1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adequate /[adj] /ˈædɪkwət/
(Đủ )
Ex 1: I have no adequate money to pay for the tuition of this semester. Part time job
can help me solve this problem, so I cannot quit it.
(Tớ không có đủ tiền để trả học phí cho học kỳ này. Công việc ngoài giờ có thể giúp tớ giải quyết vụ này vì vậy mà không bỏ đƣợc.)
(Tƣơng ứng, thích hợp )
Ex 2: Write down a letter A, B, C, or D into adequate blank.
(Đìên A, B, C, hoặc D vào chỗ trống thích hợp )
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Adequate = Đầy đủ, đáp ứng được, tạm ổn, vừa đủ
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Sufficient – đủ
Enough – đủ
Acceptable – chấp nhận được
Satisfactory – đạt yêu cầu
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Inadequate – không đủ
Insufficient – thiếu
Deficient – thiếu hụt
Substandard – dưới tiêu chuẩn
⚡ Collocations phổ biến:
Adequate resources/funds/information – nguồn lực/kinh phí/thông tin đầy đủ
Be adequate for (a purpose/need) – đủ để phục vụ cho mục đích nào đó
e.g. The food was adequate for the number of guests.
e.g. We don’t have adequate information to make a decision.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Cut it (informal) – đủ tốt, đạt yêu cầu
This explanation doesn’t quite cut it—it’s just barely adequate.
Do the job – đủ dùng, làm tròn nhiệm vụ
The laptop is basic, but it does the job—it’s adequate for browsing and emails.
Financial aid /[n] /fai'næn∫l eid/
(Học bổng, tiền trợ cấp )
Ex: If you try your best to study and get the highest scores, you can get financial aid to pay for your tuition.
(Nếu nhƣ cố gắng học và đạt đƣợc điểm số cao nhất, bạn sẽ có thể lấy đƣợc học bổng để trang trải học phí.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Financial aid = Hỗ trợ tài chính, viện trợ tài chính
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Monetary assistance – trợ giúp tiền bạc
Funding – nguồn tài trợ
Scholarship (trong ngữ cảnh học tập) – học bổng
Grant – khoản trợ cấp (thường không hoàn lại)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Financial burden – gánh nặng tài chính
Debt – nợ nần
Out-of-pocket expense – chi phí tự chi trả
Self-funded – tự chi trả (không được hỗ trợ)
⚡ Collocations phổ biến:
Apply for/receive financial aid – xin/nhận hỗ trợ tài chính
Government/school/private financial aid – hỗ trợ từ chính phủ/trường/tư nhân
e.g. Many students rely on financial aid to attend university.
e.g. You must apply for financial aid before the deadline.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Make ends meet – xoay sở để đủ sống
Without financial aid, many families can’t make ends meet during tough times.
On a tight budget – ngân sách hạn hẹp
Students living on a tight budget often depend on financial aid.
Mandatory /[adj] /ˈmændətɔːri/
(Bắt buộc, ép buộc )
Ex: Primary education is mandatory program.
(Giáo dục bậc tiểu học là một chƣơng trình mang tính bắt buộc.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Mandatory = Bắt buộc, theo luật định, không được phép bỏ qua
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Compulsory – bắt buộc
Obligatory – bắt buộc
Required – yêu cầu
Binding – ràng buộc (về mặt pháp lý)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Optional – tùy chọn
Voluntary – tự nguyện
Elective – có thể chọn (đặc biệt trong học thuật)
Discretionary – tùy theo quyết định cá nhân
⚡ Collocations phổ biến:
Mandatory requirement/attendance/sentence/training – yêu cầu/sự có mặt/bản án/khóa huấn luyện bắt buộc
Be mandatory for someone to do something – bắt buộc đối với ai đó phải làm gì
e.g. Wearing seatbelts is mandatory in most countries.
e.g. It’s mandatory for all employees to attend the safety workshop.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
No ifs, ands, or buts – không được phép phản đối hay thương lượng
Attendance is mandatory—no ifs, ands, or buts.
By law – theo luật
You are by law required to comply with all mandatory regulations.
Heading in /[v]
(Ập tới )
Ex: A strong storm is heading in into our city.
(Cơn bão đang ập đến thành phố của chúng ta.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Heading in = Đi vào, tiến vào trong, hướng về phía...
