SAT new words series 1,2,3,4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

fatigue(n)

sự mệt mỏi vô cùng

2
New cards

absentmindedness(n)

sự đãng trí( thiếu tập trung về việc mình đang làm và những thứ xung quanh do đang suy nghĩ về thứ khác)

3
New cards

forage(v)

kiếm ăn/ đào bới tìm kiếm bằng tay

4
New cards

resourcefulness(n)

khả năng tự quyết định

5
New cards

acquiesce(v)

chấp thuận, đồng ý( thường không muốn)

6
New cards

reverence(n)

sự tôn kính

7
New cards

incorporate(v)

thêm cái gì vào một cái lớn hơn/ tạo ra một công ty hợp pháp

8
New cards

wary of(vph)

cảnh giác với ai hoặc cái gì

9
New cards

innate(adj)

bẩm sinh

10
New cards

flair(n)

thiên phú làm cái gì đó

11
New cards

reconcile(v)

hòa giải

12
New cards

mundane(adj)

tầm thường

13
New cards

exposure(n)

sự phơi bày, phơi nhiễm

14
New cards

tedious(adj)

tẻ nhạt( do kéo dài và không thú vị)

15
New cards

tolerance(n)

sức chịu đựng/ lòng khoan dung, rộng lượng

16
New cards

ameliorate(v)

cải thiện tình hình

17
New cards

replenishment(n)

sự thay thế bổ sung

18
New cards

conducive(to sth) (adj)

khả thi, thuận lợi

19
New cards

courtesy(n)

hành vi lịch sự/ sự cung cấp đk thuận lợi cho cái gì

20
New cards

intelligible(adj)

dễ hiểu

21
New cards

impede(v)

trì hoãn hoặc tạm dừng cái gì

22
New cards

remorseful (for/about sth) (adj)

hối hận về những việc làm sai trái của mình

23
New cards

confinement(n)

sự giới hạn, giam giữ( thường là bắt buộc)

24
New cards

scout(n)

lính trinh sát

25
New cards

depletion(n)

sự cạn kiệt, suy giảm

26
New cards

eternity(n)

sự vĩnh hằng, bất diệt

27
New cards

murmur(v)

thì thầm/ cằn nhằn, xì xào

28
New cards

embark(v)

lên thuyền, tàu, máy bay

29
New cards

hostility(n)

sự thù định, ghét cái gì

30
New cards

perseverance(n)

sự kiên trì, bền bỉ

31
New cards

formidable(adj)

e ngại hoặc thậm chí sợ hãi, tôn kính

32
New cards

prairie(n)

thảo nguyên

33
New cards

prosecution(n)

sự truy tố, khởi tố/ những luật sư bên khởi tố, buộc tội

34
New cards

tariff(n)

thuế quan/ thuế cố định tại các dịch vụ

35
New cards

aristocracy(n)

tầng lớp quý tộc

36
New cards

tyranny(n)

chế độ chuyên chế, chuyên quyền

37
New cards

posterity(n)

hậu thế

38
New cards

ordain(v)

phong chức( các chức tôn giáo)

39
New cards

lenient(adj)

khoan dung, nhẹ nhàng ( thường dùng kèm với hình phạt)

40
New cards

precipitation(n)

sự vội vàng thiếu suy nghĩ/ sự kết tủa

41
New cards

adjacent(adj)

liền kề

42
New cards

compromised(v)

thỏa hiệp/ dễ bị tổn thương, bị tổn hại

43
New cards

attribute to(v)

được cho là , được quy cho cái gì

44
New cards

omnipresent(adj)

có mặt khắp nơi

45
New cards

suffice(v)

đủ, làm đầy

46
New cards

apprenticeships(n)

quá trình học nghề

47
New cards

deterioration(n)

sự suy thoái

48
New cards

cumbersome(adj)

cồng kềnh, vướng víu

49
New cards

reminisce(v)

hồi tưởng về kỉ niệm đẹp trong quá khứ

50
New cards

affinity(n)

sự tương thích, thân thuộc/ cảm giác thấu hiểu rõ ai/ cái gì

51
New cards

curiosity(n)

sự tò mò/ vật kỳ lạ, thú vị

52
New cards

allegiance(n)

lòng trung thành, phục tùng

53
New cards

bias(n)

sự thiên vị, thiên kiến, thành kiến, khuynh hướng

54
New cards

morality(n)

đạo đức, phẩm hạnh

55
New cards

magnanimous(adj)

rộng lượng( thường với kẻ thù, đối thủ)

56
New cards

exalt(v)

tán dương, tâng bốc

57
New cards

benevolence(n)

lòng nhân từ, tốt bụng

58
New cards

felicity(n)

hạnh phúc, điềm phúc

59
New cards

execution(n)

sự xử tử/ việc thực hiện công việc( theo trách nhiệm, kế hoạch)

60
New cards

inveterate(adj)

thành thói quen

61
New cards

amicable(adj)

thân thiện

62
New cards

animosity(n)

sự thù địch, ác cảm

63
New cards

illusion(n)

ảo giác, ảo tưởng

64
New cards

inducement(n)

sự khuyến kích(để thuyết phục ai đó)

65
New cards

compliance(n)

sự tuân thủ/ sự nhường nhịn thái quá

66
New cards

infatuation(n)

sự say mê , cuốn hút( mạnh nhưng ko kéo dài)

67
New cards

prescribe(v)

kê đơn thuốc/ chỉ định, quy định

68
New cards

congeniality(n)

sự thân thiện

69
New cards

ally(n)

đồng minh, bằng hữu giao hảo

70
New cards

plight(n)

hoàn cảnh khó khăn, khốn khổ

71
New cards

ecotype(n)

loài đặc hữu của một khu vực cố định

72
New cards

precipitous(adj)

đột ngột

73
New cards

mortality(n)

phàm nhân/ tính phải chết

74
New cards

seismic(adj)

địa chấn

75
New cards

algorithm(n)

thuật toán

76
New cards

opaque(adj)

mờ đục/ khó hiểu, mơ hồ

77
New cards

dimension(n)

kích thước, chiều trong không gian/ sự kiện ảnh hưởng đến cách nghĩ

78
New cards

exertion(n)

sự gắng sức, phát huy/ tận dụng sức mạnh

79
New cards

protocol(n)

quyết nghị, nghi lễ, giao thức

80
New cards

primordial(adj)

nguyên thủy, sơ khai

81
New cards

pristine(adj)

nguyên sơ/ vẹn nguyên

82
New cards

resonance(n)

sự cộng hưởng/ sự dội lại/ chất lượng to, rõ ràng

83
New cards

empirical(adj)

dựa trên thực nghiệm hơn lý thuyết

84
New cards

integrate(v)

tính hợp/ làm hòa hợp

85
New cards

longevity(n)

sự sống lâu

86
New cards

unprecedented(adj)

chưa từng có tiền lệ

87
New cards

stigma(n)

sự kỳ thị

88
New cards

oscillation(n)

sự dao động

89
New cards

intrepid(adj)

vô cùng mạnh mẽ