1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
有 /Yǒu/
có
箱子 /xiāngzi/
hòm,vali (dùng với lượng từ 个)
重 /zhòng/
nặng
轻 /qīng/
nhẹ
旧 /jiù/
cũ, xưa
黑 /hēi/
đen
药 /yào/
thuốc
中药 /zhōngyào/
thuốc Bắc
西药 /xīyào/
thuốc Tây
词典 /cídiǎn/
từ điển (dùng với lượng từ 本)
笔 /Bǐ/
bút (dùng với lượng từ 支 /zhī/)
酒 /Jiǔ/
rượu (dùng với lượng từ 瓶 /píng/)
里 /lǐ/
bên trong
日用品 /rìyòngpǐn/
đồ dùng hàng ngày
件 /jiàn/
cái , chiếc
依服 /Yī fú/
trang phục (dùng với lượng từ 件 /jiàn/)
把 /bǎ/
cầm, nắm
伞 /sǎn/
cái ô (dùng với lượng từ 把 /bǎ/)
瓶 /píng/
bình, lọ
香水 /xiāngshuǐ/
nước hoa (dùng với lượng từ 瓶 /píng/)
本 /běn/
quyển, cuốn
盒 /hé/
hộp
磁带 /cídài/
băng từ (dùng với lượng từ 盒 /hé/)
茶叶 /cháyè/
lá chè
包 /bāo/
cặp, túi
毛衣 /máoyī/
áo len đan
圆珠笔 /Yuánzhūbǐ/
bút bi
报纸 /Bàozhǐ/
báo
地图 /Dìtú/
bản đồ
红 /Hóng/
đỏ
黄 /Huáng/
vàng