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Entering – đi vào
Going in – vào trong
Moving toward – di chuyển về phía
Approaching – đang đến gần (trong một số ngữ cảnh)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Heading out – đi ra ngoài
Exiting – rời khỏi
Departing – khởi hành
Leaving – rời đi
⚡ Collocations phổ biến:
Be heading in the right/wrong direction – đang đi đúng/sai hướng (nghĩa bóng)
Heading in(to) the building/room/storm/winter – đang đi vào tòa nhà/phòng/cơn bão/mùa đông
e.g. We’re heading in just before the rain starts.
e.g. The company seems to be heading in the right direction.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
On the right/wrong track – đang đi đúng/sai hướng
If you're heading in with a clear plan, you're on the right track.
Make a move – bắt đầu hành động, tiến bước
Let’s make a move—we should start heading in now before it gets dark.
Harp /[n]
= Cái đàn hạc (Dụng cụ âm nhạc )
Ex: We need one more instrumentalist for our band. Can you play the harp?
(Chúng tôi cần thêm một nhạc công cho bang nhạc của chúng tôi. Bạn chơi đàn hạc
đƣợc không?)
Harp /[n]/hɑːrp/
= Cái đàn hạc (Dụng cụ âm nhạc )
Ex: We need one more instrumentalist for our band. Can you play the harp?
(Chúng tôi cần thêm một nhạc công cho bang nhạc của chúng tôi. Bạn chơi đàn hạc đƣợc không?)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
(n) Đàn hạc
(v) Lải nhải, lặp đi lặp lại một điều gì đó (thường gây khó chịu)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms – verb meaning):
Nag – cằn nhằn
Complain repeatedly – than phiền nhiều lần
Dwell on – cứ nói mãi về điều gì đó
Rant – nói dai đầy tức giận
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms – verb meaning):
Let go – buông bỏ
Drop the subject – không nhắc lại nữa
Move on – chuyển chủ đề
Be concise – nói ngắn gọn
⚡ Collocations phổ biến:
Harp on (about something) – lải nhải mãi về điều gì
Keep harping on the same point – cứ nhai đi nhai lại một quan điểm
e.g. Stop harping on about your ex – it’s time to move on.
e.g. He kept harping on the need for discipline.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Beat a dead horse – nói đi nói lại một vấn đề đã cũ
You're just beating a dead horse—stop harping on it!
Go on and on (about something) – cứ nói mãi không ngừng
She went on and on about the past, really harping on old mistakes.
Cab /[n] /kæb/
= Taxi
Ex: Hurry up! The cab driver is waiting. You let him wait about a half hour already.
(Nhanh lên coi! Ông tài xế taxi đang chờ kìa. Em để ổng chờ chắc cũng cỡ nửa tiếng đồng hồ rồi đó.)
Recital / [n] /rɪˈsaɪtl/
(Buổi trình diễn )
Ex: Yesterday, I went to the Music recital at City theatre.
(Hôm qua tôi đi xem buổi trình diễn âm nhạc tại nhà hát thành phố.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Recital = Buổi độc tấu / biểu diễn cá nhân (thường về âm nhạc hoặc múa)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Performance – buổi biểu diễn
Concert – buổi hòa nhạc
Solo show – màn trình diễn cá nhân
Musical presentation – buổi giới thiệu âm nhạc
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Ensemble performance – biểu diễn đồng ca / nhóm
Jam session – buổi diễn ngẫu hứng (ít trang trọng)
Rehearsal – buổi tập luyện (không phải buổi diễn thật)
⚡ Collocations phổ biến:
Piano/violin/dance recital – buổi biểu diễn piano/violin/múa
Give/attend a recital – tổ chức / tham dự một buổi biểu diễn
e.g. She gave a stunning piano recital last night.
e.g. Parents were invited to the children's dance recital.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Take center stage – trở thành tâm điểm chú ý
Her violin recital truly took center stage at the festival.
Bring the house down – làm khán giả vô cùng phấn khích
The young pianist brought the house down with his impressive recital.
Defendant /[n] /dɪˈfendənt/
(Bị cáo )
Ex: The judge called the defendant a murderer.
