IELTS VOCABULARY – WEEK 16

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

Adequate /[adj] /ˈædɪkwət/

  • (Đủ )

    Ex 1: I have no adequate money to pay for the tuition of this semester. Part time job

    can help me solve this problem, so I cannot quit it.

    (Tớ không có đủ tiền để trả học phí cho học kỳ này. Công việc ngoài giờ có thể giúp tớ giải quyết vụ này vì vậy mà không bỏ đƣợc.)

    (Tƣơng ứng, thích hợp )

    Ex 2: Write down a letter A, B, C, or D into adequate blank.

    (Đìên A, B, C, hoặc D vào chỗ trống thích hợp )

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Adequate = Đầy đủ, đáp ứng được, tạm ổn, vừa đủ


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Sufficient – đủ

    • Enough – đủ

    • Acceptable – chấp nhận được

    • Satisfactory – đạt yêu cầu


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Inadequate – không đủ

    • Insufficient – thiếu

    • Deficient – thiếu hụt

    • Substandard – dưới tiêu chuẩn


    Collocations phổ biến:

    • Adequate resources/funds/information – nguồn lực/kinh phí/thông tin đầy đủ

    • Be adequate for (a purpose/need) – đủ để phục vụ cho mục đích nào đó

      e.g. The food was adequate for the number of guests.
      e.g. We don’t have adequate information to make a decision.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Cut it (informal) – đủ tốt, đạt yêu cầu

      This explanation doesn’t quite cut it—it’s just barely adequate.

    2. Do the job – đủ dùng, làm tròn nhiệm vụ

      The laptop is basic, but it does the job—it’s adequate for browsing and emails.

2
New cards

Financial aid /[n] /fai'næn∫l eid/

  • (Học bổng, tiền trợ cấp )

    Ex: If you try your best to study and get the highest scores, you can get financial aid to pay for your tuition.

    (Nếu nhƣ cố gắng học và đạt đƣợc điểm số cao nhất, bạn sẽ có thể lấy đƣợc học bổng để trang trải học phí.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Financial aid = Hỗ trợ tài chính, viện trợ tài chính


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Monetary assistance – trợ giúp tiền bạc

    • Funding – nguồn tài trợ

    • Scholarship (trong ngữ cảnh học tập) – học bổng

    • Grant – khoản trợ cấp (thường không hoàn lại)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Financial burden – gánh nặng tài chính

    • Debt – nợ nần

    • Out-of-pocket expense – chi phí tự chi trả

    • Self-funded – tự chi trả (không được hỗ trợ)


    Collocations phổ biến:

    • Apply for/receive financial aid – xin/nhận hỗ trợ tài chính

    • Government/school/private financial aid – hỗ trợ từ chính phủ/trường/tư nhân

      e.g. Many students rely on financial aid to attend university.
      e.g. You must apply for financial aid before the deadline.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Make ends meet – xoay sở để đủ sống

      Without financial aid, many families can’t make ends meet during tough times.

    2. On a tight budget – ngân sách hạn hẹp

      Students living on a tight budget often depend on financial aid.

3
New cards

Mandatory /[adj] /ˈmændətɔːri/

  • (Bắt buộc, ép buộc )

    Ex: Primary education is mandatory program.

    (Giáo dục bậc tiểu học là một chƣơng trình mang tính bắt buộc.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Mandatory = Bắt buộc, theo luật định, không được phép bỏ qua


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Compulsory – bắt buộc

    • Obligatory – bắt buộc

    • Required – yêu cầu

    • Binding – ràng buộc (về mặt pháp lý)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Optional – tùy chọn

    • Voluntary – tự nguyện

    • Elective – có thể chọn (đặc biệt trong học thuật)

    • Discretionary – tùy theo quyết định cá nhân


    Collocations phổ biến:

    • Mandatory requirement/attendance/sentence/training – yêu cầu/sự có mặt/bản án/khóa huấn luyện bắt buộc

    • Be mandatory for someone to do something – bắt buộc đối với ai đó phải làm gì

      e.g. Wearing seatbelts is mandatory in most countries.
      e.g. It’s mandatory for all employees to attend the safety workshop.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. No ifs, ands, or buts – không được phép phản đối hay thương lượng

      Attendance is mandatoryno ifs, ands, or buts.

