1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ = pavement /ˈpeɪv.mənt/
Vỉa hè
Intersection /ˌɪntərˈsɛkʃən/
Giao lộ, ngã tư
Avenue /ˈævəˌnuː/
Đại lộ
Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/
Vòng xuyến, bùng binh
Downtown /ˈdaʊnˌtaʊn/
Trung tâm thành phố
Exhaust /ɪɡˈzɔst/
Khí thải
Signpost /ˈsaɪnˌpoʊst/
Cột biển báo
Tunnel /ˈtʌnəl/
Đường hầm
Lane /leɪn/
làn đường
Dotted line /ˈdɑtɪd laɪn/
Vạch phân cách
Parking lot /ˈpɑrkɪŋ lɑt/
Bãi đỗ xe
Amenities /əˈmɛnətiz/
Tiện nghi
Lure /lʊr/
Cám dỗ
Hustle /ˈhʌsəl/
Hối hả
Bustle /ˈbʌsəl/
Nhộn nhịp
Vibrant /ˈvaɪbrənt/
Sôi động
Vice /vaɪs/
Tệ nạn
Overload /ˈoʊvərˌloʊd/
Quá tải
Congestion /kənˈʤɛsʧən/
Tắc nghẽn, nghẹt thở
Metropolis /məˈtrɑpəlɪs/
Trung tâm kinh tế
Amenities /əˈmɛnətiz/
Tiện nghi
Gentrification /ˌʤɛntrɪfɪˈkeɪʃən/
Quá trình đô thị hóa
Slum /slʌm/
Khu ổ chuột
Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Cơ sở hạ tầng
Junction /ˈʤʌŋkʃən/
Giao lộ
side road/street /ˌsaɪd ˈrəʊd/, /ˌsaɪd striːt/
đường phụ
footpath /ˈfʊt.pɑːθ/
đường đi bộ, đường mòn
lay-by /ˈleɪ.baɪ/
khu vực thụt vào để đỗ xe
zebra crossing /ˈzeb.rə ˌkrɒs.ɪŋ/ hoặc /ˈziː.brə ˌkrɒs.ɪŋ/
vạch kẻ đường
overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/
cầu vượt
alley /ˈæl.i/
hẻm
road sign /ˈrəʊd ˌsaɪn/
biển báo
crossroads /ˈkrɒs.rəʊdz/
ngã 4
cul-de-sac / dead end /ˈkʌl.də.sæk/, /ˌded ˈend/
đường cụt
winding road /ˈwaɪn.dɪŋ ˌrəʊd/
đường quanh co
tortuous road /ˈtɔː.tʃu.əs ˌrəʊd/
đường quanh co
High-speed /haɪ spiːd/
Tàu cao tốc
Minicab /ˈmɪnɪ.kæb/
Xe cho thuê
Moped /ˈməʊ.ped/
Xe có bàn đạp
Scooter /ˈskuː.tər/
Xe ga
Tram /træm/
Xe điện
Van /væn/
Xe tải nhỏ
Cargo ship /ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/
Tàu chở hàng biển
Ferry /ˈfer.i/
Phà
Hovercraft /ˈhʌv.ə.krɑːft/
Tàu chạy trên mặt kk
Sailboat /ˈseɪl.bəʊt/
Thuyền buồm
Glider /ˈɡlaɪ.dər/
Tàu lượn
Hot air balloon /ˌhɒt eə bəˈluːn/
Khinh khí cầu
Tube /tjuːb/
Tàu điện ngầm
Coach /kəʊtʃ/
Xe buýt đường dài
Bend /bend/
Đường gấp khúc
Bump /bʌmp/
Đường gồ ghề
Dual carriageway /ˌdjuːəl ˈkær.ɪdʒ.weɪ/
Xa lộ hai chiều
Fork /fɔːk/
Ngã ba
Motorway /ˈməʊ.tə.weɪ/
Xa lộ
Railroad track /ˈreɪl.rəʊd træk/
Đường ray xe lửa
Toll road /ˈtəʊl rəʊd/
Đường thu phí
Horn /hɔːn/
Bộ́i còi
No overtaking /nəʊ ˌəʊvəˈteɪ.kɪŋ/
Cấm vượt
Your priority /jɔː praɪˈɒr.ɪ.ti/
Đường ưu tiên
Breathalyzers /ˈbreθ.ə.laɪ.zər/
Đo kít nồng độ cồn
Kerb /kɜːb/
Mép vỉa hè
Petrol station /ˈpe.trəl ˈsteɪ.ʃən/
Trạm bơm xăng
Bypass /ˈbaɪ.pɑːs/
Đường vòng
Puncture /ˈpʌŋk.tʃər/
Thủng xăm