汉语 15

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

有 /Yǒu/

2
New cards

箱子 /xiāngzi/

hòm,vali (dùng với lượng từ 个)

3
New cards

重 /zhòng/

nặng

4
New cards

轻 /qīng/

nhẹ

5
New cards

旧 /jiù/

cũ, xưa

6
New cards

黑 /hēi/


đen

7
New cards

药 /yào/

thuốc

8
New cards

中药 /zhōngyào/

thuốc Bắc

9
New cards

西药 /xīyào/

thuốc Tây

10
New cards

词典 /cídiǎn/

từ điển (dùng với lượng từ 本)

11
New cards

笔 //

bút (dùng với lượng từ /zhī/)

12
New cards

酒 /Jiǔ/

rượu (dùng với lượng từ /píng/)

13
New cards

里 /lǐ/

bên trong

14
New cards

日用品 /rìyòngpǐn/


đồ dùng hàng ngày

15
New cards

/jiàn/

cái , chiếc

16
New cards

依服 /Yī fú/


trang phục (dùng với lượng từ /jiàn/)

17
New cards

把 /bǎ/


cầm, nắm

18
New cards

伞 /sǎn/

cái ô (dùng với lượng từ 把 /bǎ/)

19
New cards

瓶 /píng/


bình, lọ

20
New cards

香水 /xiāngshuǐ/


nước hoa (dùng với lượng từ 瓶 /píng/)

21
New cards

本 /běn/

quyển, cuốn

22
New cards

盒 /hé/


hộp

23
New cards

磁带 /cídài/

băng từ (dùng với lượng từ 盒 /hé/)

24
New cards

茶叶 /cháyè/

lá chè

25
New cards

包 /bāo/


cặp, túi

26
New cards

毛衣 /máoyī/


áo len đan

27
New cards

圆珠笔 /Yuánzhūbǐ/

bút bi

28
New cards

报纸 /Bàozhǐ/

báo

29
New cards

地图 /Dìtú/

bản đồ

30
New cards

红 /Hóng/

đỏ

31
New cards

黄 /Huáng/

vàng