    2. By law – theo luật

      You are by law required to comply with all mandatory regulations.

4
New cards

Heading in /[v]

  • (Ập tới )

    Ex: A strong storm is heading in into our city.

    (Cơn bão đang ập đến thành phố của chúng ta.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Heading in = Đi vào, tiến vào trong, hướng về phía...


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Entering – đi vào

    • Going in – vào trong

    • Moving toward – di chuyển về phía

    • Approaching – đang đến gần (trong một số ngữ cảnh)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Heading out – đi ra ngoài

    • Exiting – rời khỏi

    • Departing – khởi hành

    • Leaving – rời đi


    Collocations phổ biến:

    • Be heading in the right/wrong direction – đang đi đúng/sai hướng (nghĩa bóng)

    • Heading in(to) the building/room/storm/winter – đang đi vào tòa nhà/phòng/cơn bão/mùa đông

      e.g. We’re heading in just before the rain starts.
      e.g. The company seems to be heading in the right direction.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. On the right/wrong track – đang đi đúng/sai hướng

      If you're heading in with a clear plan, you're on the right track.

    2. Make a move – bắt đầu hành động, tiến bước

      Let’s make a move—we should start heading in now before it gets dark.

5
New cards

Harp /[n]

= Cái đàn hạc (Dụng cụ âm nhạc )

Ex: We need one more instrumentalist for our band. Can you play the harp?

(Chúng tôi cần thêm một nhạc công cho bang nhạc của chúng tôi. Bạn chơi đàn hạc

đƣợc không?)

6
New cards

Harp /[n]/hɑːrp/

  • = Cái đàn hạc (Dụng cụ âm nhạc )

    Ex: We need one more instrumentalist for our band. Can you play the harp?

    (Chúng tôi cần thêm một nhạc công cho bang nhạc của chúng tôi. Bạn chơi đàn hạc đƣợc không?)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    • (n) Đàn hạc

    • (v) Lải nhải, lặp đi lặp lại một điều gì đó (thường gây khó chịu)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms – verb meaning):

    • Nag – cằn nhằn

    • Complain repeatedly – than phiền nhiều lần

    • Dwell on – cứ nói mãi về điều gì đó

    • Rant – nói dai đầy tức giận


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms – verb meaning):

    • Let go – buông bỏ

    • Drop the subject – không nhắc lại nữa

    • Move on – chuyển chủ đề

    • Be concise – nói ngắn gọn


    Collocations phổ biến:

    • Harp on (about something) – lải nhải mãi về điều gì

    • Keep harping on the same point – cứ nhai đi nhai lại một quan điểm

      e.g. Stop harping on about your ex – it’s time to move on.
      e.g. He kept harping on the need for discipline.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Beat a dead horse – nói đi nói lại một vấn đề đã cũ

      You're just beating a dead horse—stop harping on it!

    2. Go on and on (about something) – cứ nói mãi không ngừng

      She went on and on about the past, really harping on old mistakes.

7
New cards

Cab /[n] /kæb/

  • = Taxi

    Ex: Hurry up! The cab driver is waiting. You let him wait about a half hour already.

    (Nhanh lên coi! Ông tài xế taxi đang chờ kìa. Em để ổng chờ chắc cũng cỡ nửa tiếng đồng hồ rồi đó.)

8
New cards

Recital / [n] /rɪˈsaɪtl/

  • (Buổi trình diễn )

    Ex: Yesterday, I went to the Music recital at City theatre.

