1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Campaign
(n. /kæmˈpeɪn/) chiến dịch, cuộc vận động
campaigner
(n) Người tham gia chiến dịch
campaigning
(adj) liên quan đến chiến dịch
Violent
(adj. /'vaiələnt/) bạo lực, dữ dội, hung bạo
violence
(n. /ˈvaɪələns/) sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
Violently
(adv. /'vaiзlзntli/) một cách bạo lực
Poverty
(n) sự nghèo đói, cảnh nghèo túng
Impoverished
(adj) bị nghèo đói
Alcohol
(n. /'ælkəhɔl/) rượu, cồn
Alcoholism
chứng nghiện rượu
Bully
(n) kẻ bắt nạt
Bullying
(n) hành vi bắt nạt
Overpopulation
(n) sự bùng nổ dân số
Peer pressure
áp lực đồng trang lứa
peer
bạn cùng trang lứa
Body shaming
(n) miệt thị ngoại hình
Shame
(n) sự xấu hổ, sự miệt thị
Cyberbullying
bạo lực mạng
Cyberbully
kẻ quấy rối trên mạng
Awereness
(n) sự nhận thức
aware
(adj) có nhận thức
Hang out
đi chơi, tụ tập
Hangout
(n) nơi tụ tập
Depression
(n) Tình trạng trầm cảm
Depressed
(adj. /di-'prest/) chán nản, thất vọng
Depression therapy
Phương pháp trị liệu trầm cảm
Self-confidence
(n) sự tự tin vào bản thân
self-esteem
(n.) lòng tự trọng
Stand up to
dũng cảm đương đầu
Stand up for
về phe, ủng hộ
Stand up
Bỏ mặc, không đến đúng giờ.
The odd one out
(idiom) kẻ/ người khác biệt
Keep up with
theo kịp
Motivate
(v) thúc đẩy, động viên
Motivation
(n) sự thúc đẩy, động lực
Academic performance
thành tích học tập
lifestyle
(n) lối sống
Physical bullying
bạo lực thể chất
Verbal Bullying
bạo lực ngôn từ
Social bullying
bạo lực xã hội
State
(n) trạng thái, tình trạng
Statement
(n) lời tuyên bố
Hesitate
(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết
Hesitant
(adj) do dự
Influence
(n) sức ảnh hưởng
influencer
(n) người có ảnh hưởng trong lĩnh vực nào đó
Comfortable
(adj. /'kΔmfзtзbl/) thoải mái
Belief
(n. /bi'li:f/) niềm tin
Ability
(n) năng lực, khả năng
Offensive
(adj. /ə´fensiv/) sự tấn công, xúc phạm
Offend
(v) xúc phạm, làm bực mình
Crime
(n. /kraim/) tội phạm
Struggle
(v) đấu tranh
Decide on
quyết định
Frighten
(v. /ˈfraɪtn/) hoảng sợ
Survey
(n) cuộc khảo sát
Approve
(v) chấp thuận
Appearance
(n) ngoại hình
Valued
(adj) đánh giá
Obey
(v. /o'bei/) tuân thủ
Pretend
(v. /pri'tend/) giả vờ
Permission
(n) sự cho phép, giấy phép
Absent
(adj. /'æbsənt/) vắng mặt, nghỉ
Revise
(v) ôn tập
Consequence
(n) hậu quả, kết quả
Frequently
(adv) thường xuyên
Apologize
xin lỗi, tạ lỗi
Embarrassed= ashamed
(adj. /ə'ʃeimd/) ngượng, xấu hổ
Proposal
(n. /prə'pouzl/) sự đề nghị, đề xuất
Victim
(n. /'viktim/) nạn nhân
Policy
(n) chính sách
Sympathy
(n) sự thông cảm
Painful
(adj. /'peinful/) đau đớn, đau khổ
Anxiety
(n) mối lo âu, sự lo lắng
Admit
(v) thú nhận
illegal
(adj. /i´li:gl/) trái luật, bất hợp pháp
Make fun of
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
Corruption
(n) sự tham nhũng
Dicrimination
(n) sự phân biệt đối xử
Divergent
(adj) khác nhau, bất đồng
Criminal justice
Công lý hình sự
Racial
(adj) thuộc chủng tộc
Race
(n) chủng tộc
Racial equality
bình đẳng chủng tộc
Abuse
(n., v. /ə'bju:s/) lộng hành, lạm dụng, ngược đãi
Abuser
(n) kẻ lạm dụng
Crisis
(n. /ˈkraɪsɪs/) sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
Sexism
(n) phân biệt giới tính
Harassment
sự quấy rối
Protest
(n) cuộc biểu tình