1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stochastic resonance (np)
cộng hưởng ngẫu nhiên
back up = support (pv)
hỗ trợ, lưu giữ
tedious = boring (a)
nhàm chán
the aroma of
mùi hương
micro-stimuli (n)
kích thước vi mô
counter-productive (a)
phản tác dụng
disband (v)
tan rã
hard work pays off
chăm chỉ được đền đáp
get across sb (pv)
truyền đạt cho ai
catch on (pv)
hiểu ra, trở nên phổ biến, nắm bắt được (ý tưởng, xu thế)
have a blast = have fun (vp)
vui vẻ
spot on (pv)
chính xác
heartfelt = sincere (a)
chân thành
ponder = consider (v)
cân nhắc
appetite (n)
sự thèm ăn
appetizer (n)
món khai vị
fatigue = tireness (n)
mệt mỏi
withdraw (v)
rút tiền, thu mình lại
strenuous = arduous (a)
vất vả, gian truân
well-rounded (a)
toàn diện, cân đối
substitute (n)
thay thế
replicate = duplicate (v)
bản sao, sao chép, nhân bản
take a roll on
ảnh hưởng xấu
confine = restrict (v)
hạn chế
confine oneself to doing sth
giới hạn bản thân làm gì
tranquil = peacefull = serene (a)
thanh tĩnh
dissemble >< reveal (v)
che giấu >< tiết lộ
belittle (v)
làm ít đi, chê bai