1/13
用心发现世界
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
规定
[ guīdìng ][ quy định ]
= 规则 [ guīzé ][ quy tắc ]
遵守规定/ 遵守规则
danh tu: 学校有严格的规定
dong tu: 规定 + Ai đó + Động từ
严格
[ yángé ] [ nghiêm cách ] nghiêm; nghiêm ngặt;
死
[ sǐ ][ tử ]
tinh tu: cung nhac 累死 | 死看
dong tu: chet
=死板 [ sǐbǎn ] tử bản ] máy móc; cứng nhắc; không linh hoạt
=固定 [ gùdìng ][ cố định ]
巩固 [ gǒnggù ][ củng cố ]
可惜
[ kě xī ][ khả tích ] đáng tiếc; tiếc là;
这道菜味道不错,可惜份量少
我感到可惜,没能参加婚礼
全部
[ quánbù ][ toàn bộ ]
Danh tu: 问题已经全部解决
Pho tu: 你放心,我全部听懂。 /全部 + V/
错过
[ cuòguò ][ thác quá ] để vuột; vụt mất
错过机会
=失去
份量
[ fènliàng ][ phần lượng ] khối lượng
这家餐厅菜份量超足
zhè jiā cāntīng cài fènliàng chāo zú.
活泼
[ huópō ][ hoạt bát ]
马虎
[ mǎhu ][ mã hổ ] qua loa; đại khái; tàm tạm; cẩu thả; phiên phiến
骄傲
[ jiāo'ào ][ kiêu ngạo ]
害羞
[ hàixiū ][ hại tu ]
thẹn thùng; mắc cỡ
丢
[ diū ][ đâu ] mất; thất lạc
估计
[ gūjì ][ cổ kế ] phỏng đoán; đoán chừng
图片
[ túpiàn ][ đồ phiến ] tranh ảnh; bức ảnh