1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
记者
jì zhě - nhà báo
博士
bóshì tiến sĩ
签证
qiān zhèng - visa
报名
bào míng - báo danh, đăng ký
表格
biǎogé - mẫu đơn, bản kê khai
传真
chuán zhēn - gửi fax (động từ)
号码
hào mǎ - number - số, dãy số
激动
jī dòng - xúc động, cảm động
小伙子
xiǎohuǒzi - chàng trai
代表
dài biǎo - đại diện, thay mặt (động từ)
恐怕
kǒng pà - e rằng, sợ rằng
失望
shīwàng thất vọng
郊区
jiāoqū - ngoại ô
到底
dào dǐ - đến cùng, rốt cuộc suy cho cùng
导游
dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
礼貌
lǐ mào - lễ phép, lịch sự
原谅
yuánliàng tha thứ
挂
guà - treo, móc
同情
tóng qíng - đồng tình, đồng cảm, thông cảm
推
tuī - đẩy, hoãn lại, triển khai
预习
yù xí - chuẩn bị trước bài
马虎
mǎ hu - cẩu thả, lơ đễnh
自信
zì xìn - tự tin
冷静
lěng jìng bình tĩnh, điềm tĩnh
输
shū - thua
赢
yíng - thắng
重视
zhòngshì - coi trọng, xem trọng, chú trọng
敢
gǎn - dám
尊重
zūnzhòng - tôn trọng
诗人
shīrén - nhà thơ
伟大
wěidà - to lớn, vĩ đại
坟墓
fénmù - phần mộ, nghĩa địa
模仿
mófǎng - bắt chước
创造
chuàngzào - tạo ra