Thẻ ghi nhớ: UNIT 9: CAREER PATHS (cont) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

come up

(phr v) xảy ra, xuất hiện = happen

<p>(phr v) xảy ra, xuất hiện = happen</p>
2
New cards

keep up

phr v. tiếp tục, duy trì

<p>phr v. tiếp tục, duy trì</p>
3
New cards

critical

adj. quan trọng, chỉ trích, nghiêm trọng

<p>adj. quan trọng, chỉ trích, nghiêm trọng</p>
4
New cards

critical thinking

n phr . tư duy phản biện

<p>n phr . tư duy phản biện</p>
5
New cards

The sooner, the better

càng sớm càng tốt

<p>càng sớm càng tốt</p>
6
New cards

flight attendant

n. tiếp viên hàng không

<p>n. tiếp viên hàng không</p>
7
New cards

hire

v. thuê mướn, tuyển dụng

<p>v. thuê mướn, tuyển dụng</p>
8
New cards

energetic

adj. tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết

<p>adj. tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết</p>
9
New cards

look forward to

v. mong chờ, trông đợi

10
New cards

match

(n) trận đấu, sự phù hợp

(v) khớp, phù hợp

<p>(n) trận đấu, sự phù hợp</p><p>(v) khớp, phù hợp</p>
11
New cards

formal education

n. giáo dục chính quy

<p>n. giáo dục chính quy</p>
12
New cards

expectancy

n. kỳ vọng, sự mong đợi

<p>n. kỳ vọng, sự mong đợi</p>
13
New cards

on the job

phr. trong khi làm việc, đang làm việc

<p>phr. trong khi làm việc, đang làm việc</p>
14
New cards

life expectancy

n. tuổi thọ

<p>n. tuổi thọ</p>
15
New cards

enthusiasm

(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình

<p>(n) sự hăng hái, sự nhiệt tình</p>
16
New cards

category

(n) hạng mục, loại, nhóm

<p>(n) hạng mục, loại, nhóm</p>
17
New cards

employment

n. việc làm, sự tuyển dụng

<p>n. việc làm, sự tuyển dụng</p>
18
New cards

illustrate

v. minh họa, làm rõ ý

<p>v. minh họa, làm rõ ý</p>
19
New cards

prove

(v) chứng tỏ, chứng minh

<p>(v) chứng tỏ, chứng minh</p>
20
New cards

apprenticeship

n. học nghề, thời gian học việc

<p>n. học nghề, thời gian học việc</p>
21
New cards

trait

n. nét tiêu biểu, đặc điểm

<p>n. nét tiêu biểu, đặc điểm</p>
22
New cards

determine

v. quyết định, xác định

<p>v. quyết định, xác định</p>
23
New cards

cove

n. vịnh nhỏ, eo biển

<p>n. vịnh nhỏ, eo biển</p>
24
New cards

purpose

(n) mục đích, ý định

(v) dự định

<p>(n) mục đích, ý định</p><p>(v) dự định</p>
25
New cards

primary

adj. chính, chủ yếu, quan trọng

<p>adj. chính, chủ yếu, quan trọng</p>
26
New cards

addict

n. người nghiện

<p>n. người nghiện</p>
27
New cards

align

v. căn chỉnh, điều chỉnh, sắp xếp thẳng hàng

<p>v. căn chỉnh, điều chỉnh, sắp xếp thẳng hàng</p>
28
New cards

arrange

v. sắp xếp, chuẩn bị, tổ chức

<p>v. sắp xếp, chuẩn bị, tổ chức</p>
29
New cards

potential

n. tiềm năng

(adj). có tiềm năng

<p>n. tiềm năng</p><p>(adj). có tiềm năng</p>
30
New cards

research

(n) sự nghiên cứu

(v) nghiên cứu

<p>(n) sự nghiên cứu</p><p>(v) nghiên cứu</p>
31
New cards

identify

v. nhận dạng, xác định

<p>v. nhận dạng, xác định</p>