(Toà án phán bị cáo là kẻ giết ngƣời.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Defendant = Bị cáo (trong vụ án hình sự) / Bị đơn (trong vụ án dân sự)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Accused – bị cáo (thường dùng trong hình sự)
Respondent – bị đơn (thường dùng trong dân sự)
Litigant – bên tham gia tố tụng (có thể là nguyên đơn hoặc bị đơn)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Plaintiff – nguyên đơn (người khởi kiện trong dân sự)
Prosecutor – công tố viên (người buộc tội trong hình sự)
Complainant – người khiếu nại, tố cáo
⚡ Collocations phổ biến:
Criminal/civil defendant – bị cáo hình sự / bị đơn dân sự
Defendant pleads guilty/not guilty – bị cáo nhận tội / không nhận tội
Legal counsel for the defendant – luật sư bào chữa cho bị cáo
e.g. The defendant was found not guilty.
e.g. The judge asked the defendant to stand for sentencing.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Have one's day in court – có cơ hội tự bảo vệ mình trước pháp luật
The defendant finally had his day in court after two years of delays.
Stand trial – bị đưa ra xét xử
The defendant will stand trial next month for fraud charges.
Infuriated /[adj] /ɪnˈfjʊrieɪt/
(Tức giận, nổi điên lên )
Ex: My teacher was infuriated with Jack, a boisterous student in my class.
(Giáo viên của tôi phát điên lên với Jack, một cậu học trò phá phách của lớp tôi.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Infuriated = Tức giận điên cuồng, giận sôi máu
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Enraged – tức điên
Furious – rất giận
Livid – giận tím mặt
Incensed – cực kỳ tức giận
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Calm – bình tĩnh
Composed – điềm tĩnh
Peaceful – yên ổn
Unperturbed – không bị làm phiền, không giận dữ
⚡ Collocations phổ biến:
Be infuriated by/at/with – bị chọc tức bởi...
Infuriated response/look/tone – phản ứng / ánh nhìn / giọng nói giận dữ
e.g. She was infuriated by his constant interruptions.
e.g. He gave an infuriated glare and stormed out of the room.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Blow a fuse / blow your top – nổi cơn thịnh nộ
He totally blew a fuse when he found out they’d lied—he was absolutely infuriated.
See red – nổi giận cực độ
I saw red the moment he insulted my family. I was truly infuriated.
Exaggeration /[n] /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/
(Hành động của việc làm cái gì đó đƣợc chú ý nhiều hơn bình thƣờng )
Ex: It would be an exaggeration to say that we are enemies. We just extremely hate each other.
(Quá cừơng điệu/ phóng đại để nói rằng chúng tôi là kẻ thù của nhau. Chúng tôi chỉ là ghét cay ghét đắng nhau mà thôi.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Exaggeration = Sự phóng đại, sự nói quá
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Overstatement – sự nói quá
Hyperbole – lối nói cường điệu (thường dùng trong văn học)
Embellishment – sự tô vẽ thêm
Magnification – sự phóng đại (nghĩa bóng)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Understatement – sự nói giảm nói tránh
Minimization – sự làm nhẹ vấn đề
Accuracy – sự chính xác
Literalness – sự đúng theo nghĩa đen
⚡ Collocations phổ biến:
Gross/blatant exaggeration – sự phóng đại trắng trợn
Make an exaggeration – tạo ra sự phóng đại
A touch/slight bit of exaggeration – hơi phóng đại một chút
e.g. Saying he ran faster than a car is clearly an exaggeration.
e.g. Her story was full of blatant exaggerations.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Blow something out of proportion – làm quá vấn đề
The media totally blew the incident out of proportion—classic exaggeration.
Make a mountain out of a molehill – chuyện bé xé ra to
He’s just late—not a big deal. Don’t make a mountain out of a molehill with your exaggerations.
Intriguing /[adj] /ɪnˈtriːɡɪŋ/
(Hấp dẫn, lôi cuốn )
Ex: Don‟t be an intriguing girl if you do not want to be an object of some jealous girls and boys.
(Đừng tỏ ra là một cô gái lôi cuốn nếu nhƣ bạn muốn không trở thành mục tiêu của một số đứa con gái hay ghanh tỵ và đám con trai. [cùng lớp ])
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Intriguing = Hấp dẫn, gây tò mò, đầy cuốn hút
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Fascinating – mê hoặc, quyến rũ
Captivating – thu hút mạnh mẽ
Engaging – lôi cuốn
Mysterious – bí ẩn (khi mang tính tò mò)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Boring – nhàm chán
Uninteresting – không thú vị
Dull – tẻ nhạt
Predictable – dễ đoán, không hấp dẫn
⚡ Collocations phổ biến:
An intriguing idea/question/possibility – ý tưởng/câu hỏi/khả năng hấp dẫn
Find something intriguing – cảm thấy điều gì đó rất lôi cuốn
e.g. That’s an intriguing question — I’ve never thought of it that way.
e.g. The novel offers an intriguing glimpse into a lost civilization.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Catch someone’s eye/attention – thu hút sự chú ý
The article’s title really caught my eye—it sounded so intriguing.
