1/96
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to control/ restrict illegal immigration from sw
kiểm soát nhập cư bất hợp pháp ở đâu
to avoid/ escape the fate of sth
trốn tránh số phận
a mass migration from/ to
sự di cư lớn từ/ đến đâu
labour migration
sự di cư của người lao động
to return to/ flee your homeland
quay trở lại/ rời khỏi quê hương
to seek/ apply for polotical asylum
xin tị nạn chính trị
to impose/ place heavy burden on sb/ sth
đặt gánh nặng lên ai/ cái gì
to bear/ carry/ ease/ reduce. share the burden of sth
mang/ giảm gánh nặng của cái gì
to lift/ remove tight restriction on sth
dỡ bỏ hạn chế với cái gì
to restrict sb/ sth to doing sth
hạn chế ai/ cái gì làm gì
to declare/ defend an absolute sovereignty over sth
tuyên bố/ bảo vệ chủ quyền tuyệt đối của cái gì
to settle permanently
định cư vĩnh viễn
to be densely settled
định cư dày đặc
to be fit/ unfit govern
phù hợp/ không phù hợp để cai quản
to be directly governed
được trực tiếp cai quản
to agree on/ negotiate/ violate the international treaty
đồng ý/ đàm phán/ vi phạm hiệp ước quốc tế
to exert sth on sb/ sth
sử dụng cái gì trên ai/ cái gì
to retain/ declare/ acquire independence
giữ/ tuyên bố/ giành được sự độc lập
to remain/ become sturdily/ fiercely independent from/ of sb/ sth
giữ vững/ trở nên độc lập một cách vững chắc/ mạnh mẽ từ ai/ cái gì
to run for/ take over the presidency
tranh cử/ tiếp quản nhiệm kỳ tổng thống
to be under the presidency of sb
trong nhiệm kì tổng thống
the incumbent/ vice/ former president
tổng thống đương thời/ phó tổng thống/ cựu tổng thống
to go to the poll
bầu cử
to be officially nominated to/ as/ for sth
được đề cử chính thức tới đâu/ với cương vị gì/ cho điều gì
to secure/ withdraw presidential nomination
giữ vững/ rút lại sự đề cử tổng thống
to appoint a nominee
bổ nhiệm ứng viên
to cast/ carry out the ballot
bỏ phiếu/ tổ chức bỏ phiếu
a high/ low/ poor voter turnout
số người tham gia bỏ phiếu thấp/ cao
supreme court
toà án tối cao
a wide/ narrow/ razor-thin margin
khoảng cách lớn nhỏ/ cực kì nhỏ
commit a suicide
tự sát
a matter of dispute
vấn đề gây tranh cãi
lead to a considerable dispute about sth/ among sb
dẫn đến sự tranh cãi về cái gì/ giữa ai
in urgent need of sth
cần gấp cái gì
a note of urgency
một lưu ý khấn cấp
fight for political/ social equality between
đấu tranh vì sự bình đẳng chính trị/ xã hội giữa
ethnic minority
dân tộc thiểu số
the increased globalisation of sth
sự toàn cầu hoá gia tăng của cái gì
manifest oneself as sth
appear as sth
attempt to properly implement sth
nỗ lực để thực thi cái gì đó đứng cách
combat/ curb political corruption among sth
đánh bại/ kiềm chế sự tham những chính trị trong cái gì
high-profile politicians/ jobs
những chính trị gia/ công việc tầm cỡ
align closely/ firmly
liên kết mật thiết/ chắc chắn
be in alignment with sb/ sth
liên kết với ai/ cái gì
revolt against sth
rebel against sth
the outbreak of the revolution
sự nổ ra của các cuộc cách mạng
become extremely/ apparently/ entirely transparent
trở nên hoàn toàn/ cực kỳ minh bạch
believe in/ support genuine democracy
tin tưởng/ ủng hộ nên dân chủ chân chính
