Topic 4: Understanding balance sheet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Account receivable

  • Tài khoản phải thu khách hàng

Một khoản tài sản trên Báo cáo tài chính ghi nhận các khoản phải thu khách hàng chưa trả tiền.

2
New cards

Accrual Expenses

  • Chi phí dồn tích

Những chi phí đã phát sinh, chưa được chi trả nhưng trong tương lai sẽ phải chi trả khi đến kỳ thanh toán và phải được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp.

3
New cards

Allowance for doubtful account

  • Dự phòng khoản phải thu khó đòi

Các khoản dự phòng mà một doanh nghiệp xây dựng để bù đắp cho những khoản nợ khó đòi dự tính.

4
New cards

Available-for-sale

  • Sẵn sàng để bán (chứng khoán)

Các chứng khoán mà nhà đầu tư không đủ khả năng tài chính để giữ đến lúc đáo hạn, việc bán chứng khoán sẵn sàng để bán phụ thuộc nhiều vào yếu tố thị trường.

5
New cards

Bad debt expense

  • Chí phí nợ xấu

Chi phí nợ xấu được ghi nhận khi doanh nghiệp xác định không thể thu hồi được một khoản nợ xấu từ khách hàng do khách hàng gặp vấn đề về tài chính hoặc phá sản.

6
New cards

Capitalization

  • Vốn hóa

Trong tài chính, vốn hóa là tổng của cổ phiếu của một tập đoàn, nợ dài hạn và thu nhập được giữ lại.

Vốn hóa là một phương pháp kế toán dùng để ghi nhận chi phí của một tài sản dài hạn trong một khoảng thời gian cụ thể, nhìn chung được xác định bởi vòng đời hữu ích của tài sản dài hạn.

7
New cards

Carrying value

  • Giá trị ghi sổ/Giá trị sổ sách

Sổ tiền mà tài sản được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán sau khi đã trừ đi khấu hao lũy kế và lỗ giảm giá trị của nó.

8
New cards

Cash Equivalents

  • Các khoản tương đương tiền

Những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền một cách nhanh chóng, bao gồm Trái phiếu chính phủ Mỹ, chứng chỉ tiền gửi ngân hàng, chấp phiếu, trái phiếu doanh nghiệp...

9
New cards

Classified balance sheet

  • Bảng cân đối kế toán được phân nhóm

Một bảng cân đối kế toán trong đó các tài khoản được phân loại thành các nhóm hữu ích cho người đọc.

10
New cards

Contra account

  • Bút toán cấn trừ công nợ

Một tài khoản trên sổ cái chung được dùng để giảm giá trị của tài khoản liên quan.

11
New cards

Cost model

  • Phương pháp nguyên giá

Phương pháp được sử dụng như một chính sách kế toán để báo cáo giá trị ghi sổ của PPE (tài sản cố định) trong bảng cân đối kế toán. Nó đòi hỏi một giá trị còn lại của tài sản phải được tính chi phí ban đầu (chi phí lịch sử) trừ đi mọi khấu hao lũy kế và suy giảm giá trị.

12
New cards

Credit sale

  • Bán hàng thu tiền sau

Giao dịch bán hàng mà doanh nghiệp chấp nhận cho khách hàng trả tiền sau khi nhận được sản phẩm.

13
New cards

Current assets

  • Tài sản ngắn hạn (Tài sản lưu động)

Những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi ra tiền mặt trong vòng 12 tháng của một chu kỳ kinh doanh. Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền mặt, tài khoản nhận được, đầu tư, chứng khoán có thể bán được, chi phí trả trước hoặc những tài sản có tính thanh khoản khác.

14
New cards

Current liabilities

  • Nợ ngắn hạn (Nợ lưu động)

Tổng giá trị các khoản nợ còn phải trả có thời hạn thanh toán không quá 12 tháng hoặc dưới một chu kỳ sản xuất kinh doanh thông thường như các khoản phải trả người bán, phải trả nội bộ, các khoản phải trả dài hạn khác, vay và nợ thuê tài chính tại thời điểm báo cáo.

15
New cards

Deferred tax assets

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh bị hoãn lại kỳ sau

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả là thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ phải nộp trong tương lai tính trên các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm hiện hành.

16
New cards

Derivatives

/dɪ‘rɪvətɪvz/

  • Chứng khoán phái sinh

Một công cụ tài chính, giá trị của Chứng khoán phái sinh phụ thuộc vào một hoặc nhiều loại tài sản cơ sở. Có 4 loại chứng khoán phái sinh chính: Hợp đồng kỳ hạn, Hợp đồng tương lai, Hợp đồng Quyền chọn, Hợp đồng Hoán đổi.

