1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
media
noun [U] – phương tiện truyền thông (TV, báo chí, Internet…)
platform
noun [C] – nền tảng (công nghệ, xã hội, ý tưởng)
allows
verb – cho phép
attributed
verb (passive form) – được cho là do, được quy cho
appeal
noun [U] – sự hấp dẫn
verb – thu hút, kêu gọi
interface
noun [C] – giao diện (giữa người và máy), hoặc sự tương tác giữa hai hệ thống
opportunities
noun [C] (plural) – cơ hội (thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi để làm gì đó)
self-expression
noun [U] – sự thể hiện bản thân (thông qua lời nói, hành động, nghệ thuật…)
phenomenon
noun [C] – hiện tượng (sự kiện đặc biệt xảy ra và thu hút sự chú ý)
popularity
noun [U] – sự phổ biến, được ưa chuộng
skyrocketing
verb (present participle) – tăng vọt, tăng đột biến
promote
verb – thúc đẩy, quảng bá, khuyến khích
particularly
adverb – đặc biệt là, cụ thể là
appreciate
verb – đánh giá cao, trân trọng, hiểu được giá trị
humour
noun [U] – sự hài hước, khiếu hài hước
algorithm
noun [C] – thuật toán
significant role
adjective + noun – vai trò quan trọng
widening
verb (present participle) – mở rộng, gia tăng (khoảng cách, sự chênh lệch)
discover
verb – khám phá, phát hiện ra (điều gì mới)
tailored
adjective – được điều chỉnh/phù hợp riêng cho ai đó hoặc mục đích cụ thể
interest
noun [C/U] – sự quan tâm, sở thích
verb – làm ai hứng thú
concern
noun [C/U] – mối quan tâm, lo ngại
verb – khiến ai đó lo lắng
potential
noun [U] – tiềm năng
adjective – có tiềm năng
compromise
noun [C/U] – sự thỏa hiệp
verb – thỏa hiệp, làm tổn hại (cái gì đó)
privacy
noun [U] – quyền riêng tư, sự riêng tư
despite
preposition – mặc dù, dù
formidable
adjective – dữ dội, ghê gớm, ấn tượng (đến mức đáng sợ hoặc kính nể)
adjustments
noun [C, usually plural] – sự điều chỉnh, thay đổi nhỏ