Thẻ ghi nhớ: FOUNDATION - LESSON 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

1 Nutritionist (n)

Chuyên gia dinh dưỡng

Ex: The doctor advised him to see a nutritionist about his diet. (Bác sĩ khuyên anh nên gặp chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn uống của mình.)

2
New cards

2 Compliment (n)

(n) Lời khen (v) Khen ngợi

Ex: To compliment their work. (Khen ngợi công việc của họ)

3
New cards

3 Assignment (n)

Nhiệm vụ

Ex: To complete an assignment. (Hoàn thành một nhiệm vụ.)

4
New cards

4 Concern (v)

Lo lắng

Ex: He is concerned that tickets will sell out. (Anh ấy lo rằng vé sẽ bán hết.)

5
New cards

5 Clinic (n)

Bệnh viện tư, phòng khám

Ex: He is attending the skin clinic. (Anh ấy đến phòng khám da liễu.)

6
New cards

6 Inquire (v) = ask

Hỏi

Ex: To inquire about a job. (Hỏi về một công việc.)

7
New cards

7 Prescription (n)

Đơn thuốc

Ex: To request a prescription. (Yêu cầu một đơn thuốc.)

8
New cards

8 Reschedule (v)

Sắp xếp lại lịch trình, thay đổi lịch trình

Ex: I'm afraid I have to reschedule. (Tôi e là tôi phải thay đổi lịch trình.)

9
New cards

9 Appointment (n)

Cuộc hẹn

Ex: To reschedule an appointment. (Thay đổi lịch trình một cuộc hẹn.)

10
New cards

10 Receipt (n) = bill

Biên lai

Ex: Do you have your receipt with you? (Bạn có mang theo hóa đơn không?)

11
New cards

11 Automobile (n)

Xe ô tô

Ex: An automobile repair shop. (Một cửa hàng sửa chữa ô tô.)

12
New cards

12 Warranty (n)

Giấy bảo hành

Ex: A warranty is expired. (Giấy bảo hành đã hết hiệu lực.)

13
New cards

13 Credit (n)

Tín dụng

Ex: A credit card. (Thẻ tín dụng.)

14
New cards

14 Actually (adv)

Trên thực tế

Ex: Actually, I must have lost it. (Thực ra là tôi ắt hẳn đã để mất nó.)

15
New cards

15 Expire (v)

Kết thúc, hết hiệu lực

Ex: My passport expires next month. (Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.)

16
New cards

1. Manufacture (n/v)

Sự chế tạo, sản xuất

Ex: The manufacture of glass. (Việc sản xuất kính.)

17
New cards

2. Facility (n)

Cơ sở vật chất

Ex: A manufacturing facility. (Một cơ sở sản xuất.)

18
New cards

3. Résumé (n)

Hồ sơ, lý lịch

Ex: Bring copies of your résumé. (Mang theo bảng photo sơ yếu lý lịch.)

19
New cards

4. Navigate (v)

Định hướng

Ex: I'll drive, and you can navigate. (Tôi sẽ lái xe và bạn sẽ chỉ đường.)

20
New cards

5. Enroll in/ sign up./ register for

Đăng ký

Ex: People enroll in the course. (Người đăng ký khóa học.)

21
New cards

6. Indicate (v)

Chỉ ra, biểu thị

Ex: What is indicated about Ms. Farid? (Điều gì được chỉ ra về Mr. Farid?)

22
New cards

7. Supervisor (n)

Người giám sát

Ex: A factory supervisor. (Người giám sát nhà máy.)

23
New cards

8. Analyst (n)

Nhà phân tích

Ex: A business analyst. (Nhà phân tích kinh tế.)

24
New cards

9. Eligible for

Đủ điều kiện cho

Ex: You might be eligible for a grant. (Bạn có thể đủ điều kiện để được trợ cấp.)

25
New cards

10. Accommodation (n)

Chỗ ở

Ex: To find a suitable accommodation. (Tìm chỗ ở thích hợp.)