1/156
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
吧 (trợ từ)
được dùng ở cuối câu để chỉ sự thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh
白 (tính từ)
có màu trắng
百 (số từ)
một trăm, trăm
帮助 (động từ)
giúp ích, giúp đỡ
报纸 (danh từ)
báo
比 (giới từ)
hơn (dùng trong cấu trúc so sánh)
别 (phó từ)
đừng
宾馆 (danh từ)
khách sạn
长 (tính từ)
dài, lâu
唱歌 (động từ)
hát
出 (động từ)
ra, ra ngoài
穿 (động từ)
mặc, mang
次 (lượng từ)
lần
从 (giới từ)
từ
错 (tính từ)
sai, nhầm
打篮球 (động từ)
chơi bóng rổ
大家 (đại từ)
mọi người
但是 (liên từ)
nhưng
到 (động từ)
đến, tới
得 (trợ từ)
được dùng sau động từ hay tính từ, theo sau là bổ ngữ chỉ kết quả hay mức độ
等 (động từ)
đợi
弟弟 (danh từ)
em trai
第一 (số từ)
thứ nhất, đầu tiên
懂 (động từ)
hiểu, biết
对 (giới từ)
đối với, cho
房间 (danh từ)
phòng
非常 (phó từ)
rất, vô cùng
服务员 (danh từ)
nhân viên phục vụ
高 (tính từ)
cao
告诉 (động từ)
nói cho biết
哥哥 (danh từ)
anh trai
给 (giới từ)
cho (được dùng sau động từ)
公共汽车 (danh từ)
xe buýt
公司 (danh từ)
công ty
贵 (tính từ)
đắt
还 (phó từ)
cũng, khá
孩子 (danh từ)
trẻ con, trẻ em
好吃 (tính từ)
ngon
黑 (tính từ)
có màu đen
红 (tính từ)
có màu đỏ
火车站 (danh từ)
ga tàu hỏa
机场 (danh từ)
sân bay
鸡蛋 (danh từ)
trứng gà
件 (lượng từ)
cái, chiếc (dùng cho áo)
觉得 (động từ)
cho rằng, nghĩ rằng
教室 (danh từ)
lớp học
姐姐 (danh từ)
chị gái
介绍 (động từ)
giới thiệu
进 (động từ)
vào
近 (tính từ)
gần
就 (phó từ)
được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiện quyết
咖啡 (danh từ)
cà phê
开始 (động từ)
bắt đầu
考试 (danh từ)
cuộc thi, bài kiểm tra
可能 (trợ động từ)
có thể, có lẽ
可以 (tính từ)
không tồi, tạm được
课 (danh từ)
giờ học, môn, bài
快 (tính từ)
nhanh
快乐 (tính từ)
vui vẻ
离 (động từ)
cách
两 (số từ)
hai
零 (số từ)
số không
路 (danh từ)
đường, lối đi
旅游 (động từ)
du lịch
慢 (tính từ)
chậm
忙 (tính từ)
bận
每 (đại từ)
mỗi
妹妹 (danh từ)
em gái
门 (danh từ)
cửa, cổng
面条 (danh từ)
mì sợi
男 (tính từ)
thuộc về nam giới
牛奶 (danh từ)
sữa bò
女 (tính từ)
thuộc về nữ giới
旁边 (danh từ)
bên cạnh
跑步 (động từ)
chạy bộ
便宜 (tính từ)
rẻ
票 (danh từ)
vé
妻子 (danh từ)
vợ
起床 (động từ)
thức dậy
千 (số từ)
nghìn
铅笔 (danh từ)
bút chì
晴 (tính từ)
có nắng, nắng ráo
去年 (danh từ)
năm ngoái
让 (động từ)
để, bảo
日 (danh từ)
ngày
上班 (động từ)
đi làm
身体 (danh từ)
sức khỏe, cơ thể
生病 (động từ)
bị bệnh, bị ốm
生日 (danh từ)
sinh nhật
时间 (danh từ)
thời gian
事情 (danh từ)
sự việc
手表 (danh từ)
đồng hồ đeo tay
手机 (danh từ)
điện thoại di động
说话 (động từ)
nói chuyện
送 (động từ)
giao, đưa
虽然 (liên từ)
mặc dù, tuy
所以 (liên từ)
cho nên
它 (đại từ)
nó
踢足球 (động từ)
đá bóng
题 (danh từ)
câu hỏi