1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
муж
chồng
жена
vợ
супруг
người chồng
супруга
người vợ
женат
đã có vợ
замужем
đã có chồng
развод
ly hôn
разведена
đã ly hôn (nữ)
разведён
đã ly hôn (nam)
неженатый
chưa kết hôn (nam)
незамужняя
chưa kết hôn (nữ)
брак
hôn nhân
свадьба
đám cưới
семьянин
người đàn ông của gia đình
домащний
thuộc về gia đình
родной
ruột thịt
приёмный ребёнок
con nuôi