1/18
tuổi tác và thể chất
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
children
trẻ con
baby
em bé
toddler
trẻ nít
teenagers
thanh thiếu niên
adults
người lớn
woman
đàn bà
man
đàn ông
senior citizen
bậc già cả
young
trẻ
middle-aged
trung niên
elderly
người già
average height
chiều cao trung bình
short
thấp
pregnant
mang thai
heavyset
nặng ký
thin/slim
gầy/ thon
physically challenged
thương tích
sight impaired/ blind
mắt kém/ mù
hearing impaired/ deaf
tai kém/ điếc