Pique one’s curiosity – khơi gợi trí tò mò
The strange package on the table piqued my curiosity—it looked intriguing.
Latitude /[n] /ˈlætɪtuːd/
= Vĩ độ
Ex: (Từ sách ) The North Pole has a latitude of 90 degrees north.
(Miền bắc Pole nằm trong vĩ tuyến 90 độ bắc.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Latitude =
(nghĩa đen): Vĩ độ
(nghĩa bóng): Sự tự do hành động, khoảng linh hoạt
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
(nghĩa bóng):
Freedom – sự tự do
Leeway – khoảng linh hoạt
Flexibility – sự linh hoạt
Discretion – sự tùy ý quyết định
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
(nghĩa bóng):
Restriction – sự giới hạn
Constraint – ràng buộc
Rigidity – sự cứng nhắc
Limitation – giới hạn
⚡ Collocations phổ biến:
Have/give latitude to do something – có/cho phép sự linh hoạt trong việc gì
Considerable/wide latitude – mức độ linh hoạt lớn
e.g. Teachers are given latitude to design their own curriculum.
e.g. He was allowed considerable latitude in how to manage the team.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Give someone free rein – cho phép ai toàn quyền làm theo ý họ
The director gave her free rein, allowing maximum latitude in decision-making.
Call the shots – có quyền quyết định
With that kind of latitude, he can call the shots on major projects.
Bạn có muốn mình tổng hợp thêm nhóm từ về quyền tự chủ, sự linh hoạt trong công việc, giáo dục hoặc quản lý, rất hữu ích trong IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3 (chủ đề education, workplace, governance)?
Coral reefs / [n] /'kɔrəlfi∫/
= Dải san hô
Ex: Nemo‟s dad, a clown fish that lives in a peaceful coral reefs, rush into dangers of boundless ocean to find his only son.
(Cha của Nemo, một con cá hề sống trong một rạng san hô thanh bình, lao vào những
nguy hiểm của đại dƣơng bao la để tìm lại đứa con độc nhất của mình.)
Vulcanize /[v] /'vʌlkənaiz/
= Lƣu hoá
Ex: (Từ sách ) Rubber produced from vulcanized silicones with a high molecular weight is difficult to distinguish.
(Những cao su mà đƣợc sản xuất bằng cách lƣu hoá silicone khi bỏ qua khối lƣợng phân tử thì khó mà phân biệt với cao su tự nhiên.)
Scope /[n]
= Phạm vi, tầm (kiến thức ).
Ex: “That he said I was a lie made me furious. I promised that I would help him willingly if his problems were in my scope. Resuscitating his mom is not my job,”
said two genies chat to each other about their masters in the bar.
(“Cái vụ mà ông ta gọi tôi là kẻ dối trá làm tôi tức điên lên đƣợc. Tôi đã hứa là sẽ sẵn sàng giúp đỡ nếu vấn đề của ông ấy nằm trong phạm vi của tôi. Làm cho mẹ ổng sống lại đâu phải việc của tôi,” hai thần đèn tán gẫu với nhau trong quán bia về ông chủ của mình.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Scope =
Phạm vi (công việc, trách nhiệm, nghiên cứu, ảnh hưởng...)
Khả năng, cơ hội phát triển / thực hiện điều gì
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Range – phạm vi
Extent – mức độ, quy mô
Coverage – phạm vi bao phủ
Opportunity – cơ hội (trong một số ngữ cảnh)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Limitation – sự giới hạn
Restriction – sự hạn chế
Narrowness – sự chật hẹp, hạn hẹp
Constraint – sự ràng buộc
⚡ Collocations phổ biến:
Within/outside the scope of – nằm trong/ngoài phạm vi
Scope of work/research/project/responsibility – phạm vi công việc/nghiên cứu/dự án/trách nhiệm
Have scope for (improvement/development) – có cơ hội để cải thiện/phát triển
e.g. This issue falls outside the scope of our investigation.
e.g. There is scope for improvement in your writing.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Push the boundaries – mở rộng giới hạn
The new software really pushes the boundaries of what’s possible—it expands the scope of automation.
