Vocab: Tuần 1: Anh chuyên

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

breed

sinh sản (động vật),nuôi dưỡng, dạy dỗ

2
New cards

reveal

tiết lộ

3
New cards

recreational

thuộc về giải trí

4
New cards

intriguing

hấp dẫn, gợi thích thú

5
New cards

feature

có sự góp mặt của

6
New cards

disaffected

bất mãn

7
New cards

blisteringly 

vô cùng, cực kỳ 

8
New cards

regime 

chế độ, cách thức vận hành kinh doanh 

9
New cards

sweat

đổ mồ hôi, sức lực

10
New cards

collaspe

thất bại, sụp đổ

11
New cards

apparently

hiển nhiên, rõ ràng

12
New cards

presenter

người dẫn chương trình

13
New cards

hilarious

vui nhộn, buồn cười

14
New cards

squirt 

vọt ra, bắn ra (khí)

15
New cards

icing

lớp đường

16
New cards

edible

ăn được

17
New cards

speciality

chuyên môn

18
New cards

instructive=didatic

mang tính giáo dục

19
New cards

exaggerated

phóng đại, thái quá

20
New cards

plaster

dán đầy, trát đầy

21
New cards

underachieve 

làm kém, làm không tốt khả năng 

22
New cards

overpraise

khen quá lời

23
New cards

demotivate

làm mất động lực

24
New cards

culinary

liên quan đến nấu nướng

25
New cards

mangetout

1 loại đậu ăn được cả vỏ

26
New cards

genius

thiên tài

27
New cards

disagreeable 

không mấy dễ chịu 

28
New cards

budding 

bắt đầu nảy nở (tài năng)

29
New cards

common-sense

thông thường, lẽ thường

30
New cards

aspiration 

khát vọng 

31
New cards

resent 

tức giận vì không công bằng 

32
New cards

didatic

thuộc về giáo dục

33
New cards

nurture=cultivate

nuôi dưỡng

34
New cards

gifted=talented

tài năng

35
New cards

quantitiative

định lượng

36
New cards

purely

chỉ đơn thuần, hoàn toàn là

37
New cards

eclipse

che khuất, làm lu mờ

38
New cards

luminary

danh nhân, người có ảnh hưởng lớn

39
New cards

broad

rộng lớn, khái quát

40
New cards

multifaceted

có nhiều khía cạnh để xem xét

41
New cards

approach

tiếp cận

42
New cards

inherit

thừa kế

43
New cards

dysfunction

sự rối loạn, hoạt động khác thường của 1 cơ quan trong cơ thể

44
New cards

schizophrenia

bệnh tâm thần

45
New cards

capacity

sức chứa, năng lực

46
New cards

strain

giống loài, sự căng thẳng

47
New cards

reasoning

sự suy luận, lập luận logic

48
New cards

maze

mê cung, sự hỗn độn

49
New cards

discrepancy

sự khác biệt, sự không nhất quán

50
New cards

stimulating

khuấy động, kích thích

51
New cards

innate

bẩm sinh

52
New cards

prowess

sự tinh thông, thành thạo

53
New cards

even-handed=unbiassed

công bằng, vô tư

54
New cards

sibling rivalry

sự ganh đua giữa 2 chị em ruột

55
New cards

dynasty

triều đại

56
New cards

priest

mục sư

57
New cards

fledgling

người, tổ chức chưa có nhiều kinh nghiệm

58
New cards

highly-regarded

được đánh giá cao

59
New cards

profession

nghề nghiệp (đòi hỏi yêu cầu cao)

60
New cards

smother

làm nghẹt thở, ngột ngạt

61
New cards

composition

bản nhạc

62
New cards

sublime

siêu phàm, cao cả

63
New cards

hedonistic

thuộc chủ nghĩa khoái lạc, sống hưởng thụ

64
New cards

revisit

ghé thăm lại, ngẫm lại, thảo luận lại

65
New cards

reassuringly

1 cách an tâm, lo lắng

66
New cards

cub scout

tổ chức hướng đạo cho các bé trai từ 7-10 tuổi

67
New cards

grown-up

người lớn, người trưởng thành

68
New cards

homesick

nhớ nhà

69
New cards

linger

còn đọng lại, kéo dài

70
New cards

neuroscience

khoa học thần kinh

71
New cards

unpack

mở ra, lấy đồ khỏi vali, túi

72
New cards

shallow

nông cạn, không hoàn toàn chắc chắn, thuyết phục

73
New cards
74
New cards