1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
renewable energy sources
nguồn năng lượng tái tạo
biofuel
nhiên liệu sinh học
biogas
khí sinh học
biomass
sinh khối
geothermal energy
năng lượng địa nhiệt
hydropower
thủy điện
ocean energy
năng lượng đại dương
solar energy
năng lượng mặt trời
tidal energy
năng lượng thủy triều
wave energy
năng lượng sóng
wind power
năng lượng gió
wood pellet
viên nén gỗ
non-renewable energy sources
nguồn năng lượng ko tái tạo
charcoal
than củi, antraxit
coal
than đá
crude oil, petroleum
dầu thô, dầu mỏ
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
natural gas
khí thiên nhiên
nuclear energy
năng lượng hạt nhân
peat
than bùn
heating and energy
sưởi ấm và năn lượng
battery
pin, ắc quy
blackout, power failure/cut/outage
cúp điện, mất điện
boiler
bình đun nước nóng, lò hơi
central heating
hệ thống sưởi trung tâm
electrical grid
lưới điện
energy supply
cung cấp năng lượng
geothermal heating
sưởi địa nhiệt
oil rig
giàn khoan dầu
power plant
nhà máy điện
power line
đường dây điện
radiator
lò sưởi, máy sưởi
solar panel
tấm pin năng lượng mặt trời
wind farm
trang trại điện gió
wind turbine
tuabin gió
waste management
quản lý chất thải
biodegradable
phân hủy sinh học
compost
ủ phân, phân hữu cơ
contamination
ô nhiễm, nhiễm bẩn
circular economy
kinh tế tuần hoàn
decompose
phân hủy
dumpster
thùng rác lớn
garbage, waste, trash, rubbish, litter, debris
rác thải
hazardous waste
chất thải nguy hại
inorganic waste
chất thải vô cơ
landfill
bãi rác
mixed waste
rác hỗn hợp
organic waste
rác hữu cơ
packaging
bao bì, vật liệu đóng gói
pollution
ô nhiễm
recycle
tái chế
recyclable materials
vật liệu có thể tái chế
reuse
sử dụng lại
scraps
vụn thực phẩm, phế liệu
sewage, wastewater
nước thải
skip
thùng rác lớn
agriculture
nông nghiệp
crop, harvest, yield
mùa vụ, thu hoạch
crop rotation
luân canh cây trồng
dairy farm
trang trại sữa
domestic animal
động vật nuôi
dung, manure
phân bón
factory farming
chăn nuôi công nghiệp
fertility
độ màu mỡ, khả năng sinh sản
fertiliser
phân bón
fodder
thức ăn gia súc
food chain
chuỗi thức ăn
forestry
lâm nghiệp, quản lý rừng
genetically modified (GM)
biến đổi gen
graze
chăn thả, ăn cỏ
herbicide
thuốc diệt cỏ
irrigation
tưới tiêu
livestock
gia súc, vật nuôi
local food
thực phẩm địa phương
organic
hữu cơ, luomu
pest
sâu bệnh, côn trùng gây hại
pesticide
thuốc trừ sâu
preservative
chất bảo quản
soil
đất trồng