Thẻ ghi nhớ: III. Phrases and Collocations - TỪ VỰNG TRỌNG TÂM UNIT 2: HOBBIES AND SPORTS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

make the best of sth

tận dụng tối đa điều gì đó (dù không thuận lợi)

2
New cards

do your best

làm hết sức mình

3
New cards

the best at sth/doing

giỏi nhất trong việc gì

4
New cards

have/take/get a chance to do

có cơ hội làm gì

5
New cards

have a chance of doing

có khả năng làm gì

6
New cards

some/little chance of (your) doing

một vài/ít cơ hội để (bạn) làm gì

7
New cards

the chances of (your) doing

khả năng (bạn) làm gì

8
New cards

take a chance (on sth)

mạo hiểm với điều gì

9
New cards

chance of a lifetime

cơ hội ngàn năm có một

10
New cards

your go

lượt của bạn

11
New cards

have a go

thử làm điều gì đó

12
New cards

in height

về chiều cao

13
New cards

afraid of heights

sợ độ cao

14
New cards

height of sth

đỉnh cao của cái gì

15
New cards

mad about/on sth/sb/doing

cực kỳ thích cái gì/ai/làm gì

16
New cards

go/become mad

phát điên, hóa điên

17
New cards

take pleasure in sth/doing

thích thú khi làm gì

18
New cards

gain/get pleasure from sth/doing

có được niềm vui từ việc gì

19
New cards

popular with/among

được yêu thích bởi/giữa ai đó

20
New cards

(on) the opposite side

ở phía đối diện

21
New cards

(on) the far side

ở phía xa bên kia

22
New cards

side with sb

đứng về phía ai

23
New cards

on the winning/losing side

ở phe thắng/thua

24
New cards

have a talent (for sth/doing)

có tài năng về việc gì

25
New cards

talent contest

cuộc thi tài năng

26
New cards

on time

đúng giờ

27
New cards

(just) in time

vừa kịp lúc

28
New cards

the whole time

suốt cả thời gian

29
New cards

high/about time

đến lúc nên làm gì đó rồi

30
New cards

take your time (doing)

cứ từ từ làm việc gì

31
New cards

take time to do

dành thời gian để làm gì

32
New cards

sth takes up (your) time

cái gì đó chiếm thời gian của bạn

33
New cards

spend time doing

dành thời gian làm gì

34
New cards

spend time on

dành thời gian cho việc gì

35
New cards

at/for a certain time

vào/một khoảng thời gian nhất định

36
New cards

time passes

thời gian trôi qua

37
New cards

find time to do

tìm thời gian để làm gì

38
New cards

make/find time for

dành thời gian cho việc gì/ai đó

39
New cards

for the time being

hiện tại, trong lúc này

40
New cards

have a good/nice time (doing)

có thời gian vui vẻ khi làm gì

41
New cards

tell the time

xem giờ

42
New cards

free/spare/leisure time

thời gian rảnh

43
New cards

turn (a)round/away

quay lại/quay đi

44
New cards

turn sth over

lật cái gì đó

45
New cards

in turn

lần lượt

46
New cards

take turns

thay phiên nhau

47
New cards

take it in turn(s) (to do)

lần lượt làm gì

48
New cards

your turn (to do)

đến lượt bạn làm gì