HSK 2 TIẾNG VIỆT

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/156

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

157 Terms

1
New cards

吧 (trợ từ)

được dùng ở cuối câu để chỉ sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh

2
New cards

白 (tính từ)

có màu trắng

3
New cards

百 (số từ)

một trăm, trăm

4
New cards

帮助 (động từ)

giúp ích, giúp đỡ

5
New cards

报纸 (danh từ)

báo

6
New cards

比 (giới từ)

hơn (dùng trong cấu trúc so sánh)

7
New cards

别 (phó từ)

đừng

8
New cards

宾馆 (danh từ)

khách sạn

9
New cards

长 (tính từ)

dài, lâu

10
New cards

唱歌 (động từ)

hát

11
New cards

出 (động từ)

ra, ra ngoài

12
New cards

穿 (động từ)

mặc, mang

13
New cards

次 (lượng từ)

lần

14
New cards

从 (giới từ)

từ

15
New cards

错 (tính từ)

sai, nhầm

16
New cards

打篮球 (động từ)

chơi bóng rổ

17
New cards

大家 (đại từ)

mọi người

18
New cards

但是 (liên từ)

nhưng

19
New cards

到 (động từ)

đến, tới

20
New cards

得 (trợ từ)

được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ

21
New cards

等 (động từ)

đợi

22
New cards

弟弟 (danh từ)

em trai

23
New cards

第一 (số từ)

thứ nhất, đầu tiên

24
New cards

懂 (động từ)

hiểu, biết

25
New cards

对 (giới từ)

đối với, cho

26
New cards

房间 (danh từ)

phòng

27
New cards

非常 (phó từ)

rất, vô cùng

28
New cards

服务员 (danh từ)

nhân viên phục vụ

29
New cards

高 (tính từ)

cao

30
New cards

告诉 (động từ)

nói cho biết

31
New cards

哥哥 (danh từ)

anh trai

32
New cards

给 (giới từ)

cho (được dùng sau động từ)

33
New cards

公共汽车 (danh từ)

xe buýt

34
New cards

公司 (danh từ)

công ty

35
New cards

贵 (tính từ)

đắt

36
New cards

还 (phó từ)

cũng, khá

37
New cards

孩子 (danh từ)

trẻ con, trẻ em

38
New cards

好吃 (tính từ)

ngon

39
New cards

黑 (tính từ)

có màu đen

40
New cards

红 (tính từ)

có màu đỏ

41
New cards

火车站 (danh từ)

ga tàu hỏa

42
New cards

机场 (danh từ)

sân bay

43
New cards

鸡蛋 (danh từ)

trứng gà

44
New cards

件 (lượng từ)

cái, chiếc (dùng cho áo)

45
New cards

觉得 (động từ)

cho rằng, nghĩ rằng

46
New cards

教室 (danh từ)

lớp học

47
New cards

姐姐 (danh từ)

chị gái

48
New cards

介绍 (động từ)

giới thiệu

49
New cards

进 (động từ)

vào

50
New cards

近 (tính từ)

gần

51
New cards

就 (phó từ)

được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiện quyết

52
New cards

咖啡 (danh từ)

cà phê

53
New cards

开始 (động từ)

bắt đầu

54
New cards

考试 (danh từ)

cuộc thi, bài kiểm tra

55
New cards

可能 (trợ động từ)

có thể, có lẽ

56
New cards

可以 (tính từ)

không tồi, tạm được

57
New cards

课 (danh từ)

giờ học, môn, bài

58
New cards

快 (tính từ)

nhanh

59
New cards

快乐 (tính từ)

vui vẻ

60
New cards

离 (động từ)

cách

61
New cards

两 (số từ)

hai

62
New cards

零 (số từ)

số không

63
New cards

路 (danh từ)

đường, lối đi

64
New cards

旅游 (động từ)

du lịch

65
New cards

慢 (tính từ)

chậm

66
New cards

忙 (tính từ)

bận

67
New cards

每 (đại từ)

mỗi

68
New cards

妹妹 (danh từ)

em gái

69
New cards

门 (danh từ)

cửa, cổng

70
New cards

面条 (danh từ)

mì sợi

71
New cards

男 (tính từ)

thuộc về nam giới

72
New cards

牛奶 (danh từ)

sữa bò

73
New cards

女 (tính từ)

thuộc về nữ giới

74
New cards

旁边 (danh từ)

bên cạnh

75
New cards

跑步 (động từ)

chạy bộ

76
New cards

便宜 (tính từ)

rẻ

77
New cards

票 (danh từ)

78
New cards

妻子 (danh từ)

vợ

79
New cards

起床 (động từ)

thức dậy

80
New cards

千 (số từ)

nghìn

81
New cards

铅笔 (danh từ)

bút chì

82
New cards

晴 (tính từ)

có nắng, nắng ráo

83
New cards

去年 (danh từ)

năm ngoái

84
New cards

让 (động từ)

để, bảo

85
New cards

日 (danh từ)

ngày

86
New cards

上班 (động từ)

đi làm

87
New cards

身体 (danh từ)

sức khỏe, cơ thể

88
New cards

生病 (động từ)

bị bệnh, bị ốm

89
New cards

生日 (danh từ)

sinh nhật

90
New cards

时间 (danh từ)

thời gian

91
New cards

事情 (danh từ)

sự việc

92
New cards

手表 (danh từ)

đồng hồ đeo tay

93
New cards

手机 (danh từ)

điện thoại di động

94
New cards

说话 (động từ)

nói chuyện

95
New cards

送 (động từ)

giao, đưa

96
New cards

虽然 (liên từ)

mặc dù, tuy

97
New cards

所以 (liên từ)

cho nên

98
New cards

它 (đại từ)

99
New cards

踢足球 (động từ)

đá bóng

100
New cards

题 (danh từ)

câu hỏi