58 claiming and denying

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

strongly deny

phủ nhận mạnh mẽ

2
New cards

deny charges / an accusation

bác bỏ cáo buộc

3
New cards

disclaim responsibility

chối bỏ trách nhiệm

4
New cards

run contrary to

trái ngược với

5
New cards

contradictory evidence/advice

bằng chứng / lời khuyên mâu thuẫn

6
New cards

deny a rumour / an allegation

bác bỏ tin đồn / cáo buộc

7
New cards

reject an idea / a suggestion

bác bỏ một ý tưởng / đề xuất

8
New cards

facing accusations

đối mặt với các cáo buộc

9
New cards

heavy hints

những gợi ý rõ ràng / mạnh mẽ

10
New cards

clearly implied

được ngụ ý rõ ràng

11
New cards

broad hints

những gợi ý rộng / không cụ thể

12
New cards

leaked document

tài liệu bị rò rỉ (ra ngoài, không chính thức)

13
New cards

makes a number of serious allegations

đưa ra nhiều cáo buộc nghiêm trọng

14
New cards

openly accuse

công khai buộc tội

15
New cards

issued a statement

đã đưa ra một tuyên bố

16
New cards

the claims are unfounded

các tuyên bố là vô căn cứ

17
New cards

wrongly accused

bị buộc tội sai

18
New cards

long-running battle

cuộc chiến kéo dài

19
New cards

puts forward a theory

đưa ra một giả thuyết

20
New cards

backing up

ủng hộ / củng cố (ý kiến, lập luận…)

21
New cards

fully accepting

hoàn toàn chấp nhận

22
New cards

makes the point

đưa ra quan điểm / lập luận

23
New cards

widely acknowledged

được công nhận rộng rãi

24
New cards

stating clearly

nói rõ ràng

25
New cards

substantiating this claim

chứng minh / củng cố tuyên bố này