    (Hôm qua tôi đi xem buổi trình diễn âm nhạc tại nhà hát thành phố.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Recital = Buổi độc tấu / biểu diễn cá nhân (thường về âm nhạc hoặc múa)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Performance – buổi biểu diễn

    • Concert – buổi hòa nhạc

    • Solo show – màn trình diễn cá nhân

    • Musical presentation – buổi giới thiệu âm nhạc


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Ensemble performance – biểu diễn đồng ca / nhóm

    • Jam session – buổi diễn ngẫu hứng (ít trang trọng)

    • Rehearsal – buổi tập luyện (không phải buổi diễn thật)


    Collocations phổ biến:

    • Piano/violin/dance recital – buổi biểu diễn piano/violin/múa

    • Give/attend a recital – tổ chức / tham dự một buổi biểu diễn

      e.g. She gave a stunning piano recital last night.
      e.g. Parents were invited to the children's dance recital.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Take center stage – trở thành tâm điểm chú ý

      Her violin recital truly took center stage at the festival.

    2. Bring the house down – làm khán giả vô cùng phấn khích

      The young pianist brought the house down with his impressive recital.

9
New cards

Defendant /[n] /dɪˈfendənt/

  • (Bị cáo )

    Ex: The judge called the defendant a murderer.

    (Toà án phán bị cáo là kẻ giết ngƣời.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Defendant = Bị cáo (trong vụ án hình sự) / Bị đơn (trong vụ án dân sự)


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Accused – bị cáo (thường dùng trong hình sự)

    • Respondent – bị đơn (thường dùng trong dân sự)

    • Litigant – bên tham gia tố tụng (có thể là nguyên đơn hoặc bị đơn)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Plaintiff – nguyên đơn (người khởi kiện trong dân sự)

    • Prosecutor – công tố viên (người buộc tội trong hình sự)

    • Complainant – người khiếu nại, tố cáo


    Collocations phổ biến:

    • Criminal/civil defendant – bị cáo hình sự / bị đơn dân sự

    • Defendant pleads guilty/not guilty – bị cáo nhận tội / không nhận tội

    • Legal counsel for the defendant – luật sư bào chữa cho bị cáo

      e.g. The defendant was found not guilty.
      e.g. The judge asked the defendant to stand for sentencing.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Have one's day in court – có cơ hội tự bảo vệ mình trước pháp luật

      The defendant finally had his day in court after two years of delays.

    2. Stand trial – bị đưa ra xét xử

      The defendant will stand trial next month for fraud charges.

10
New cards

Infuriated /[adj] /ɪnˈfjʊrieɪt/

  • (Tức giận, nổi điên lên )

    Ex: My teacher was infuriated with Jack, a boisterous student in my class.

    (Giáo viên của tôi phát điên lên với Jack, một cậu học trò phá phách của lớp tôi.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Infuriated = Tức giận điên cuồng, giận sôi máu


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Enraged – tức điên

    • Furious – rất giận

    • Livid – giận tím mặt

    • Incensed – cực kỳ tức giận


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Calm – bình tĩnh

    • Composed – điềm tĩnh

    • Peaceful – yên ổn

    • Unperturbed – không bị làm phiền, không giận dữ


    Collocations phổ biến:

    • Be infuriated by/at/with – bị chọc tức bởi...

    • Infuriated response/look/tone – phản ứng / ánh nhìn / giọng nói giận dữ

      e.g. She was infuriated by his constant interruptions.
      e.g. He gave an infuriated glare and stormed out of the room.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Blow a fuse / blow your top – nổi cơn thịnh nộ

      He totally blew a fuse when he found out they’d lied—he was absolutely infuriated.

    2. See red – nổi giận cực độ

      I saw red the moment he insulted my family. I was truly infuriated.

11
New cards

Exaggeration /[n] /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/

  • (Hành động của việc làm cái gì đó đƣợc chú ý nhiều hơn bình thƣờng )

    Ex: It would be an exaggeration to say that we are enemies. We just extremely hate each other.

