Bài 16 hsk 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

记者

jì zhě - nhà báo

2
New cards

博士

bóshì tiến sĩ

3
New cards

签证

qiān zhèng - visa

4
New cards

报名

bào míng - báo danh, đăng ký

5
New cards

表格

biǎogé - mẫu đơn, bản kê khai

6
New cards

传真

chuán zhēn - gửi fax (động từ)

7
New cards

号码

hào mǎ - number - số, dãy số

8
New cards

激动

jī dòng - xúc động, cảm động

9
New cards

小伙子

xiǎohuǒzi - chàng trai

10
New cards

代表

dài biǎo - đại diện, thay mặt (động từ)

11
New cards

恐怕

kǒng pà - e rằng, sợ rằng

12
New cards

失望

shīwàng thất vọng

13
New cards

郊区

jiāoqū - ngoại ô

14
New cards

到底

dào dǐ - đến cùng, rốt cuộc suy cho cùng

15
New cards

导游

dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch

16
New cards

礼貌

lǐ mào - lễ phép, lịch sự

17
New cards

原谅

yuánliàng tha thứ

18
New cards

guà - treo, móc

19
New cards

同情

tóng qíng - đồng tình, đồng cảm, thông cảm

20
New cards

tuī - đẩy, hoãn lại, triển khai

21
New cards

预习

yù xí - chuẩn bị trước bài

22
New cards

马虎

mǎ hu - cẩu thả, lơ đễnh

23
New cards

自信

zì xìn - tự tin

24
New cards

冷静

lěng jìng bình tĩnh, điềm tĩnh

25
New cards

shū - thua

26
New cards

yíng - thắng

27
New cards

重视

zhòngshì - coi trọng, xem trọng, chú trọng

28
New cards

gǎn - dám

29
New cards

尊重

zūnzhòng - tôn trọng

30
New cards

诗人

shīrén - nhà thơ

31
New cards

伟大

wěidà - to lớn, vĩ đại

32
New cards

坟墓

fénmù - phần mộ, nghĩa địa

33
New cards

模仿

mófǎng - bắt chước

34
New cards

创造

chuàngzào - tạo ra