Think outside the box – suy nghĩ vượt khuôn khổ
To broaden the scope of innovation, we need to think outside the box.
Neoclassical /[adj] /ˌniːəʊˈklæsɪkl/
= Tân cổ điển
Ex: My roommate and I have a contrast in hobbies. For example, I love smooth music, neoclassical whereas she loves dance music, rock.
(Bạn cùng phòng của tôi và tôi có những sở thích trái ngƣợc nhau. Ví dụ, tôi thì thích dòng nhạc êm dịu, nhƣ nhạc tân cổ điển trong khi cổ lại khoái loại nhạc giật, nhƣ rock.)
Quarantine (n,v) /ˈkwɔːrəntiːn/
= Sự cách ly, sự kiểm dịch
Ex: In the height of H1N1 flu epidemic, he should have been in quarantine if he had not said he is working at Tân Sơn Nhất airport.
(Trong thời khắc cao điểm của dịch cúm H1N1 này, anh ta đáng lẽ đã không trong tình trạng cách ly nếu nhƣ anh ta không nói mình làm việc trong sân bay Tân Sơn Nhất.)
📘 Quarantine
/ˈkwɒr.ən.tiːn/ (noun / verb)
➤ (noun): Thời gian cách ly ai đó hoặc cái gì đó (người, động vật, hàng hóa) để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
➤ (verb): Đưa vào tình trạng cách ly.
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Quarantine =
(danh từ): Sự cách ly
(động từ): Cách ly, giữ cách ly để phòng bệnh
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Isolation – sự cách ly
Separation – sự tách biệt
Lockdown (trong một số ngữ cảnh rộng hơn) – phong tỏa
Seclude (nghĩa trang trọng) – tách biệt, ẩn dật
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Freedom – sự tự do
Integration – hòa nhập
Exposure – tiếp xúc
Socializing – giao tiếp xã hội
⚡ Collocations phổ biến:
In quarantine / under quarantine – trong thời gian cách ly
Quarantine period / facility / rules / order – thời gian / nơi / quy định / lệnh cách ly
e.g. Travelers had to stay in quarantine for 14 days.
e.g. The dog was put under quarantine after showing symptoms.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Under lock and key – bị nhốt chặt / kiểm soát nghiêm ngặt
During the pandemic, the city felt like it was under lock and key, with strict quarantine measures.
Cut off from the world – bị tách biệt hoàn toàn
People in quarantine often feel cut off from the world.
Sirius /[n] /'siriəs/
= Thiên lang tinh
Ex: Sirius, the Dog Star, is the brightest start in the sky with an absolute magnitude
about twenty-three times that of the Sun.
(Thiên lang tinh, hay còn gọi là Dog Star, là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời với độ
lớn gấp 23 lần độ lớn của mặt trời.)
Preclude /[v] /prɪˈkluːd/
(Ngăn ngừa)
Ex: “We cannot preclude she from demolishing our town even though we tried,” said Jane – Tom asked: “Who is she?” – Jane answered: “She is a storm. Her name is Anila.”
(“Chúng tôi không thể ngăn chặn việc cô ta phá huỷ thị trấn của chúng tôi dù đã cố” Jane nói – Tom hỏi: “Cô ấy là ai?” – Jane trả lời: “Cô ta là một cơn bão. Tên cô ấy là Anila.” )
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Preclude = Ngăn ngừa, ngăn cản trước, loại trừ khả năng xảy ra
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Prevent – ngăn chặn
Prohibit – cấm đoán
Exclude – loại trừ
Avert – tránh (thường dùng với rủi ro)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Allow – cho phép
Permit – cho phép
Enable – tạo điều kiện
Facilitate – hỗ trợ, tạo thuận lợi
⚡ Collocations phổ biến:
Preclude someone from doing something – ngăn ai đó làm việc gì
Preclude the possibility/chance of – loại trừ khả năng của điều gì đó
e.g. His injury precludes him from participating in the competition.
e.g. Poor planning can preclude the success of even the best ideas.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Shut the door on something – chặn đứng hoàn toàn điều gì
This decision shuts the door on future cooperation—it effectively precludes it.
Rule something out – loại trừ khả năng
We can't completely rule out delays, but good preparation may preclude them.
Renewal /[n] /ri'nju:əl/
(Sự khôi phục, sự trùng tu )
Ex: Renewal of ancient houses is a challenge job.
(Việc trùng tu lại những căn nhà cổ xƣa là một công việc đầy thử thách.)