1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
come up
(phr v) xảy ra, xuất hiện = happen
keep up
phr v. tiếp tục, duy trì
critical
adj. quan trọng, chỉ trích, nghiêm trọng
critical thinking
n phr . tư duy phản biện
The sooner, the better
càng sớm càng tốt
flight attendant
n. tiếp viên hàng không
hire
v. thuê mướn, tuyển dụng
energetic
adj. tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết
look forward to
v. mong chờ, trông đợi
match
(n) trận đấu, sự phù hợp
(v) khớp, phù hợp
formal education
n. giáo dục chính quy
expectancy
n. kỳ vọng, sự mong đợi
on the job
phr. trong khi làm việc, đang làm việc
life expectancy
n. tuổi thọ
enthusiasm
(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình
category
(n) hạng mục, loại, nhóm
employment
n. việc làm, sự tuyển dụng
illustrate
v. minh họa, làm rõ ý
prove
(v) chứng tỏ, chứng minh
apprenticeship
n. học nghề, thời gian học việc
trait
n. nét tiêu biểu, đặc điểm
determine
v. quyết định, xác định
cove
n. vịnh nhỏ, eo biển
purpose
(n) mục đích, ý định
(v) dự định
primary
adj. chính, chủ yếu, quan trọng
addict
n. người nghiện
align
v. căn chỉnh, điều chỉnh, sắp xếp thẳng hàng
arrange
v. sắp xếp, chuẩn bị, tổ chức
potential
n. tiềm năng
(adj). có tiềm năng
research
(n) sự nghiên cứu
(v) nghiên cứu
identify
v. nhận dạng, xác định