1/53
collins
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
compete for
cạnh tranh để giành được một thứ gì đó.
→ "Two companies are competing for the same contract."
compete with/aganist
việc cạnh tranh với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
→ "The small shop is competing with the big supermarkets."
→ "She is competing against her classmates for the scholarship."
compete in
tham gia vào một cuộc thi, một hoạt động nào đó.
→ "He is competing in a swimming competition."
flyer
n - tờ rơi
greet
v- chào đón→ greet sb the moment
S + V
v- chào mừng → greet somebody's victory: chào mừng thắng lợi của ai
agency
n - cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
→ Advertising agency: Đại diện quảng cáo
stay/ be busy V-ing
bận rộn làm gì đó
→ We are busy preparing for the party
think up
v - nảy ra ý tưởng
→ Think up new way to get money.
pop - up
n- một cửa sổ nhỏ xuất hiện tự động trên màn hình khi người dùng truy cập một trang web hoặc ứng dụng
slow down
v- giảm tốc độ, chậm lại, hoặc làm chậm lại
→ The car needs to slow down when approaching the curve
product placement
n - việc đặt sản phẩm -> hình thức quảng cáo
sneak into
v - lẻn vào, len lỏi
→ Product placements sneak into films and TV shows
wrap
v - dán, bọc, bao phủ
→ ad wrapping: kỹ thuật quảng cáo sử dụng bề mặt của các vật thể để tạo ra không gian quảng cáo.
turn into
v- biến thành, trờ thành
→ She turned her old dress into a trendy skirt.
→ I want to turn into a doctor
signboard = billboard
n- biển quảng cáo
→ moving signboard: biển qc di động
commercial
n- sự quảng cáo
a- tạo ra lợi nhuận; có lãi
a- thuộc về hoặc dành cho thương mại → commercial law
subliminal
a- tiềm thức ( được cảm nhận hoặc ảnh hưởng đến tâm trí của ai đó mà họ không nhận thức được điều đó.)
→ The subliminal messages in the advertisement influenced viewers' purchasing decisions.
age
n- thời đại
→ consumer age: thời đại tiêu dùng
committee
n- ủy ban
corporation
n- tập đoàn, công ty kinh doanh
leave
n- để lại
→ Remember to leave a comment on our website!
satelli
n- vệ tinh
handy
a- khéo tay
→ he's handy about the house