1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fatigue(n)
sự mệt mỏi vô cùng
absentmindedness(n)
sự đãng trí( thiếu tập trung về việc mình đang làm và những thứ xung quanh do đang suy nghĩ về thứ khác)
forage(v)
kiếm ăn/ đào bới tìm kiếm bằng tay
resourcefulness(n)
khả năng tự quyết định
acquiesce(v)
chấp thuận, đồng ý( thường không muốn)
reverence(n)
sự tôn kính
incorporate(v)
thêm cái gì vào một cái lớn hơn/ tạo ra một công ty hợp pháp
wary of(vph)
cảnh giác với ai hoặc cái gì
innate(adj)
bẩm sinh
flair(n)
thiên phú làm cái gì đó
reconcile(v)
hòa giải
mundane(adj)
tầm thường
exposure(n)
sự phơi bày, phơi nhiễm
tedious(adj)
tẻ nhạt( do kéo dài và không thú vị)
tolerance(n)
sức chịu đựng/ lòng khoan dung, rộng lượng
ameliorate(v)
cải thiện tình hình
replenishment(n)
sự thay thế bổ sung
conducive(to sth) (adj)
khả thi, thuận lợi
courtesy(n)
hành vi lịch sự/ sự cung cấp đk thuận lợi cho cái gì
intelligible(adj)
dễ hiểu
impede(v)
trì hoãn hoặc tạm dừng cái gì
remorseful (for/about sth) (adj)
hối hận về những việc làm sai trái của mình
confinement(n)
sự giới hạn, giam giữ( thường là bắt buộc)
scout(n)
lính trinh sát
depletion(n)
sự cạn kiệt, suy giảm
eternity(n)
sự vĩnh hằng, bất diệt
murmur(v)
thì thầm/ cằn nhằn, xì xào
embark(v)
lên thuyền, tàu, máy bay
hostility(n)
sự thù định, ghét cái gì
perseverance(n)
sự kiên trì, bền bỉ
formidable(adj)
e ngại hoặc thậm chí sợ hãi, tôn kính
prairie(n)
thảo nguyên
prosecution(n)
sự truy tố, khởi tố/ những luật sư bên khởi tố, buộc tội
tariff(n)
thuế quan/ thuế cố định tại các dịch vụ
aristocracy(n)
tầng lớp quý tộc
tyranny(n)
chế độ chuyên chế, chuyên quyền
posterity(n)
hậu thế
ordain(v)
phong chức( các chức tôn giáo)
lenient(adj)
khoan dung, nhẹ nhàng ( thường dùng kèm với hình phạt)
precipitation(n)
sự vội vàng thiếu suy nghĩ/ sự kết tủa
adjacent(adj)
liền kề
compromised(v)
thỏa hiệp/ dễ bị tổn thương, bị tổn hại
attribute to(v)
được cho là , được quy cho cái gì
omnipresent(adj)
có mặt khắp nơi
suffice(v)
đủ, làm đầy
apprenticeships(n)
quá trình học nghề
deterioration(n)
sự suy thoái
cumbersome(adj)
cồng kềnh, vướng víu
reminisce(v)
hồi tưởng về kỉ niệm đẹp trong quá khứ
affinity(n)
sự tương thích, thân thuộc/ cảm giác thấu hiểu rõ ai/ cái gì
curiosity(n)
sự tò mò/ vật kỳ lạ, thú vị
allegiance(n)
lòng trung thành, phục tùng
bias(n)
sự thiên vị, thiên kiến, thành kiến, khuynh hướng
morality(n)
đạo đức, phẩm hạnh
magnanimous(adj)
rộng lượng( thường với kẻ thù, đối thủ)
exalt(v)
tán dương, tâng bốc
benevolence(n)
lòng nhân từ, tốt bụng
felicity(n)
hạnh phúc, điềm phúc
execution(n)
sự xử tử/ việc thực hiện công việc( theo trách nhiệm, kế hoạch)
inveterate(adj)
thành thói quen
amicable(adj)
thân thiện
animosity(n)
sự thù địch, ác cảm
illusion(n)
ảo giác, ảo tưởng
inducement(n)
sự khuyến kích(để thuyết phục ai đó)
compliance(n)
sự tuân thủ/ sự nhường nhịn thái quá
infatuation(n)
sự say mê , cuốn hút( mạnh nhưng ko kéo dài)
prescribe(v)
kê đơn thuốc/ chỉ định, quy định
congeniality(n)
sự thân thiện
ally(n)
đồng minh, bằng hữu giao hảo
plight(n)
hoàn cảnh khó khăn, khốn khổ
ecotype(n)
loài đặc hữu của một khu vực cố định
precipitous(adj)
đột ngột
mortality(n)
phàm nhân/ tính phải chết
seismic(adj)
địa chấn
algorithm(n)
thuật toán
opaque(adj)
mờ đục/ khó hiểu, mơ hồ
dimension(n)
kích thước, chiều trong không gian/ sự kiện ảnh hưởng đến cách nghĩ
exertion(n)
sự gắng sức, phát huy/ tận dụng sức mạnh
protocol(n)
quyết nghị, nghi lễ, giao thức
primordial(adj)
nguyên thủy, sơ khai
pristine(adj)
nguyên sơ/ vẹn nguyên
resonance(n)
sự cộng hưởng/ sự dội lại/ chất lượng to, rõ ràng
empirical(adj)
dựa trên thực nghiệm hơn lý thuyết
integrate(v)
tính hợp/ làm hòa hợp
longevity(n)
sự sống lâu
unprecedented(adj)
chưa từng có tiền lệ
stigma(n)
sự kỳ thị
oscillation(n)
sự dao động
intrepid(adj)
vô cùng mạnh mẽ