qua, vắt chéo
Turn on
bật
Trim
cắt, tỉa
Plant (v)
trồng, gieo, cây xanh, thực vật
rake (v,n)
cào, cái cào
Point (v)
chỉ
Reach (v)
với lấy, vươn tới
Plug in ( phr.V)
cắm sạc
Sail (v,n)
lưới, trôi, cánh ( buồm)
Kneel ( v)
quỳ
Stack (v)
xếp chồng, chất chồng, đống, chồng
Pack (v)
gói ghém
Pave (v)
lát đường
Address (v)
nói chuyện trang trọng, phát biểu, bài nói diễn văn
Fill (v)
đổ, lắt đầy
be filled with
chứa đầy
asemble (a)
lắp rắp, tập hợp
gather (v)
tập hợp
Place (v)
để, đặt
aisle (n)
lối đi ( giữa 2 hàng ghế)
Aisle seat
ghế gần lối đi
Park (v)
đậu, đổ
Bend (v)
uốn cong, gập người
Bend over (phr.V)
cúi người
Shop (v)
mua sắm
Shopkeeper (n)
chủ tiệm
Load (n)
chất lên
Tow (v)
kéo, cẩu
Tow stuck
xe cẩu, kéo
Shade (v, n)
che, bóng râm, rèm ( cửa sổ)
Throw away
vứt đi
Discard
vứt đi
Stroll (v)
đi dạo
take a walk
đi dạo
occupied (a)
bị chiếm chỗ, có người sử dụng
reflect (v)
phản chiếu
adjust (v)
điều chỉnh
operate (v)
vận hành, điều khiển
operation (n)
sự hoạt động
operational (a)
sẵn sàng hoạt động
arrange (v)
sắp xếp
Check (v)
kiểm tra, kí gửi
Cook (v)
nấu ăn, đầu bếp
Take off (phr.V)
Remove (v)
tháo ra, cởi ra ( trang phục), cất cánh
Land
Touch down
hạ cánh
Cast (v)
tạo, toả ra ( ánh sáng, bóng mát…)
Board (v,n)
lên, đáp (tàu thuyền, máy bay, xe buýt), tấm ván, bảng
Sweep (v)
quét
Polish (v)
đánh bóng
Serve (v)
phục vụ
Display (v,n)
trưng bày, sự trưng bày, triển lãm
Lift (v)
nâng, nhấc lên
Browse (v)
đọc, xem lướt
Climb (v)
leo (lên)
Sort (v)
sắp xếp, phân loại
Sort through
lục tìm
be sorted into
được phân loại thành
Outdoors, Outside
ngoài trời
Dine (v)
ăn uống
Move (v)
di chuyển
Store (v,n)
cất giữ, tích trữ, cửa hàng
Storage (n)
sự cất giữ, dự trữ (hàng hoá, dữ liệu)
Exit (v,n)
rời khỏi, ra về, lối đi
Spread (v)
căng ra, trải ra
be spread out
được trải ra
Wipe (v)= scrub
lau chùi, làm sạch
Sip (v)
uống từng ngụm, nhấm nháp
Mount (v)
đóng, gắn vào
Pick up ( Phr.V)
nhặt lên, hái, đón ai
Row (v,n) = paddle
chèo, hàng, dãy
Fasten (v)
buộc, thắt chặt
Fasten one’s seatbelt
thắt dây an toàn
Bow (v)= Greet
chúi chào
Pile (v)
chất đống, xếp chồng, đống, chồng
a pile of
1 đống
in a pile
thành 1 đống
Stock (v,n)
cung cấp, tích trữ (hàng hoá), hàng tồn kho
Stock the shelves
chất hàng lên kệ