17
New cards

Development costs

  • Chi phí phát triển

Chi phí liên quan đến hoạt động ứng dụng những kết quả nghiên cứu hoặc tri thức khoa học vào một kế hoạch hoặc thiết kế để sản xuất sản phẩm mới hoặc được cải tiến một cách cơ bản trước khi bắt đầu sản xuất hoặc sử dụng mang tính thương mại các vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, các quy trình, hệ thống hoặc dịch vụ mới.

18
New cards

Fair value less cost to sell

  • Giá trị hợp lý trừ đi chi phí để bán

Được dùng để tính giá trị có thể thu hồi (recoverable amout) của tài sản.

Giá trị hợp lý trừ đi chi phí để bán = Giá bán kỳ vọng - Chi phí bán kỳ vọng.

19
New cards

Financial instrument

  • Công cụ tài chính

Là một hợp đồng làm tăng một tài sản tài chính của một tổ chức và một khoản nợ tài chính hoặc công cụ vốn chủ sở hữu của tổ chức khác.

20
New cards

Government grant

  • Trợ cấp của chính phủ

Việc Chính phủ chuyển giao những nguồn lực cho doanh nghiệp với điều kiện trong quá khứ hay tương lai doanh nghiệp phải tuân thủ những điều kiện nhất định của Chính phủ trong hoạt động kinh doanh của mình.

21
New cards

Held-for-trading

  • Đầu tư để giao dịch

Các tài sản chứng khoán dưới dạng chứng khoán nợ hoặc chứng khoán vốn (cổ phần) mà nhà đầu tư có ý định sẽ bán trong tương lai gần, thường là dưới 3 tháng.

22
New cards

Held-to-maturity

  • Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Các chứng khoán nợ như trái phiếu, trái phiếu chuyển đổi mà nhà đầu tư có ý định giữ đến khi đáo hạn.

23
New cards

Historical cost

  • Giá gốc

Các tài sản được ghi nhận theo giá trả bằng tiền, hoặc khoản tương đương tiền, hoặc giá trị hợp lý của tài sản vào thời điểm mua chúng. Các khoản nợ được ghi theo số tiền phải trả trong việc trao đổi nghĩa vụ theo giá trị trả bằng tiền ngay hoặc các khoản tương đương tiền hy vọng được trả để thanh toán nợ trong quá trình kinh doanh bình thường.

24
New cards

Identifiable Intangibles

/aɪ‘dɛntɪfaɪəbl ɪnˈtænʤəblz/

  • Tài sản vô hình có thời gian sử dụng không xác định

Tài sản vô hình mà doanh nghiệp không chắc chắn, không thể xác định được thời gian sử dụng hữu ích.

25
New cards

Impairment

  • Hao hụt giá trị tài sản

Phương pháp được sử dụng như một chính sách kế toán để báo cáo giá trị ghi sổ của PPE (tài sản cố định) trong bảng cân đối kế toán. Nó đòi hỏi một giá trị còn lại của tài sản phải được tính bằng giá trị hợp lý trừ đi mọi khấu hao lũy kế và suy giảm giá trị.

26
New cards

Internally generated intangible asset

  • Tài sản vô hình hình thành trong nội bộ

Các nhãn hiệu hàng hóa, quyền phát hành, danh sách khách hàng, lợi thế thương mại và các khoản tương tự được hình thành trong quá trình hoạt động giữa công ty mẹ và công ty con.

27
New cards

Just-in-time method (JIT)

  • Phương pháp Just-in-time

Phương pháp điều hành sản xuất trong đó các luồng nguyên nhiên vật liệu, hàng hóa và sản phẩm lưu hành trong quá trình sản xuất và phân phối được lập kế hoạch chi tiết nhất trong từng bước, sao cho quy trình tiếp theo có thể thực hiện ngay khi quy trình hiện thời chấm dứt.

28
New cards

Liquidity

  • Tính thanh khoản

Khả năng doanh nghiệp đáp ứng được các khoản nợ và nghĩa vụ trong ngắn hạn.

29
New cards

Liquidity-based balance sheet

  • Bảng cân đối kế toán được lập trên cơ sở tính thanh khoản

Một bảng cân đối kế toán trong đó các tài khoản được phân loại theo mức độ thanh khoản của chúng.

30
New cards

Marketable securities

  • Chứng khoán ngắn hạn

Loại chứng khoán có cầu thị trường cao nên được bán ra một cách nhanh chóng và dễ dàng chuyển thành tiền mặt.

31
New cards

Maturity

  • Đáo hạn

Thời điểm hợp đồng bảo hiểm hoặc đầu tư sẵn sàng được thanh toán.

32
New cards

Net realizable value

  • Giá trị thuần có thể thực hiện được

Giá trị của một tài sản có thể thu được từ việc bán tài sản đó, bằng giá bán ước tính trừ đi chi phí ước tính để làm sản phẩm có thể bán được.

