1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
tiếp cận, kết nốiacc
accommodation
nơi ở
admire
ngưỡng mộ
admiration
sự ngưỡng mộ
adventure
cuộc phiêu lưu
annual
hàng năm
border
ranh giới, biên giớibr
breathtaking
đẹp xiêu lòng
cable car
cáp treo
camel
lạc đà
cave
hang động
cliff
vách đá
consider
cân nhắc
contribute
đóng góp
charming
cuốn hút
develop
phát triển
development
sự phát triển
diverse
đa dạng
diversity
sự đa dạng
dune
cồn cát
explore
khám phá
exploration
sự khám phá
fine
tiền phạt
float
nổi
form
hình thành
formation
sự hình thành
hesitate
chần chừ, lưỡng lự
hesitation
sự lưỡng lự
impress
gây ấn tượng
impressive
có ấn tượng
impression
ấn tượng
landscape
phong cảnh
litter
vứt rác
locate
nằm ở
location
vị trí
magnificent
lộng lẫy
majestics
tráng lệ, huy hoàng
massive
to lớn
memory
kỉ niệm, kí ức
memorable
đáng nhớ
mountain range
rặng núi
nomadic
du cư
occur
xảy ra
outstanding
nổi bật, vượt trội
paradise
thiên đường
peak = summit
đỉnh núi
allow = permit
cho phép
possess
sở hữu
possession
của cải, tài sản
recognize
công nhận, thừa nhận
risk
liều
risky
mạo hiểm
scenery
cảnh đẹp
scenic
đẹp ( cảnh )
spectacular
ngoạn mục
spoil
làm hỏng, hủy hoại
sustainable
bền vững
tourist attraction
điểm thu hút khách du lịch
underground
ngầm, dưới lòng đất
unique
duy nhất
urgent
khẩn cấp
valley
thung lũng
volume
thể tích