Social issues

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

Campaign

(n. /kæmˈpeɪn/) chiến dịch, cuộc vận động

2
New cards

campaigner

(n) Người tham gia chiến dịch

3
New cards

campaigning

(adj) liên quan đến chiến dịch

4
New cards

Violent

(adj. /'vaiələnt/) bạo lực, dữ dội, hung bạo

5
New cards

violence

(n. /ˈvaɪələns/) sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực

6
New cards

Violently

(adv. /'vaiзlзntli/) một cách bạo lực

7
New cards

Poverty

(n) sự nghèo đói, cảnh nghèo túng

8
New cards

Impoverished

(adj) bị nghèo đói

9
New cards

Alcohol

(n. /'ælkəhɔl/) rượu, cồn

10
New cards

Alcoholism

chứng nghiện rượu

11
New cards

Bully

(n) kẻ bắt nạt

12
New cards

Bullying

(n) hành vi bắt nạt

13
New cards

Overpopulation

(n) sự bùng nổ dân số

14
New cards

Peer pressure

áp lực đồng trang lứa

15
New cards

peer

bạn cùng trang lứa

16
New cards

Body shaming

(n) miệt thị ngoại hình

17
New cards

Shame

(n) sự xấu hổ, sự miệt thị

18
New cards

Cyberbullying

bạo lực mạng

19
New cards

Cyberbully

kẻ quấy rối trên mạng

20
New cards

Awereness

(n) sự nhận thức

21
New cards

aware

(adj) có nhận thức

22
New cards

Hang out

đi chơi, tụ tập

23
New cards

Hangout

(n) nơi tụ tập

24
New cards

Depression

(n) Tình trạng trầm cảm

25
New cards

Depressed

(adj. /di-'prest/) chán nản, thất vọng

26
New cards

Depression therapy

Phương pháp trị liệu trầm cảm

27
New cards

Self-confidence

(n) sự tự tin vào bản thân

28
New cards

self-esteem

(n.) lòng tự trọng

29
New cards

Stand up to

dũng cảm đương đầu

30
New cards

Stand up for

về phe, ủng hộ

31
New cards

Stand up

Bỏ mặc, không đến đúng giờ.

32
New cards

The odd one out

(idiom) kẻ/ người khác biệt

33
New cards

Keep up with

theo kịp

34
New cards

Motivate

(v) thúc đẩy, động viên

35
New cards

Motivation

(n) sự thúc đẩy, động lực

36
New cards

Academic performance

thành tích học tập

37
New cards

lifestyle

(n) lối sống

38
New cards

Physical bullying

bạo lực thể chất

39
New cards

Verbal Bullying

bạo lực ngôn từ

40
New cards

Social bullying

bạo lực xã hội

41
New cards

State

(n) trạng thái, tình trạng

42
New cards

Statement

(n) lời tuyên bố

43
New cards

Hesitate

(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết

44
New cards

Hesitant

(adj) do dự

45
New cards

Influence

(n) sức ảnh hưởng

46
New cards

influencer

(n) người có ảnh hưởng trong lĩnh vực nào đó

47
New cards

Comfortable

(adj. /'kΔmfзtзbl/) thoải mái

48
New cards

Belief

(n. /bi'li:f/) niềm tin

49
New cards

Ability

(n) năng lực, khả năng

50
New cards

Offensive

(adj. /ə´fensiv/) sự tấn công, xúc phạm

51
New cards

Offend

(v) xúc phạm, làm bực mình

52
New cards

Crime

(n. /kraim/) tội phạm

53
New cards

Struggle

(v) đấu tranh

54
New cards

Decide on

quyết định

55
New cards

Frighten

(v. /ˈfraɪtn/) hoảng sợ

56
New cards

Survey

(n) cuộc khảo sát

57
New cards

Approve

(v) chấp thuận

58
New cards

Appearance

(n) ngoại hình

59
New cards

Valued

(adj) đánh giá

60
New cards

Obey

(v. /o'bei/) tuân thủ

61
New cards

Pretend

(v. /pri'tend/) giả vờ

62
New cards

Permission

(n) sự cho phép, giấy phép

63
New cards

Absent

(adj. /'æbsənt/) vắng mặt, nghỉ

64
New cards

Revise

(v) ôn tập

65
New cards

Consequence

(n) hậu quả, kết quả

66
New cards

Frequently

(adv) thường xuyên

67
New cards

Apologize

xin lỗi, tạ lỗi

68
New cards

Embarrassed= ashamed

(adj. /ə'ʃeimd/) ngượng, xấu hổ

69
New cards

Proposal

(n. /prə'pouzl/) sự đề nghị, đề xuất

70
New cards

Victim

(n. /'viktim/) nạn nhân

71
New cards

Policy

(n) chính sách

72
New cards

Sympathy

(n) sự thông cảm

73
New cards

Painful

(adj. /'peinful/) đau đớn, đau khổ

74
New cards

Anxiety

(n) mối lo âu, sự lo lắng

75
New cards

Admit

(v) thú nhận

76
New cards

illegal

(adj. /i´li:gl/) trái luật, bất hợp pháp

77
New cards

Make fun of

đùa cợt, chế giễu, chế nhạo

78
New cards

Corruption

(n) sự tham nhũng

79
New cards

Dicrimination

(n) sự phân biệt đối xử

80
New cards

Divergent

(adj) khác nhau, bất đồng

81
New cards

Criminal justice

Công lý hình sự

82
New cards

Racial

(adj) thuộc chủng tộc

83
New cards

Race

(n) chủng tộc

84
New cards

Racial equality

bình đẳng chủng tộc

85
New cards

Abuse

(n., v. /ə'bju:s/) lộng hành, lạm dụng, ngược đãi

86
New cards

Abuser

(n) kẻ lạm dụng

87
New cards

Crisis

(n. /ˈkraɪsɪs/) sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng

88
New cards

Sexism

(n) phân biệt giới tính

89
New cards

Harassment

sự quấy rối

90
New cards

Protest

(n) cuộc biểu tình