Từ vựng N5 - Bài 14

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

つけます

bật (điện, máy điều hòa)

2
New cards

けします (消します)

tắt (điện, máy điều hòa)

3
New cards

あけます (開けます)

mở (cửa, cửa sổ)

4
New cards

しめます (閉めます)

đóng (cửa, cửa sổ)

5
New cards

いそぎます (急ぎます)

vội, gấp

6
New cards

まちます (待ちます)

đợi, chờ

7
New cards

とめます (止めます)

dừng (băng, ôtô), đỗ (ôtô)

8
New cards

まがります (曲がります)

rẽ, quẹo [phải]

9
New cards

もちます (持ちます)

mang, cầm

10
New cards

とります (取ります)

lấy (muối)

11
New cards

てつだいます (手伝います)

giúp (làm việc)

12
New cards

よびます (呼びます)

gọi (taxi, tên)

13
New cards

はなします (話します)

nói, nói chuyện

14
New cards

みせます (見せます)

cho xem, trình

15
New cards

おしえます (教えます)

nói, cho biết

16
New cards

はじめます (始めます)

bắt đầu

17
New cards

ふります (降ります)

rơi [mưa, tuyết~]

18
New cards

コピーします

copy

19
New cards

エアコン

máy điều hòa

20
New cards

パスポート

hộ chiếu

21
New cards

なまえ (名前)

tên

22
New cards

じゅうしょ (住所)

địa chỉ

23
New cards

ちず (地図)

bản đồ

24
New cards

しお (塩)

muối

25
New cards

さとう (砂糖)

đường

26
New cards

よみかた (読み方)

cách đọc

27
New cards

~かた (~方)

cách ~

28
New cards

ゆっくり

chậm, thong thả, thoải mái

29
New cards

すぐ

ngay, lập tức

30
New cards

また

lại (~đến)

31
New cards

あとで

sau

32
New cards

もう すこし (もう 少し)

thêm một chút nữa thôi

33
New cards

もう~

thêm~

34
New cards

いいですよ

Được chứ/được ạ

35
New cards

さあ

thôi/nào (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì)

36
New cards

あれ?

Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)

37
New cards

まっすぐ

thẳng

38
New cards

おつり (お釣り)

tiền lẻ

39
New cards

これでおねがいします (これでお願いします)

gửi anh tiền này