Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01 붙다

stick

dán, dính

2
New cards

02 비슷하다

be similar to

giống, tương tự

3
New cards

03 상담하다

consult

tư vấn, trao đổi

4
New cards

04 시설

facility

công trình, trang thiết bị

5
New cards

05 실수

mistake

lỗi, sai sót, sai lầm

6
New cards

06 안전하다

be safe

an toàn

7
New cards

07 없애다

get rid of

xóa bỏ, loại bỏ

8
New cards

08 자격

qualification

tư cách

9
New cards

09 작가

writer

tác giả, nhà văn

10
New cards

10 전하다

send

chuyển, truyền

11
New cards

11 제공하다

provide

cung cấp, cấp

12
New cards

12 제시하다

suggest

nộp, đưa ra, cho thấy

13
New cards

13 조건

condition

điều kiện

14
New cards

14 조심하다

be careful

cẩn thận,thận trọng

15
New cards

15 즐기다

enjoy

hứng thú, thích, tận hưởng

16
New cards

16 증가하다

increase

tăng

17
New cards

17 취업하다

get a job

có việc làm, tìm được việc làm

18
New cards

18 팔다

sell

bán

19
New cards

19 프로그램

program

chương trình

20
New cards

20 피하다

avoid

tránh, né, ngăn ngừa

21
New cards

21 넘다

after

vượt qua, qua, băng qua

22
New cards

22 발길

coming and going

bước chân, bước đi

23
New cards

23 가득하다

be filled with

đầy, tràn trề, chan chứa

24
New cards

24 가지다(=갖다)

have

có, cầm, mang

25
New cards

25 거의

almost

gần như, hầu hết

26
New cards

26 결국

finally

cuối cùng, kết cục

27
New cards

27 공공장소

public place

nơi công cộng

28
New cards

28 관광객

tourist

khách tham quan, khách du lịch

29
New cards

29 기대하다

expect

mong đợi

30
New cards

30 대신하다

replace, instead(of)

thay thế

31
New cards

31 대중교통

public transportation

giao thông công cộng

32
New cards

32 미리

in advance

trước, sớm

33
New cards

33 반응

reaction

phản ứng