    (Quá cừơng điệu/ phóng đại để nói rằng chúng tôi là kẻ thù của nhau. Chúng tôi chỉ là ghét cay ghét đắng nhau mà thôi.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Exaggeration = Sự phóng đại, sự nói quá


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Overstatement – sự nói quá

    • Hyperbole – lối nói cường điệu (thường dùng trong văn học)

    • Embellishment – sự tô vẽ thêm

    • Magnification – sự phóng đại (nghĩa bóng)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Understatement – sự nói giảm nói tránh

    • Minimization – sự làm nhẹ vấn đề

    • Accuracy – sự chính xác

    • Literalness – sự đúng theo nghĩa đen


    Collocations phổ biến:

    • Gross/blatant exaggeration – sự phóng đại trắng trợn

    • Make an exaggeration – tạo ra sự phóng đại

    • A touch/slight bit of exaggeration – hơi phóng đại một chút

      e.g. Saying he ran faster than a car is clearly an exaggeration.
      e.g. Her story was full of blatant exaggerations.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Blow something out of proportion – làm quá vấn đề

      The media totally blew the incident out of proportion—classic exaggeration.

    2. Make a mountain out of a molehill – chuyện bé xé ra to

      He’s just late—not a big deal. Don’t make a mountain out of a molehill with your exaggerations.

12
New cards

Intriguing /[adj] /ɪnˈtriːɡɪŋ/

  • (Hấp dẫn, lôi cuốn )

    Ex: Don‟t be an intriguing girl if you do not want to be an object of some jealous girls and boys.

    (Đừng tỏ ra là một cô gái lôi cuốn nếu nhƣ bạn muốn không trở thành mục tiêu của một số đứa con gái hay ghanh tỵ và đám con trai. [cùng lớp ])

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Intriguing = Hấp dẫn, gây tò mò, đầy cuốn hút


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Fascinating – mê hoặc, quyến rũ

    • Captivating – thu hút mạnh mẽ

    • Engaging – lôi cuốn

    • Mysterious – bí ẩn (khi mang tính tò mò)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Boring – nhàm chán

    • Uninteresting – không thú vị

    • Dull – tẻ nhạt

    • Predictable – dễ đoán, không hấp dẫn


    Collocations phổ biến:

    • An intriguing idea/question/possibility – ý tưởng/câu hỏi/khả năng hấp dẫn

    • Find something intriguing – cảm thấy điều gì đó rất lôi cuốn

      e.g. That’s an intriguing question — I’ve never thought of it that way.
      e.g. The novel offers an intriguing glimpse into a lost civilization.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Catch someone’s eye/attention – thu hút sự chú ý

      The article’s title really caught my eye—it sounded so intriguing.

    2. Pique one’s curiosity – khơi gợi trí tò mò

      The strange package on the table piqued my curiosity—it looked intriguing.

13
New cards

Latitude /[n] /ˈlætɪtuːd/

  • = Vĩ độ

    Ex: (Từ sách ) The North Pole has a latitude of 90 degrees north.

    (Miền bắc Pole nằm trong vĩ tuyến 90 độ bắc.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Latitude =

    • (nghĩa đen): Vĩ độ

    • (nghĩa bóng): Sự tự do hành động, khoảng linh hoạt


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • (nghĩa bóng):

      • Freedom – sự tự do

      • Leeway – khoảng linh hoạt

      • Flexibility – sự linh hoạt

      • Discretion – sự tùy ý quyết định


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • (nghĩa bóng):

      • Restriction – sự giới hạn

      • Constraint – ràng buộc

      • Rigidity – sự cứng nhắc

      • Limitation – giới hạn


    Collocations phổ biến:

    • Have/give latitude to do something – có/cho phép sự linh hoạt trong việc gì

    • Considerable/wide latitude – mức độ linh hoạt lớn

      e.g. Teachers are given latitude to design their own curriculum.
      e.g. He was allowed considerable latitude in how to manage the team.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Give someone free rein – cho phép ai toàn quyền làm theo ý họ

      The director gave her free rein, allowing maximum latitude in decision-making.

