1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1 Nutritionist (n)
Chuyên gia dinh dưỡng
Ex: The doctor advised him to see a nutritionist about his diet. (Bác sĩ khuyên anh nên gặp chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn uống của mình.)
2 Compliment (n)
(n) Lời khen (v) Khen ngợi
Ex: To compliment their work. (Khen ngợi công việc của họ)
3 Assignment (n)
Nhiệm vụ
Ex: To complete an assignment. (Hoàn thành một nhiệm vụ.)
4 Concern (v)
Lo lắng
Ex: He is concerned that tickets will sell out. (Anh ấy lo rằng vé sẽ bán hết.)
5 Clinic (n)
Bệnh viện tư, phòng khám
Ex: He is attending the skin clinic. (Anh ấy đến phòng khám da liễu.)
6 Inquire (v) = ask
Hỏi
Ex: To inquire about a job. (Hỏi về một công việc.)
7 Prescription (n)
Đơn thuốc
Ex: To request a prescription. (Yêu cầu một đơn thuốc.)
8 Reschedule (v)
Sắp xếp lại lịch trình, thay đổi lịch trình
Ex: I'm afraid I have to reschedule. (Tôi e là tôi phải thay đổi lịch trình.)
9 Appointment (n)
Cuộc hẹn
Ex: To reschedule an appointment. (Thay đổi lịch trình một cuộc hẹn.)
10 Receipt (n) = bill
Biên lai
Ex: Do you have your receipt with you? (Bạn có mang theo hóa đơn không?)
11 Automobile (n)
Xe ô tô
Ex: An automobile repair shop. (Một cửa hàng sửa chữa ô tô.)
12 Warranty (n)
Giấy bảo hành
Ex: A warranty is expired. (Giấy bảo hành đã hết hiệu lực.)
13 Credit (n)
Tín dụng
Ex: A credit card. (Thẻ tín dụng.)
14 Actually (adv)
Trên thực tế
Ex: Actually, I must have lost it. (Thực ra là tôi ắt hẳn đã để mất nó.)
15 Expire (v)
Kết thúc, hết hiệu lực
Ex: My passport expires next month. (Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.)
1. Manufacture (n/v)
Sự chế tạo, sản xuất
Ex: The manufacture of glass. (Việc sản xuất kính.)
2. Facility (n)
Cơ sở vật chất
Ex: A manufacturing facility. (Một cơ sở sản xuất.)
3. Résumé (n)
Hồ sơ, lý lịch
Ex: Bring copies of your résumé. (Mang theo bảng photo sơ yếu lý lịch.)
4. Navigate (v)
Định hướng
Ex: I'll drive, and you can navigate. (Tôi sẽ lái xe và bạn sẽ chỉ đường.)
5. Enroll in/ sign up./ register for
Đăng ký
Ex: People enroll in the course. (Người đăng ký khóa học.)
6. Indicate (v)
Chỉ ra, biểu thị
Ex: What is indicated about Ms. Farid? (Điều gì được chỉ ra về Mr. Farid?)
7. Supervisor (n)
Người giám sát
Ex: A factory supervisor. (Người giám sát nhà máy.)
8. Analyst (n)
Nhà phân tích
Ex: A business analyst. (Nhà phân tích kinh tế.)
9. Eligible for
Đủ điều kiện cho
Ex: You might be eligible for a grant. (Bạn có thể đủ điều kiện để được trợ cấp.)
10. Accommodation (n)
Chỗ ở
Ex: To find a suitable accommodation. (Tìm chỗ ở thích hợp.)