1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
section
(n) phần, mục
deal with sth
giải quyết việc gì
electronics
(n) đồ điện tử
theme
(n) đề tài, chủ đề
demonstrate
(v) bày, trưng bày
contain
(v) bao hàm, chứa đựng, bao gồm
entertain
(v) giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertainment
(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
calculator
(n) máy tính bỏ túi
recorder
(n) máy ghi âm
ceiling
(n) trần nhà
automatic
(adj) tự động
occasion
(n) dịp, cơ hội
press
(v) ép, nén, bóp, ấn
ask for
hỏi xin ai cái gì; yêu cầu cái gì
option
(n) sự lựa chọn
relevant
(adj) thích hợp, có liên quan
avoid doing sth
tránh làm gì đó
to fascinate sb
mê hoặc = to charm = to attract
subject
(n) chủ đề, đề tài
keep an eye on
để mắt đến, trông chừng
attend
(v) tham gia
attendance
(n) sự tham gia, sự có mặt
signal
(n) dấu hiệu, tín hiệu
trolley
(n) xe đẩy trong siêu thị
keep up with sb/sth
(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với
gadget
(n) tiện ích, công cụ
necessary
(adj) cần, cần thiết, thiết yếu
put up with sth
chịu đựng điều gì
spacious
(adj) rộng rãi
revolving door
(n) cửa xoay tròn
get stuck in
bị mắc kẹt
signpost
(n) biển chỉ đường, biển báo
queue
(v) xếp hàng
patient
(adj) kiên nhẫn
impatient
(adj) thiếu kiên nhẫn, nóng vội
otherwise
(adv) nếu không thì