33
New cards

Non-current assets

  • Tài sản dài hạn

Một tài sản của doanh nghiệp mà tổng giá trị không được ghi nhận trong một kỳ kế toán.

34
New cards

Non-current liabilities

  • Nợ dài hạn

Những nghĩa vụ mà doanh nghiệp không phải trả trong vòng một năm.

35
New cards

Non-redeemable preferred shares

  • Cổ phiếu ưu đãi không hoàn lại

Loại cố phiếu ưu đãi được coi như một khoản vốn chủ sở hữu. Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi không hoàn lại được coi như một sự giảm đi của lợi nhuận.

36
New cards

Note payable

  • Thương phiếu phải trả

Giấy nhận nợ trong quan hệ mua bán trả chậm giữa các bên mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán khoản nợ đó.

37
New cards

Operating cycle

  • Chu kỳ hoạt động

Khoảng thời gian từ khi mua nguyên vật liệu tham gia vào quy trình sản xuất đến khi chuyển đổi thành tiền hoặc tài sản dễ chuyển đổi thành tiền.

38
New cards

Patent

  • Bằng sáng chế

Được chính phủ cấp cho người sở hữu bằng sáng chế, được độc quyền sản xuất và bán ra các sản phẩm có được từ bằng sáng chế trong thời gian nhất định.

39
New cards

PPE (Property, Plant, and Equipment)

  • Đất đai, nhà xưởng và thiết bị

Các tài sản hữu hình sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm, dịch vụ.

40
New cards

Prepaid Expenses

  • Chi phí trả trước

Một khoản chi phí đã phát sinh mà công ty phải bỏ ra có liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh trong nhiều kỳ của công ty, nhưng chưa được tính hết vào chi phí sản xuất hay kinh doanh của doanh nghiệp.

41
New cards

Recoverable amount

  • Giá trị có thể thu hồi được

Giá trị ước tính thu được trong tương lai từ việc sử dụng tài sản, bao gồm cả giá trị thanh lý của chúng.

42
New cards

Research costs

  • Chi phí nghiên cứu

Chi phí liên quan đến hoạt động tìm kiếm ban đầu và có kế hoạch được tiến hành nhằm đạt được sự hiểu biết và tri thức khoa học hoặc kỹ thuật mới.

43
New cards

Retail method

  • Phương pháp giá bán lẻ

Phương pháp tính giá thành sản phẩm được sử dụng bởi các doanh nghiệp thương mại để ước tính giá trị hàng tồn kho cuối kỳ. Phương pháp này dựa trên mối quan hệ giữa chi phí và giá bán lẻ của hàng tồn kho.

44
New cards

Revaluation model

  • Phương pháp đánh giá lại giá trị

Phương pháp được sử dụng như một chính sách kế toán để báo cáo giá trị ghi sổ của PPE (tài sản cố định) trong bảng cân đối kế toán. Phương pháp yêu cầu tài sản phải được đánh giá lại theo giá trị hợp lý tại thời điểm đánh giá.

45
New cards

Selling costs

  • Chi phí bán hàng

Chi phí thực tế phát sinh trong quá trình bán sản phẩm (quảng cáo, trưng bày, vận chuyển...).

46
New cards

Solvency

  • Khả năng thanh toán

Khả năng doanh nghiệp đáp ứng được các khoản nợ và nghĩa vụ trong dài hạn.

47
New cards

Standard cost

  • Giá thành định mức

Phương pháp tính giá thành sản phẩm sử dụng cho các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm với các quy cách, phẩm chất khác nhau. Doanh nghiệp thiết kế sẵn một mức giá thành từ trước để ghi nhận vào chi phí mỗi lần xuất kho chứ không dùng giá thành thực tế.

48
New cards

Trading portfolio

  • Danh mục giao dịch

Một danh mục giao dịch bao gồm các phương tiện đầu tư khác nhau. Danh mục giao dịch có thể bao gồm cổ phiếu, tiền mặt, hợp đồng, tiền tệ quốc tế...

49
New cards

Unclassified balance sheet

  • Bảng cân đối kế toán không được phân nhóm

Một bảng cân đối kế toán trong đó các tài khoản không được phân loại thành các nhóm.

50
New cards

Value in use

  • Giá trị sử dụng

Giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai ước tính tăng thêm từ việc tiếp tục sử dụng của tài sản và từ giá trị thanh lý cuối đời phục vụ của nó.

51
New cards

Working capital

  • Vốn lưu động

Khoản chênh lệch giữa tài sản lưu động (ví dụ tiền, phải thu khách hàng...) và nợ lưu động (ví dụ phải trả nhà cung cấp...) của một doanh nghiệp.