Destination B2 :Unit 6

5.0(1)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/135

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

136 Terms

1
New cards

Artifical (adj)

Nhân tạo

<p>Nhân tạo </p>
2
New cards

False (adj)

Giả

<p>Giả </p>
3
New cards

Natural (adj)

Thuộc về tự nhiên

<p>Thuộc về tự nhiên</p>
4
New cards

Physical (adj)

Thuộc về thể chất

<p>Thuộc về thể chất</p>
5
New cards

True (adj)

Đúng (dựa vào căn cứ phán đoán

<p>Đúng (dựa vào căn cứ phán đoán</p>
6
New cards

Accurate (adj)

Chính xác (không có lỗi sai)

<p>Chính xác (không có lỗi sai)</p>
7
New cards

Method (n)

Phương pháp

<p>Phương pháp</p>
8
New cards

Way

Cách thức (để làm gì)

<p>Cách thức (để làm gì)</p>
9
New cards

Engine (n)

Động cơ xăng, (của phương tiện)

<p>Động cơ xăng,  (của phương tiện)</p>
10
New cards

Machine (n)

Máy móc (một phần của thiết bị có thể tháo rời)

<p>Máy móc (một phần của thiết bị có thể tháo rời)</p>
11
New cards

Motor (n)

Động cơ điện

<p>Động cơ điện </p>
12
New cards

Aim (n)

Mục tiêu

<p>Mục tiêu </p>
13
New cards

Cause (n)

Tác nhân

<p>Tác nhân</p>
14
New cards

Reason

Lí do

<p>Lí do</p>
15
New cards

Estimate (v)

Ước lượng (dựa vào thông tin có sẵn)

<p>Ước lượng (dựa vào thông tin có sẵn)</p>
16
New cards

Calculate (v)

Tính toán

<p>Tính toán</p>
17
New cards

Electric (adj)

Thuộc về, liên quan đến điện

<p>Thuộc về, liên quan đến điện</p>
18
New cards

Electronic (adj)

Điện tử (chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch)

<p>Điện tử (chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch)</p>
19
New cards

Invent (v)

Phát minh

<p>Phát minh</p>
20
New cards

Discover (v)

Khám phá

<p>Khám phá</p>
21
New cards

Research (n)

Nghiên cứu

<p>Nghiên cứu</p>
22
New cards

Experiment (n)

Thí nghiệm

<p>Thí nghiệm</p>
23
New cards

Progress (n)

Quá trình

<p>Quá trình</p>
24
New cards

Development (n)

Sự phát triển

<p>Sự phát triển </p>
25
New cards

Modern (adj)

Hiện đại

<p>Hiện đại</p>
26
New cards

New

(adj) mới mẻ, mới lạ

<p>(adj) mới mẻ, mới lạ</p>
27
New cards

Industry (n)

Nền công nghiệp

<p>Nền công nghiệp</p>
28
New cards

Factory (n)

Nhà máy

<p>Nhà máy</p>
29
New cards

Award (n)

Giải thưởng (cuộc thi)

<p>Giải thưởng (cuộc thi)</p>
30
New cards

reward (n)

phần thưởng cá nhân, khuyến khích hoặc trả công

<p>phần thưởng cá nhân, khuyến khích hoặc trả công</p>
31
New cards

Take place

Diễn ra

<p>Diễn ra</p>
32
New cards

Occur (v)

Xảy ra

<p>Xảy ra</p>
33
New cards

Break down

Dừng làm việc, dừng hoạt động (hỏng)

<p>Dừng làm việc, dừng hoạt động (hỏng)</p>
34
New cards

Carry out

Tiến hành (thí nghiệm)

<p>Tiến hành (thí nghiệm)</p>
35
New cards

come off = succeed

Thành công

<p>Thành công</p>
36
New cards

Come on

phát triển, tiến bộ

37
New cards

Come up with

Nghĩ ra 1 ý tưởng, kế hoạch

<p>Nghĩ ra 1 ý tưởng, kế hoạch</p>
38
New cards

Cut off

dừng cung cấp

39
New cards

Find out

Tìm ra thông tin

<p>Tìm ra thông tin</p>
40
New cards

Give off

Thải ra, toả ra mùi (hóa chất)

<p>Thải ra, toả ra mùi (hóa chất)</p>
41
New cards

Narrow down

Rút gọn lại (phương án, khả năng)

