1/100
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
acara
buổih sđtz😩 tiệc /ét sz chắc em c sự kiện
pembukaan
khai trương / mở
soft opening
khai trương nhẹ
mengadakan
tổ chức
syukuran kecil
tiệc cảm tạ nhỏ
pameran foto
triển lãm ảnh
undangannya
lời mời của bạn
mengundang
mời
ikut
tham gia / đi cùng
untuk hadir
để tham dự
menerima
chấp nhận
menolak
từ chối
tidak bisa ikut
không thể tham gia
rumah baru
nhà mới
di sebelah
ở bên cạnh
persis di seberang
ngay đối diện
kantor pos
bưu điện
kantor lama
văn phòng cũ
lapangan tenis
sân tennis
gedung
tòa nhà
rektorat
văn phòng hiệu trưởng
kantin
căn-tin
kafe baru
quán cà phê mới
minimarket 24 jam
cửa hàng tiện lợi 24 giờ
galeri seni modern
phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại
kompleks perumahan
khu dân cư
area itu
khu vực đó
tempatnya
chỗ đó / nơi đó
terletak di jalan
nằm ở đường
berada persis
nằm ngay
dekat sekali
rất gần
jelaskan
giải thích / chỉ
berikan petunjuk
đưa ra hướng dẫn / chỉ đường
denah lokasi
sơ đồ vị trí
petunjuk
hướng dẫn
lurus saja
cứ đi thẳng
belok ke kanan
rẽ phải
melewati
đi qua
setelah melewati
sau khi đi qua…
lampu merah
đèn đỏ
gerbang utama
cổng chính
pos keamanan
trạm bảo vệ
bundaran
vòng xuyến
tikungan pertama
khúc rẽ đầu tiên
hingga
cho đến khi
tersesat
bị lạc
Pindah rumah
chuyển (nhà)
besok
ngày mai
minggu depan
tuần tới
sekarang
bây giờ
pukul berapa
mấy giờ
lain waktu
lần khác / dịp khác
dari jauh-jauh hari
từ lâu rồi
setelah
sau khi
Apakah
có phải / liệu rằng
ada apa
có chuyện gì
tahu
biết
mengerti
hiểu
memberitahu
báo cho biết
menghubungi
liên hệ / gọi
harap
hy vọng
mudah-mudahan
hy vọng rằng
senang hati
niềm vui / sẵn lòng
terdengar menarik
nghe có vẻ thú vị
tidak apa-apa
không sao đâu
sayang sekali
thật đáng tiếc
selamat
chúc mừng
takut
sợ
tolong
giúp / làm ơn
menolak
từ chối
maaf sekali
rất xin lỗi
mohon
xin / vui lòng (dùng để yêu cầu lịch sự)
rencana
kế hoạch
agenda
kế hoạch
terjadwal
được lên lịch
bentrokan jadwal
trùng lịch
makan bersama
ăn cùng nhau
main basket
chơi bóng rổ
fotografi
nhiếp ảnh
baru
mới
lama
cũ
familiar
quen thuộc
kurang familiar
không quen
rinci
chi tiết
lebih rinci
chi tiết hơn
tunggal
cá nhân
sibuk
bận
tidak terlalu sibuk
không quá bận
penting
quan trọng
pasti
chắc chắn
benar kan
đúng không
tentu saja
tất nhiên rồi
kebetulan sekali
thật trùng hợp / thật đúng lúc
sepertinya
có vẻ như / hình như
begitu
vậy à
rekan
đồng nghiệp
situasi
tình huống
dinding
tường
berbentuk
có hình dạng
cangkir kopi
tách cà phê