English for the Gifted - 30 English Vocabulary Topics - Topic 18: Artificial Intelligence

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

ablate

1. Cắt bỏ (bộ phận, mô trên cơ thể) = amputate

2. Rời lớp trên cùng của sth (đất, đá, bằng,...)

2
New cards

algorithm (trọng âm 1)

thuật toán

3
New cards

friction

lực ma sát

4
New cards

frictional ><

frictionless

5
New cards

frictional unemployment

tình trạng thất nghiệp do nghì việc nhưng chưa tìm được công việc thay thế ~search unemployment

6
New cards

align

1. Xếp cái gì thành hàng (sth and/with sth)

2. Giống nhau, tương tự

3. Đồng ý với (quan điểm), ủng hộ quan điểm

--> ... with >< ... against

4. Make 2 things do sth

7
New cards

the stars/fates/constellations align

thể hiện việc rất may mắn vì mọi thứ đều theo đúng sắp đặt ban đầu

8
New cards

automate

tự động hóa

9
New cards

(utterly) bewildering

1. Khó hiểu, hoang mang

2. Khó lựa chọn

10
New cards

bewilder (v) =

flummox (trọng âm 1) = bemuse = baffle = puzzle = mystify = discombobulate (trọng âm 3)

11
New cards

cargo

hàng hóa được vận chuyển bằng phương tiện lớn (tàu, máy bay,...) ~shipment

12
New cards

cascade

1. Thác nước nhỏ, thường rẽ nhánh từ thác lớn

2. Large amount of sth that fall down

3. Đổ xuống như thác (from/out of)

4. (Thông tin) truyền đi rất nhanh (theo cấp số nhân)

13
New cards

case-based

tùy thuộc theo tình hình

14
New cards

computing (n)

điện tính

15
New cards

computerise

sử dụng máy tính để thay thế con người trong một công việc trước đây cần con người

16
New cards

genuine (trọng âm 1)

1. Chân thành, thực lòng, thật sự

2. Xác thực

17
New cards

in its infancy

trong giai đoạn đầu phát triển còn non nớt

18
New cards

interactive

có tính tương tác

19
New cards

interactional

chịu ảnh hưởng lẫn nhau

20
New cards

interventionist

người can thiệp

21
New cards

mannered

giả tạo, cầu kỳ, kiểu cách

22
New cards

(un)manned (vehicle)

(không) có người lái

23
New cards

combatant (trọng âm 1)

chiến sĩ

24
New cards

militant (trọng âm 1)

1. Người sẵn sàng dùng vũ lực/áp lực lớn để đạt mục đích (esp. politics)

2. --> adj

25
New cards

hawkish

1. Sẵn sàng sử dụng vũ lực hơn đối thoại hòa bình >< dovish

2. Có những đặc điểm giống diều hâu --> ... eyes

3. Trông chừng ai đó vô cùng cẩn thận

26
New cards

warlike

bellicose = combative

27
New cards

pacific

có lòng thiện chí hòa bình

28
New cards

reconaissance (trọng âm 2)

sự thăm dò

29
New cards

rigidity

1. Tính cứng, khó bẻ gãy, uống cong

2. Sự cứng nhắc

30
New cards

be rigid with fear

đông cứng vì sợ hãi

31
New cards

sub-discipline

sự huấn luyện, rèn luyện bổ sung

32
New cards

substantial

1. Large in value/size/amount/...

2. Về bản chất

3. Thuộc bản chất nhưng vô cùng quan trọng

33
New cards

surveillance

sự quản thúc, sự trông chừng (qua CCTV)

34
New cards

usurp /juːˈzɜːp/ /juːˈsɜːp/

chiếm đoạt quyền (mà không được phép)

35
New cards

versatile (trọng âm 1)

linh hoạt

36
New cards

warehousing

việc trữ, sắp xếp vào nhà kho

37
New cards

align oneself with sb/sth

công khai ủng hộ...

38
New cards

be (just) around the corner

be about to happen = imminent = impending

39
New cards

beyond/without a shadow of a doubt

undoubtedly

40
New cards

draw the conclusion

come to conclusion

41
New cards

jump to conclusion

kết luận một cách vội vàng

42
New cards

digital interaction

tương tác số

43
New cards

focus (n) of sth

trọng tâm, trung tâm của...

44
New cards

more or less

approximately

45
New cards

sooner or later

không sớm thì muộn

46
New cards

later than never

muộn còn hơn không

47
New cards

in the public eye

trong công chúng

48
New cards

inculcate (trọng âm 1) (sth in(to) sb)/inculcate up(on)/in one's mind

imbue

49
New cards

it's early days

chưa sáng tỏ, chưa ngã ngũ

50
New cards

have sth in mind (1), on mind (2)

51
New cards

opt to V/for sth

choose sth/to V

52
New cards

safe and sound

bình an vô sự

53
New cards

substantially solved

được giải quyết trên diện rộng

54
New cards

the basis for

nền tảng cho

55
New cards

under suspicion

bị nghi ngờ

56
New cards

resurrect from

tái sinh, hồi sinh (từ)

57
New cards

obscure

1. Không được nhiều người biết đến

2. Khó hiểu

58
New cards

recherché /rəˈʃeə.ʃeɪ/

= obscure = abstruse = recondite /ˈrek.ən.daɪt/

59
New cards

centralise

tập trung lại (cho dễ quản lý)

60
New cards

primarily

in the main = chiefly

61
New cards

cavil (n/v)

(những lời) phàn nàn một cách vô lý, không đáng kể = carp

62
New cards

civilian: dân thường ><

serviceman: quân nhân, người phục vụ trong quân đội

63
New cards

singularity

1. Strangeness

2. Era when robots are more intelligent than human (futurism)

64
New cards

recondition (V) /ˌriː.kənˈdɪʃ.ən/

repair a machine

65
New cards

contrition

sự ăn năn, hối cải

66
New cards

luminary (trọng âm 1) = leading light = notable (n)

người nổi tiếng, quan trọng trong một lĩnh vực nào đó

67
New cards

luminaire (trọng âm 3)

đèn điện

68
New cards

receptive

sẵn sàng tiếp thu, tiếp nhận

69
New cards

mate with

giao phối với

70
New cards

comparatively

relatively

71
New cards

well off

rich

72
New cards

perilous

dangerous

73
New cards

harness

1. Dây giữ lại, kìm lại

2. Đeo cương ngựa

3. Nắm giữ, tận dụng, khai thác

74
New cards

be back in harness

quay lại với công việc sau khoảng thời gian nghỉ ngơi

75
New cards

in harness with

làm cùng với ai đó để đạt được sth

76
New cards

genome /ˈdʒiː.nəʊm/

bộ gen

77
New cards

by its very nature

từ khi sinh ra đã vậy (nhấn mạnh)

78
New cards

in sb's very demeanour

trong cách ứng xử

79
New cards

demeanour /dɪˈmiː.nər/

a way of looking and behaving

80
New cards

terrain

địa hình

81
New cards

catalyst

chất xúc tác (nghĩa đen và nghĩa bóng)

82
New cards

back to the grind

quay lại với công việc