    2. Call the shots – có quyền quyết định

      With that kind of latitude, he can call the shots on major projects.


    Bạn có muốn mình tổng hợp thêm nhóm từ về quyền tự chủ, sự linh hoạt trong công việc, giáo dục hoặc quản lý, rất hữu ích trong IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3 (chủ đề education, workplace, governance)?

14
New cards

Coral reefs / [n] /'kɔrəlfi∫/

  • = Dải san hô

    Ex: Nemo‟s dad, a clown fish that lives in a peaceful coral reefs, rush into dangers of boundless ocean to find his only son.

    (Cha của Nemo, một con cá hề sống trong một rạng san hô thanh bình, lao vào những

    nguy hiểm của đại dƣơng bao la để tìm lại đứa con độc nhất của mình.)

15
New cards

Vulcanize /[v] /'vʌlkənaiz/

  • = Lƣu hoá

    Ex: (Từ sách ) Rubber produced from vulcanized silicones with a high molecular weight is difficult to distinguish.

    (Những cao su mà đƣợc sản xuất bằng cách lƣu hoá silicone khi bỏ qua khối lƣợng phân tử thì khó mà phân biệt với cao su tự nhiên.)

16
New cards

Scope /[n]

  • = Phạm vi, tầm (kiến thức ).

    Ex: “That he said I was a lie made me furious. I promised that I would help him willingly if his problems were in my scope. Resuscitating his mom is not my job,”

    said two genies chat to each other about their masters in the bar.

    (“Cái vụ mà ông ta gọi tôi là kẻ dối trá làm tôi tức điên lên đƣợc. Tôi đã hứa là sẽ sẵn sàng giúp đỡ nếu vấn đề của ông ấy nằm trong phạm vi của tôi. Làm cho mẹ ổng sống lại đâu phải việc của tôi,” hai thần đèn tán gẫu với nhau trong quán bia về ông chủ của mình.)

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Scope =

    • Phạm vi (công việc, trách nhiệm, nghiên cứu, ảnh hưởng...)

    • Khả năng, cơ hội phát triển / thực hiện điều gì


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Range – phạm vi

    • Extent – mức độ, quy mô

    • Coverage – phạm vi bao phủ

    • Opportunity – cơ hội (trong một số ngữ cảnh)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Limitation – sự giới hạn

    • Restriction – sự hạn chế

    • Narrowness – sự chật hẹp, hạn hẹp

    • Constraint – sự ràng buộc


    Collocations phổ biến:

    • Within/outside the scope of – nằm trong/ngoài phạm vi

    • Scope of work/research/project/responsibility – phạm vi công việc/nghiên cứu/dự án/trách nhiệm

    • Have scope for (improvement/development) – có cơ hội để cải thiện/phát triển

      e.g. This issue falls outside the scope of our investigation.
      e.g. There is scope for improvement in your writing.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Push the boundaries – mở rộng giới hạn

      The new software really pushes the boundaries of what’s possible—it expands the scope of automation.

    2. Think outside the box – suy nghĩ vượt khuôn khổ

      To broaden the scope of innovation, we need to think outside the box.

17
New cards

Neoclassical /[adj] /ˌniːəʊˈklæsɪkl/

  • = Tân cổ điển

    Ex: My roommate and I have a contrast in hobbies. For example, I love smooth music, neoclassical whereas she loves dance music, rock.

    (Bạn cùng phòng của tôi và tôi có những sở thích trái ngƣợc nhau. Ví dụ, tôi thì thích dòng nhạc êm dịu, nhƣ nhạc tân cổ điển trong khi cổ lại khoái loại nhạc giật, nhƣ rock.)

18
New cards

Quarantine (n,v) /ˈkwɔːrəntiːn/

  • = Sự cách ly, sự kiểm dịch

    Ex: In the height of H1N1 flu epidemic, he should have been in quarantine if he had not said he is working at Tân Sơn Nhất airport.

