1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
job
công việc (có dt chỉ nghề đằng sau)
work
công việc (đi với dt không đếm đc)
occupation
nghề nghiệp
employment
sự thuê mướn
employment rate
tỉ lệ có việc làm, tỉ lệ thất nghiệp
employment agency
văn phòng thuê mướn, trung tâm hỗ trợ việc làm
profession
nghề nghiệp, chuyên môn (nghề nghiệp lao động cao, tri thức)
professor
giáo sư
professional
chuyên nghiệp
professionalism
tính chuyên nghiệp
out of work
thất nghiệp
in the field
trong lĩnh vực
duty
nhiệm vụ của ngành nghề
task
nhiệm vụ (nhỏ)
set sb the task of
giao cho ai nhiệm vụ gì
employ sb
thuê ai
employer
ông chủ
employee
nhân viên
colleague
đồng nghiệp
college
trường cao đẳng
assist sb
hỗ trợ ai
assistant
trợ lí
assistance
sự hỗ trợ
shop assistant
nhân viên bán hàng
clerk
nhân viên bàn giấy
bank clerk
nhân viên ngân hàng
attendant
nhân viên phục vụ
carpark attendant
nhân viên đỗ xe
firm
chắc chắn, công ty
a law firm
công ty luật
senior
cao cấp
senior citizens
lớn tuổi
armed forced
lực lượng vũ trang
party
bữa tiệc, các bên liên quan
political parties
đảng phái chính trị
search party
đội tìm kiếm cứu hộ cứ nạn
crew
phi hành đoàn
staff
toàn bộ nhân viên
staff member
từng nhân viên
aim, goal
mục tiêu, mục đích
have (no/an) intention of V_ing
không, có dự định làm gì