1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
strongly deny
phủ nhận mạnh mẽ
deny charges / an accusation
bác bỏ cáo buộc
disclaim responsibility
chối bỏ trách nhiệm
run contrary to
trái ngược với
contradictory evidence/advice
bằng chứng / lời khuyên mâu thuẫn
deny a rumour / an allegation
bác bỏ tin đồn / cáo buộc
reject an idea / a suggestion
bác bỏ một ý tưởng / đề xuất
facing accusations
đối mặt với các cáo buộc
heavy hints
những gợi ý rõ ràng / mạnh mẽ
clearly implied
được ngụ ý rõ ràng
broad hints
những gợi ý rộng / không cụ thể
leaked document
tài liệu bị rò rỉ (ra ngoài, không chính thức)
makes a number of serious allegations
đưa ra nhiều cáo buộc nghiêm trọng
openly accuse
công khai buộc tội
issued a statement
đã đưa ra một tuyên bố
the claims are unfounded
các tuyên bố là vô căn cứ
wrongly accused
bị buộc tội sai
long-running battle
cuộc chiến kéo dài
puts forward a theory
đưa ra một giả thuyết
backing up
ủng hộ / củng cố (ý kiến, lập luận…)
fully accepting
hoàn toàn chấp nhận
makes the point
đưa ra quan điểm / lập luận
widely acknowledged
được công nhận rộng rãi
stating clearly
nói rõ ràng
substantiating this claim
chứng minh / củng cố tuyên bố này