1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sense of adventure
/ədˈven.tʃɚ/
cảm giác phiêu lưu
familiar (adj)
/fəˈmɪl.i.jɚ/
quen thuộc
surrounding (adj)
/səˈraʊn.dɪŋ/
khung cảnh, môi trường xung quanh
abroad (adv)
/əˈbrɑːd/
ở nước ngoài
adjust (v)
/əˈdʒʌst/
điều chỉnh, thay đổi
response (n)
/rɪˈspɑːns/
phản ứng
commonly (adv)
thông thường
refer (v)
/rɪˈfɝː/
tham khảo
shock (n)
/ʃɑːk/
sốc
define (v)
/dɪˈfaɪn/
định nghĩa
identify (v)
/aɪˈden.t̬ə.faɪ/
nhận dạng
certain (adj)
/ˈsɝː.tən/
chắc chắn
circumstance (n)
/ˈsɝː.kəm.stæns/
hoàn cảnh, trường hợp
expected (adj)
/ɪkˈspek.tɪd/
kỳ vọng
seek out
tìm kiếm
rather than
còn hơn là
defend (v)
/dɪˈfend/
biện minh, bào chữa
evidence (n)
/ˈev.ə.dəns/
chứng cớ
status (n)
/ˈsteɪ.t̬əs/
trạng thái
hence (adv)
/hens/
từ đây
idealise (v)
/aɪˈdiː.ə.laɪz/
lý tưởng hoá
equally (adv)
bằng nhau
illustration (n)
/ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/
example, hình minh hoạ
concern (v)
/kənˈsɝːn/
bận tâm
equality (n)
/iˈkwɑː.lə.t̬i/
bình đẳng
consequence (n)
/ˈkɑːn.sə.kwəns/
hệ quả
critical (adj)
/ˈkrɪt̬.ɪ.kəl/
chỉ trích, phê bình
perceive (v)
/pəˈsiːv/
nhận thức, lĩnh hội
notion
/ˈnoʊ.ʃən/
quan niệm
matter (n)
/ˈmæt̬.ɚ/
vấn đề
appearance (n)
/əˈpɪr.əns/
vẻ bề ngoài
resent (v)
/rɪˈzent/
bực bội
actually (adv)
now
firmly (adv)
kiên quyết, vững chắc
established (adj)
/ɪˈstæb.lɪʃt/
được thành lập
impolite (adj)
/ˌɪm.pəlˈaɪt/
bất lịch sự
rude (adj)
/ruːd/
thô lỗ
stage (n)
/steɪdʒ/
giai đoạn
arrival (n)
/əˈraɪ.vəl/
đến
honeymoon (n)
/ˈhʌn.i.muːn/
tuần trăng mật
intrigue (v)
/ɪnˈtriːɡ/
hấp dẫn, gợi thích thú
sight (n)
/saɪt/
quang cảnh
novelty (n)
/ˈnɑː.vəl.t̬i/
sự mới lạ
stand out
nổi bật
newcomer (n)
/ˈnuːˌkʌm.ɚ/
người mới đến
euphoria (n)
/juːˈfɔːr.i.ə/
sự hưng phấn
last
kéo dài
letdown (n)
/ˈlet.daʊn/
sự thất vọng
inevitable (adj)
/ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bəl/
không thể tránh khỏi
rejectionc (n)
/rɪˈdʒek.ʃən/
sự bác bỏ
accustomed (adj)
/əˈkʌs.təmd/
thường lệ
initial (adj)
/ɪˈnɪʃ.əl/
ban đầu
enthusiasm (n)
/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/
sự nhiệt tình
turn into
biến thành
irritation (n)
/ˌɪr.əˈteɪ.ʃən/
sự cáu gắt, kích thích
frustration (n)
/frʌsˈtreɪ.ʃən/
sự thất vọng
anger (n)
/ˈæŋ.ɡɚ/
sự tức giận
depression (n)
/dɪˈpreʃ.ən/
trầm cảm
trouble (n)
/ˈtrʌb.əl/
rắc rối
complain (v)
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn
homesick (adj)
/ˈhoʊm.sɪk/
nhớ nhà
withdrawn (adj)
/wɪðˈdrɑːn/
thu mình
irritable (adj)
/ˈɪr.ə.t̬ə.bəl/
cáu kỉnh
fortunately (adv)
may mắn thay
gradually (adv)
dần dần
adjustment (n)
/əˈdʒʌst.mənt/
sự điều chỉnh
reorientation (n)
/ˌriː.ɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/
sự định hướng lại
transition (n)
/trænˈzɪʃ.ən/
sự chuyển đổi
occur (v)
/əˈkɝː/
xảy ra
optimistic (adj)
/ˌɑːp.təˈmɪs.t̬ɪk/
lạc quan
attitude (n)
/ˈæt̬.ə.tuːd/
thái độ
interpret (v)
/ɪnˈtɜː.prɪt/
diễn giải
subtle (adj)
/ˈsʌt̬.əl/
tinh tế
clue (n)
/kluː/
manh mối
earlier
trước đó
sense (n)
/sens/
ý nghĩa, giác quan
problem-solving skills
kỹ năng giải quyết vấn đề
disorientation (n)
/ˌdɪ.sɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/
sự mất phương hướng
anxiety (n)
/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/
sự lo lắng
no longer
không còn
model (n)
/ˈmɑː.dəl/
mô hình
undergo (v)
/ˌʌn.dɚˈɡoʊ/
trải qua
process (n)
/ˈprɑː.ses/
quá trình
settle into somewhere
hoà nhập
direction (n)
/dɪˈrek.ʃən/
có phương hướng
custom (n)
/ˈkʌs.təm/
phong tục
bother (v)
/ˈbɑː.ðɚ/
làm phiền
realise (v)
/ˈriː.ə.laɪz/
nhận ra
alternative (adj)
/ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/
thay thế
interest (v)
/ˈɪn.trɪst/
quan tâm
colleague (n)
/ˈkɑː.liːɡ/
đồng nghiệp
observe (v)
/əbˈzɝːv/
quan sát
annoy (v)
/əˈnɔɪ/
khó chịu