    (Trong thời khắc cao điểm của dịch cúm H1N1 này, anh ta đáng lẽ đã không trong tình trạng cách ly nếu nhƣ anh ta không nói mình làm việc trong sân bay Tân Sơn Nhất.)

  • 📘 Quarantine

    /ˈkwɒr.ən.tiːn/ (noun / verb)
    (noun): Thời gian cách ly ai đó hoặc cái gì đó (người, động vật, hàng hóa) để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
    (verb): Đưa vào tình trạng cách ly.


    🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Quarantine =

    • (danh từ): Sự cách ly

    • (động từ): Cách ly, giữ cách ly để phòng bệnh


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Isolation – sự cách ly

    • Separation – sự tách biệt

    • Lockdown (trong một số ngữ cảnh rộng hơn) – phong tỏa

    • Seclude (nghĩa trang trọng) – tách biệt, ẩn dật


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Freedom – sự tự do

    • Integration – hòa nhập

    • Exposure – tiếp xúc

    • Socializing – giao tiếp xã hội


    Collocations phổ biến:

    • In quarantine / under quarantine – trong thời gian cách ly

    • Quarantine period / facility / rules / order – thời gian / nơi / quy định / lệnh cách ly

      e.g. Travelers had to stay in quarantine for 14 days.
      e.g. The dog was put under quarantine after showing symptoms.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Under lock and key – bị nhốt chặt / kiểm soát nghiêm ngặt

      During the pandemic, the city felt like it was under lock and key, with strict quarantine measures.

    2. Cut off from the world – bị tách biệt hoàn toàn

      People in quarantine often feel cut off from the world.

19
New cards

Sirius /[n] /'siriəs/

= Thiên lang tinh

Ex: Sirius, the Dog Star, is the brightest start in the sky with an absolute magnitude

about twenty-three times that of the Sun.

(Thiên lang tinh, hay còn gọi là Dog Star, là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời với độ

lớn gấp 23 lần độ lớn của mặt trời.)

20
New cards

Preclude /[v] /prɪˈkluːd/

  • (Ngăn ngừa)

    Ex: “We cannot preclude she from demolishing our town even though we tried,” said Jane – Tom asked: “Who is she?” – Jane answered: “She is a storm. Her name is Anila.”

    (“Chúng tôi không thể ngăn chặn việc cô ta phá huỷ thị trấn của chúng tôi dù đã cố” Jane nói – Tom hỏi: “Cô ấy là ai?” – Jane trả lời: “Cô ta là một cơn bão. Tên cô ấy là Anila.” )

  • 🔹 Nghĩa tiếng Việt:

    Preclude = Ngăn ngừa, ngăn cản trước, loại trừ khả năng xảy ra


    🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Prevent – ngăn chặn

    • Prohibit – cấm đoán

    • Exclude – loại trừ

    • Avert – tránh (thường dùng với rủi ro)


    🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):

    • Allow – cho phép

    • Permit – cho phép

    • Enable – tạo điều kiện

    • Facilitate – hỗ trợ, tạo thuận lợi


    Collocations phổ biến:

    • Preclude someone from doing something – ngăn ai đó làm việc gì

    • Preclude the possibility/chance of – loại trừ khả năng của điều gì đó

      e.g. His injury precludes him from participating in the competition.
      e.g. Poor planning can preclude the success of even the best ideas.


    💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):

    1. Shut the door on something – chặn đứng hoàn toàn điều gì

      This decision shuts the door on future cooperation—it effectively precludes it.

    2. Rule something out – loại trừ khả năng

      We can't completely rule out delays, but good preparation may preclude them.

21
New cards

Renewal /[n] /ri'nju:əl/

  • (Sự khôi phục, sự trùng tu )

    Ex: Renewal of ancient houses is a challenge job.

    (Việc trùng tu lại những căn nhà cổ xƣa là một công việc đầy thử thách.)