1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
give sb the hard sell
tạo áp lục lên người mua
give sb a miss
k tgia 1 hđ
give sth your all
đồn rất nhiều công sức làm gì
give up the ghost
từ bỏ công việc vì nó dường như chẳng thể hoàn thành đc nữa
hand over first =make/lost money hand over first
kiếm đc tiền/bị thua lỗ rất nhanh chóng
hand sth to sb on a plate
cho phép ai có đc/giành đc 1 cái gì rất dễ dàng
hang by a thread
ở trong 1 tình trạng hiểm nghèo, khó vượt qua
hang/hold fire
trì hoãn/đợi
hard/hot on the heels of
xảy ra rất nhanh/ngay lập tức sau 1 thứ gì
harm a hair on sb’s head
lm tổn thương ai đs
have sth at one’s fingertips
có năng khiếu về thứ gì
have a card up your sleeve
cs 1 lợi thế mà người khác k bt về nó giấu bài trong tay áo
have a close shave
suýt chết
have sth on the brain
luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh
have a change of heart
thay đổi trong quan điểm và cảm xúc trước một vấn đề
have a face like thunder/look like thunder
trong cực kì tức giận
have a foor in both camps
ở cả hai phe đối lập nhau
have a good head on your shoulder
cs dánh giá tốt và có khả năng ra quyết định tốt
have a heart of gold
rất tốt bụng và hào phóng
have a loose tongue
ăn nói ba hoa
have a lot to answer for
là nguyên nhân của cái gì
have a narrow escape/squeak
thoát chết/nguy trong gang tấc
have a sinking feeling
linh cảm cái gì xấu xảy ra
have a soft spot for sb/sth
rất yêu thích say đắm ai
have a strong match
cs thể ngửi, nếm/nhìn thấy những thứ khó chịu mà k cảm thấy khó chịu/kinh tởm