improve bright/ good outlook of sth
cải thiện viễn cảnh tươi sáng/ tốt đẹp của cái gì
achieve social/ economic fairness
đạt được sự công bằng xã hội/ kinh tế
free and fair
tự do và công bằng
a delicate/ gentle handling
cách xử lí khéo léo/ nhẹ nhàng
to competently/ efficiently handle with sth
xử lí cái gì một cách thành thạo/ hiệu quả
to appoint/ expel/ recall ambassador
bổ nhiệm/ trục xuất/ triệu tập đại sứ
a trusted/ presidental aide
người hỗ trợ đáng tin/ tổng thống
to appoint/ elect sb as the premier
bổ nhiệm/ bầu ai làm thủ tướng
to doggedly/ stubbornly persist in doing sth
ngoan cố/ cố chấp làm gì
to be extraordinarily/ incredibly persistent
kiên trì một cách lạ thường/ kinh ngạc
to vehemetly/ unequivocally reject
phản đối một cách kịch liệt/ rõ rệt
to encounter a stiff/ fierce resistance
đối mặt với phản đối kịch liệt/ dữ dội
to become remarkably resistant to sth
trở nên đặc biệt kháng cự với cái gì
to strenuously/ stubbornly resist
ra sức/ cứng đầu chống cự
to brutally/ ruthlessly suppress
đàn áp một cách tàn nhẫn/ tàn bạo
to fulfil/ renege on manifesto pledge
hoàn thành/ bội ước tuyên ngôn cam kết
to support/ establish genuine democracy
ủng hộ/ thành lập nền dân chủ chân chính
to safeguard/ deprive sb of individual liberty
boả vệ/ tước đoạt của ai sự tự do cá nhân
to have/ find a staunch/ potential ally
có được/ tìm thấy đồng minh trung thành/ tiềm năng
to establish/ maintain alignment with sb
thành lập/ duy trì liên kết với ai
a blunt/ obstinate/ cowardly refusal
sự từ chối thẳng thừng/ ngoan cố/ hèn nhát
Agriculture/ Defence/ Education
Bộ Nông nghiệp/ Quốc phòng/ Giáo dục
Day of Southern Liberation
Ngày Giải phóng miền Nam
to be liberated
được giải phóng
to seize control of something
chiếm quyền kiểm soát cái gì
to be engaged in warfare
trong tình trạng chiến tranh
an imminent threat
mối nguy hiểm cận kề
the threat of invasion
mối đe dọa xâm lược
heavy casualties
thương vong nặng nề
to be devastated by bombings
bị tàn phá bởi ném bom
a historic monument to war
chứng tích chiến tranh
to pay tribute to sb
tỏ lòng tôn kính với ai đó
a suspected/ an international terrorist group/ avtivity
nhóm/ hoạt động khủng bố đáng nghi/ quốc tế
to tremble with/ flee in absolute terror
run rẩy/ chạy khỏi trong lo sợ
to give in to/ combat organized terrorism
nhượng bộ/ chống lại khủng bố có tổ chức
to deliberately/ maliciously inflict sth
cố ý/ ác ý gây ra cái gì
to inflict brutal torture on/ upon sb
gây ra sự tấn công hung bạo lên ai đó
to torture sb to death
tra tấn ai đến chết
to leave sb to starve to death
bỏ mặc ai đói đến chết
to be threatened by/ rescue sb from prolonged starvation
bị đe dọa bởi/ giải cứu ai khỏi sự đói kéo dài
to provide sb with refuge
cung cấp cho ai nơi ẩn náu
to qualify as/ repel war refugee
đủ điều kiện/ trục xuất người tị nạn chiến tranh
to virtually/ effectively cease
ngừng thực sự/ một cách hiệu quả
to lead to fierce/ violent clash
dẫn tới sự chạm trán mãnh liệt/ bạo lực
to order sb to swiftly retreat from sw
yêu cầu ai đó rút lui nhanh chóng khỏi nơi nào
a band of mighty warrior
một nhóm chiến binh mạnh mẽ
a disabled veteran
thương binh
to attend a burial
tham dự lễ mai táng