第十二课—HSK4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

用心发现世界

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

规定

[ guīdìng ][ quy định ]

= 规则 [ guīzé ][ quy tắc ]

遵守规定/ 遵守规则

danh tu: 学校有严格的规定

dong tu: 规定 + Ai đó + Động từ

2
New cards

严格

[ yángé ] [ nghiêm cách ] nghiêm; nghiêm ngặt;

3
New cards

[ sǐ ][ tử ]

tinh tu: cung nhac 累死 | 死看

dong tu: chet

=死板 [ sǐbǎn ] tử bản ] máy móc; cứng nhắc; không linh hoạt

=固定 [ gùdìng ][ cố định ]

巩固 [ gǒnggù ][ củng cố ]

4
New cards

可惜

[ kě xī ][ khả tích ] đáng tiếc; tiếc là;

这道菜味道不错,可惜份量少

我感到可惜,没能参加婚礼

5
New cards

全部

[ quánbù ][ toàn bộ ]

Danh tu: 问题已经全部解决

Pho tu: 你放心,我全部听懂。 /全部 + V/

6
New cards

错过

[ cuòguò ][ thác quá ] để vuột; vụt mất

错过机会

=失去

7
New cards

份量

[ fènliàng ][ phần lượng ] khối lượng

这家餐厅菜份量超足

zhè jiā cāntīng cài fènliàng chāo zú.

8
New cards

活泼

[ huópō ][ hoạt bát ]

9
New cards

马虎

[ mǎhu ][ mã hổ ] qua loa; đại khái; tàm tạm; cẩu thả; phiên phiến

10
New cards

骄傲

[ jiāo'ào ][ kiêu ngạo ]

11
New cards

害羞

[ hàixiū ][ hại tu ]

thẹn thùng; mắc cỡ

12
New cards

[ diū ][ đâu ] mất; thất lạc

13
New cards

估计

[ gūjì ][ cổ kế ] phỏng đoán; đoán chừng

14
New cards

图片

[ túpiàn ][ đồ phiến ] tranh ảnh; bức ảnh