17/12/2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

expise

v.hết hạn, hết hiệu lực

2
New cards

dig their heels in

ngoan cố, kiên quyết không thay đổi ý kiến hoặc hành động

3
New cards

get a grip on

giữ bình tĩnh, kiểm soát cảm xúc( của bản thân)

4
New cards

set your sight on

đặt mục tiêu, quyết tâm đạt được điều gì đó

5
New cards

strike a chord

chạm đến trái tim ai đó, gợi nhớ điều gì quen thuộc

6
New cards

will not take no for an answer

không chấp nhận lời từ chối

7
New cards

glamorous

a.hào nhoáng

8
New cards

contentious

a.hay cãi nhau

9
New cards

commence

v.bắt đầu

10
New cards

obscurity

n.sự mờ mịt, không ai biết tới

11
New cards

destabilise

v.làm mất ổn định

12
New cards

noxious

a.độc hại

13
New cards

orchestrate

v.dàn dựng, phối hợp=stage manage

14
New cards

rhetoric

n.lời nói hoa mỹ, hùng biện

15
New cards

territory

n.phạm vi, mức độ

16
New cards

volatile

a.dễ biến động, không ổn định

17
New cards

vendor

n.nhà bán hàng, nhà cung cấp

18
New cards

potent

a.có uy lực

19
New cards

turmoil

n.sự náo động

20
New cards

adept

n.sự thành thạo, điêu luyện

21
New cards

bureaucratic

a.thuộc quan lại, quan liêu

22
New cards

candidly

adv.một cách thẳng thắn

23
New cards

chasm

n.vực sâu, khoảng cách lớn=gulf

24
New cards

convene

v.triệu tập=gather=assemble=rally

25
New cards

curated

a.được tuyển chọn kĩ

26
New cards

cynicism

n.sự hoài nghi

27
New cards

fanfare

n.sự phô trương, ồn ào

28
New cards

frenzy

n.sự điên cuồng, náo loạn

29
New cards

galvanize

v.kính động, thúc đẩy

30
New cards

hollow

a.ròng, vô nghĩa

31
New cards

inertia

n.sự trì trệ

32
New cards

trajectory

n.quỹ đạo, hướng phát triển

33
New cards

woefully

adv.cực kì( tiêu cực)=deployrably