<p>Rút gọn lại (phương án, khả năng)</p>
42
New cards

Plug in

Cắm vào nguồn điện

<p>Cắm vào nguồn điện</p>
43
New cards

Put through

Kết nối điện thoại

<p>Kết nối điện thoại</p>
44
New cards

Turn into

Thay đổi thành thứ gì khác

<p>Thay đổi thành thứ gì khác</p>
45
New cards

Turn off

Tắt thiết bị điện

<p>Tắt thiết bị điện</p>
46
New cards

Work out

Tìm ra giải pháp cho vấn

<p>Tìm ra giải pháp cho vấn </p>
47
New cards

Make an attempt at/doing/to do

cố gắng làm gì

<p>cố gắng làm gì</p>
48
New cards

Attempt to do

Sự nỗ lực làm gì

49
New cards

In an attempt to do

trong quá trình nỗ lực để làm gì

50
New cards

On average

trung bình

51
New cards

In the beginning

ban đầu

<p>ban đầu</p>
52
New cards

at the beginning of sth

Ở phía bắt đầu

53
New cards

Beginning with

Bắt đầu với

54
New cards

At/on the bottom (of sth)

Ở tận cùng

<p>Ở tận cùng</p>
55
New cards

Be/find /look for ... the cause of sth

Là/tìm/tìm kiếm nguyên nhân của cái gì

56
New cards

Come to/reach the conclusion (that)

Tiến tới kết luận

<p>Tiến tới kết luận</p>
57
New cards

In conclusion = to summarize

Cuối cùng, tổng kết lại

<p>Cuối cùng, tổng kết lại</p>
58
New cards

Do/perform/carry out an experiment (on sth)

Làm/biểu diễn/tiến hành 1 thí nghiệm

59
New cards

Experiment with sth/doing

Thí nghiệm với cái gì

<p>Thí nghiệm với cái gì</p>
60
New cards

In fact

thực tế là

<p>thực tế là</p>
61
New cards

As a matter of fact

Sự thật là

62
New cards

The fact (of the matter) is that

Thực tế của vấn đề gì đó là

63
New cards

Face the fact

Đối mặt với sự thật

64
New cards

With the introduction of sth

Với sự giới thiệu của

65
New cards

An introduction to sth/sb

Sơ lược về

<p>Sơ lược về</p>
66
New cards

Make/receive/get a phone call

Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi

<p>Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi</p>
67
New cards

Take a photo of sth/sb

Chụp ảnh

<p>Chụp ảnh</p>
68
New cards

Do research (on/into sth)

Thực hiện nghiên cứu

<p>Thực hiện nghiên cứu</p>
69
New cards

Cause sth (to do)

Li do khiến ai/cái gì làm gì

70
New cards

Consider sth/doing

Cân nhắc làm gì

<p>Cân nhắc làm gì</p>
71
New cards

Consider if/whether

Nếu/liệu rằng

72
New cards

Consider sb for sth

Cân nhắc ai vào chức vụ gì

73
New cards

Consider it/stranger ...(for sb to do)

Thấy nó như thế nào

74
New cards

Consider it strange

coi điều gì đó lạ thường

75
New cards

Discussion about

Thảo luận về

<p>Thảo luận về</p>
76
New cards

Discuss sth/doing (with sb)

Thảo luận

77
New cards

Explain that

Giải thích rằng

<p>Giải thích rằng</p>
78
New cards

Explain sth(to sb)

Giải thích cái gì cho ai

79
New cards

Intend to do/doing

Dự định làm gì

<p>Dự định làm gì</p>
80
New cards

Know (about) sth/doing

Biết về cái gì

<p>Biết về cái gì</p>
81
New cards

Know of sb

Biết về ai

82
New cards

Be known as sth

to be called: được biết đến như là

Dictionary example:

California is also known as the Sunshine State.

<p>to be called: được biết đến như là</p><p>Dictionary example:</p><p>California is also known as the Sunshine State.</p>
83
New cards

Look at/for sth/sb

Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì

<p>Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì</p>
84
New cards

Look forward to sth/doing

Mong đợi ai/cái gì

<p>Mong đợi ai/cái gì</p>
85
New cards

Manage to do

Xoay sở

86
New cards

Plan sth

Lên kế hoạch

<p>Lên kế hoạch</p>
87
New cards

Plan to do

Định làm

88
New cards

Possible (for sth) to do

Có khả năng làm gì

<p>Có khả năng làm gì</p>
89
New cards

Find sth possible

Tìm ra khả năng

90
New cards

Result of sth/doing

Kết quả của

<p>Kết quả của</p>
91
New cards

Result in sth

Dẫn tới, gây ra

92
New cards

Result in(your) doing

Gây ra

93
New cards

Result from sth/doing

Bắt nguồn từ

94
New cards

As a result of sth

Bởi vì cái gì

95
New cards

Wonder about sth/doing

Băn khoăn về cái gì

96
New cards

Wonder if/whether/why

Tự hỏi rằng/liệu/vì sao

97
New cards

Appear (v)

Xuất hiện

<p>Xuất hiện</p>
98
New cards

Appearance (n)

Hình dạng, ngoại hình

99
New cards

Appearently (adv)

Có vẻ như, hoá ra

100
New cards

Build(v)

Xây

<p>Xây</p>