TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5- JLPT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/681

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

682 Terms

1
New cards

会う

あう

Gặp gỡ/ Gặp ai đó

・ Dùng với trợ từ とkhi 2 người gặp nhau có hẹn trước

・ Dùng với trợ từ に khi gặp nhau một cách

ngẫu nhiên

2
New cards

あお

Màu xanh da trời (danh từ)

3
New cards

青い

あおい

Xanh (tính từ)

4
New cards

あか

Màu đỏ (danh từ)

5
New cards

赤い

あかい

Đỏ (tính từ)

6
New cards

明るい

あかるい

Sáng

7
New cards

あき

Mùa Thu

8
New cards

開く

あく

Để mở

9
New cards

開ける

あける

Mở

10
New cards

上げる

あげる

Cho/ Đưa

11
New cards

あさ

Buổi sáng

12
New cards

朝ごはん

あさごはん

Bữa (ăn) sáng

13
New cards

明後日

あさって

Ngày mốt (tương lai) ≠ ngày kia (quá khứ)

14
New cards

あし

Chân

15
New cards

明日

あした

Ngày mai

16
New cards

あそこ

あそこ

Chỗ đó/ Nơi đó

17
New cards

遊ぶ

あそぶ

Chơi đùa

18
New cards

暖かい

あたたかい

Ấm áp

19
New cards

あたま

Cái đầu

20
New cards

新しい

あたらしい

Mới/ Mới mẻ

21
New cards

あちら

あちら

Chỗ kia (cách xa người nói và người nghe)

22
New cards

暑い

あつい

Nóng

23
New cards

熱い

あつい

Nóng (nhiệt độ của vật khi ta chạm vào)

24
New cards

厚い

あつい

Dầy

25
New cards

あっち

あっち

Ở đó/ Ở đằng kia

26
New cards

あと

Sau/ Sau đó/ Sau khi

Vd: そのあと Sau đó

27
New cards

貴方

あなた

Bạn (đại từ nhân xưng, ngôi thứ hai)

28
New cards

あに

Anh trai (của mình/ của tôi)

29
New cards

あね

Chị gái (của mình/ của tôi)

30
New cards

あの....

あの

Umm....

Dùng để gây sự chú ý, hoặc thể hiện sự ngập ngừng

31
New cards

あの

あの

Cái đó - Đứng trước danh từ chỉ vật ở xa người nói và người nghe

32
New cards

アパート

アパート

Căn hộ

33
New cards

浴びる

あびる

Tắm

・ Tắm bằng vòi sen

シャワーを浴びる

34
New cards

危ない

あぶない

Nguy hiểm

35
New cards

甘い

あまい

Ngọt

36
New cards

....あまり....

....あまり....

Không ... lắm (dùng với thể phủ định)

あまり。。。。。ません。

・ Không hiểu lắm.

あまりわかりません。

・ Không rộng lắm.

あまりひろくないです。

37
New cards

あめ

Mưa

38
New cards

あめ

Kẹo

39
New cards

洗う

あらう

Rửa

40
New cards

有る

ある

Có (nói chung, chỉ sự hiện diện dùng cho đồ vật, thường đi chng với trợ từ が)

・ Trên bàn có cái túi xách.

つくえのうえにかばんがあります。

41
New cards

歩く

あるく

Đi bộ

42
New cards

あれ

あれ

Cái kia, kia

43
New cards

良い

いい/よい

Tốt/ Đẹp

44
New cards

いいえ

いいえ

Không (dùng để phủ định)

45
New cards

言う

いう

Nói

46
New cards

いえ

Nhà

・ うち cũng là nhà và thường được sử dụng

nhiều hơn いえ

47
New cards

いかが

いかが

Như thế nào?

・ Anh cảm thấy thế nào?/ Anh khỏe không?

あなたはいかがですか。

いかがですか chỉ dùng khi hai người gặp lại nhau sau một thời gian dài, hoặc khi một người

vừa trải qua một sự việc nào đó như bệnh, gặp chuyện đau buồn hoặc một bước ngoặt quan

trọng trong cuộc đời.

48
New cards

行く

いく

Đi

49
New cards

いくつ

いくつ

Bao nhiêu tuổi? Bao nhiêu cái?

・ Ông được bao nhiêu rồi nhỉ?

おいくつですか。(dùng để hỏi tuổi, lịch sự

hơn なんさい)

50
New cards

いくら

いくら

Bao nhiêu (tiền)?

51
New cards

いけ

Ao

52
New cards

医者

いしゃ

Bác sỹ

53
New cards

椅子

いす

Ghế

54
New cards

忙しい

いそがしい

Bận rộn

55
New cards

痛い

いたい

Đau

56
New cards

いち

Một

57
New cards

一日

いちにち

Một ngày

58
New cards

一番

いちばん

Thứ nhất/ Đầu tiên

59
New cards

いつ

いつ

Khi nào

60
New cards

五日

いつか

5 ngày, Ngày mồng 5

61
New cards

いっしょ(に)

いっしょ(に)

Cùng nhau, thường đi chung với trợ từ に

62
New cards

五つ

いつつ

5 cái

63
New cards

いつも

いつも

Luôn luôn/ Lúc nào cũng

64
New cards

いぬ

Con chó

65
New cards

いま

Bây giờ

66
New cards

意味

いみ

Ý nghĩa

67
New cards

いもうと

Em gái (của tôi)

68
New cards

いや

Khó chịu (tính từ)/ Không, không hài lòng

69
New cards

入口

いりぐち

Cửa vào/ Lối vào

70
New cards

いる

いる

Có (dùng cho người và động vật)

71
New cards

要る

いる

Cần (thiết)

72
New cards

入れる

いれる

Cho vào/ Đặt vào/ Bỏ vào

73
New cards

いろ

Màu sắc

74
New cards

色々

いろいろ

Đa dạng/ Nhiều loại

75
New cards

うえ

Ở trên/ Phía trên

76
New cards

後ろ

うしろ

Đằng sau/ Phía sau

77
New cards

薄い

うすい

Mỏng

78
New cards

うた

Bài hát

79
New cards

歌う

うたう

Hát/ Ca

80
New cards

生まれる

うまれる

Được sinh ra

81
New cards

うみ

Biển

82
New cards

売る

うる

Bán

83
New cards

煩い

うるさい

Ồn ào/ Phiền

84
New cards

上着

うわぎ

Áo khoác

85
New cards

Bức tranh/ Bức họa

86
New cards

映画

えいが

Phim

87
New cards

映画館

えいがかん

Rạp chiếu phim

88
New cards

英語

えいご

Tiếng Anh

89
New cards

ええ

ええ

Vâng/ Dạ/ Ừ

90
New cards

えき

Nhà ga

91
New cards

エレベーター

エレベーター

Thang máy

92
New cards

鉛筆

えんぴつ

Bút chì

93
New cards

美味しい

おいしい

Ngon

94
New cards

多い

おおい

Nhiều

95
New cards

大きい

おおきい

To/ Lớn (tính từ)

96
New cards

大きな

おおきな

To/ Lớn (danh từ)

97
New cards

大勢

おおぜい

Rất nhiều người/ Đám đông

98
New cards

お母さん

おかあさん

Mẹ (người khác)

99
New cards

お菓子

おかし

Kẹo

100
New cards

お金

おかね

Tiền