The Generation Gap - Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Emphasise

Get a hint
Hint

Nhấn mạnh

Get a hint
Hint

Conservative

Get a hint
Hint

Bảo thủ

Card Sorting

1/74

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards for the lecture on the generation gap.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

Emphasise

Nhấn mạnh

2
New cards

Conservative

Bảo thủ

3
New cards

Anonymous

Vô danh, ẩn danh

4
New cards

Respectful

sự kính trọng và tôn trọng

5
New cards

Permanent

Vĩnh viễn

6
New cards

Irritating

Gây khó chịu

7
New cards

Conflict

Một sự bất đồng hoặc tranh cãi nghiêm trọng, thường là kéo dài

8
New cards

Footstep

Bước chân

9
New cards

Impart

truyền đạt

10
New cards

Impose

Áp.đặt

11
New cards

Import

Nhập khẩu

12
New cards

Constant

liên tục

13
New cards

Harmony

Sự hoà hợp

14
New cards

Inflict

chịu đựng

15
New cards

Instil

làm thấm nhuần

16
New cards

Inflame

Kích động hoặc tăng cường (cảm xúc mạnh mẽ), đặc biệt là ở bản thân hoặc người khác

17
New cards

Respective

Lần lượt, tương ứng

18
New cards

Respectable

Được xã hội coi là tốt, đúng đắn hoặc chính xác, đáng kính

19
New cards

Immature

Chưa phát triển hoặc trưởng thành đầy đủ

20
New cards

Scold

Khiển trách hoặc quở trách (ai đó) một cách giận dữ

21
New cards

Frank

Cởi mở, trung thực và thẳng thắn trong lời nói hoặc chữ viết

22
New cards
23
New cards

Honest

Không lừa dối; trung thực và chân thành

24
New cards

Arise

Xuất hiện; trở nên rõ ràng, phát sinh

25
New cards

Distract

Ngăn cản (ai đó) tập trung hoàn toàn vào điều gì đó( làm phân tâm)

26
New cards

Object

Nói điều gì đó để bày tỏ sự không tán thành hoặc không đồng ý với điều gì đó( phản đối

27
New cards

Mutual

Được trải nghiệm hoặc thực hiện bởi mỗi hai hoặc nhiều bên đối với bên kia( qua lại lẫn nhau)

28
New cards

Reliable

Luôn tốt về chất lượng hoặc hiệu suất; có thể tin cậy được

29
New cards

Typical

Có những phẩm chất đặc biệt của một loại người hoặc vật cụ thể( tiêu biểu, điển hình)

30
New cards

Norm

Một cái gì đó là bình thường, điển hình hoặc tiêu chuẩn ,mực

31
New cards

Disapproval

Cảm giác có hoặc bày tỏ một ý kiến không thuận lợi( sự không tán thành)

32
New cards

Temptation

Mong muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó sai trái hoặc dại dột( sự cám dỗ)

33
New cards

Resistance

Sự từ chối chấp nhận hoặc tuân thủ điều gì đó( sự chống chịu)

34
New cards

Rapport

Một mối quan hệ gần gũi và hài hòa, trong đó những người hoặc nhóm liên quan hiểu cảm xúc hoặc ý tưởng của nhau và giao tiếp tốt

35
New cards

Potential

Có hoặc thể hiện khả năng phát triển thành một cái gì đó trong tương lai( tiềm năng)

36
New cards

Puberty

Giai đoạn mà thanh thiếu niên đạt đến độ trưởng thành về mặt sinh dục và có khả năng sinh sản ( tuổi dậy thì)

37
New cards

Demand

Yêu cầu một cách độc đoán hoặc cộc lốc

38
New cards

Negotiation

Thảo luận nhằm đạt được một thỏa thuận( sự đàm phán)

39
New cards

Privacy

Trạng thái hoặc điều kiện không bị người khác quan sát hoặc làm phiền

40
New cards

Rigid

Không thể uốn cong hoặc bị ép ra khỏi hình dạng; không linh hoạt( cứng nhắc)

41
New cards

Thoughtful

Thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người khác( chín chắn biết suy nghĩ)

42
New cards

Approachable

Thân thiện và dễ nói chuyện

43
New cards

Satisfactory

Có thể chấp nhận và đầy đủ( thoả đáng)

44
New cards

Considerable

Đáng chú ý về kích thước, số lượng hoặc mức độ lớn( đáng kể)

45
New cards

Significant

Đủ lớn hoặc quan trọng để xứng đáng được chú ý; đáng chú ý( đáng kể, quan trọng)

46
New cards

Nag

Làm phiền hoặc khó chịu (ai đó) bằng cách liên tục tìm lỗi hoặc thúc giục liên tục( cằn nhằn)

47
New cards

Flashy

hào nhoáng hấp dẫn hoặc ấn tượng

48
New cards

Elegant

Duyên dáng và phong cách trong ngoại hình hoặc cách cư xử

49
New cards

Cooperative

Liên quan đến sự hỗ trợ lẫn nhau trong việc làm việc hướng tới một mục tiêu chung( có tính hợp tác)

50
New cards

Sympathetic

Cảm thấy, thể hiện hoặc bày tỏ sự thông cảm

51
New cards

Temporary

Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn( tạm thời)

52
New cards

Excessive

Nhiều hơn mức cần thiết, bình thường hoặc mong muốn; không điều độ

53
New cards

Fulfilment

Việc đạt được điều gì đó mong muốn, hứa hẹn hoặc dự đoán, sự thoả mãn

54
New cards

Engagement

Thỏa thuận chính thức để kết hôn, sự đính hôn, tham gia

55
New cards

Subscribe

Sắp xếp để nhận một cái gì đó thường xuyên bằng cách trả tiền trước, đăng kí

56
New cards

Normal

Tuân theo một tiêu chuẩn; thông thường, điển hình hoặc dự kiến

57
New cards

Frustrating

Khiến người ta cảm thấy khó chịu, buồn bã hoặc mất kiên nhẫn vì không có khả năng thay đổi hoặc đạt được điều gì đó

58
New cards

Advance

Một sự tiến lên; sự tiến bộ

59
New cards

Digital

Thuộc kĩ thuật số

60
New cards

Foster

Nâng cao

61
New cards

Inhibit

Ngăn cản điều gì

62
New cards

Showcase

Trưng bày, thể hiện

63
New cards

Integrate

Tích hợp, hội nhập

64
New cards

Tend to do sth

Có xu hướng làm j

65
New cards

Make an effort

Nỗ lực

66
New cards

Bridge the gap

Rút ngắn cách biệt

67
New cards

Follow in one's footsteps

Nối nghiệp ai

68
New cards

Pose a risk to SB/sth

Đe doạ đến ai/ cái j

69
New cards

Instil sth into sb

Làm thấm nhuần điều j trong ai

70
New cards

Earn one's trust

Xd lòng tin

71
New cards

Resort to sth

Phải dùng đến cái j

72
New cards

Do more harm than good

Lợi bất cập hại

73
New cards

Be at longgerheads with sb

Bất hoà,.mâu thuẫn với ai

74
New cards

Keep up with keep up with

Theo kịp cái j

75
New cards

Pave the way for sth

Mở đường cho cái j