English

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

media

noun [U] – phương tiện truyền thông (TV, báo chí, Internet…)

2
New cards

platform

noun [C] – nền tảng (công nghệ, xã hội, ý tưởng)

3
New cards

allows

verb – cho phép

4
New cards

attributed

verb (passive form) – được cho là do, được quy cho

5
New cards

appeal

noun [U] – sự hấp dẫn

verb – thu hút, kêu gọi

6
New cards

interface

  • noun [C] – giao diện (giữa người và máy), hoặc sự tương tác giữa hai hệ thống

7
New cards

opportunities

noun [C] (plural) – cơ hội (thời điểm hoặc điều kiện thuận lợi để làm gì đó)

8
New cards

self-expression

noun [U] – sự thể hiện bản thân (thông qua lời nói, hành động, nghệ thuật…)

9
New cards

phenomenon

noun [C] – hiện tượng (sự kiện đặc biệt xảy ra và thu hút sự chú ý)

10
New cards

popularity

noun [U] – sự phổ biến, được ưa chuộng

11
New cards

skyrocketing

verb (present participle) – tăng vọt, tăng đột biến

12
New cards

promote

verb – thúc đẩy, quảng bá, khuyến khích

13
New cards

particularly

adverb – đặc biệt là, cụ thể là

14
New cards

appreciate

verb – đánh giá cao, trân trọng, hiểu được giá trị

15
New cards

humour

noun [U] – sự hài hước, khiếu hài hước

16
New cards

algorithm

noun [C] – thuật toán

17
New cards

significant role

adjective + noun – vai trò quan trọng

18
New cards

widening

verb (present participle) – mở rộng, gia tăng (khoảng cách, sự chênh lệch)

19
New cards

discover

verb – khám phá, phát hiện ra (điều gì mới)

20
New cards

tailored

adjective – được điều chỉnh/phù hợp riêng cho ai đó hoặc mục đích cụ thể

21
New cards

interest

noun [C/U] – sự quan tâm, sở thích

verb – làm ai hứng thú

22
New cards

concern

noun [C/U] – mối quan tâm, lo ngại

verb – khiến ai đó lo lắng

23
New cards

potential

noun [U] – tiềm năng

adjective – có tiềm năng

24
New cards

compromise

noun [C/U] – sự thỏa hiệp

verb – thỏa hiệp, làm tổn hại (cái gì đó)

25
New cards

privacy

noun [U] – quyền riêng tư, sự riêng tư

26
New cards

despite

preposition – mặc dù, dù

27
New cards

formidable

adjective – dữ dội, ghê gớm, ấn tượng (đến mức đáng sợ hoặc kính nể)

28
New cards

adjustments

noun [C, usually plural] – sự điều chỉnh, thay đổi nhỏ