1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Executive summary
tóm tắt ý chính
Downturn/ downswing
giảm sút
Cycle
chu kỳ
Last
kéo dài
Recession
suy thoái
recovery
sự phục hồi
Slump
sụt giảm, đình trệ
Upturn/ upswing
tiến triển tốt
A downturn in profit
xuống dốc về lợi nhuận
Regulate
điều chỉnh
Regulation
quy định, sự điều chỉnh
Regulation of share price
kiểm soát giá cổ phiếu
Experience
kinh nghiệm
Positive growth
mức tăng trưởng dương
Negative growth
mức tăng trưởng âm
Crash
sự sụp đổ, sự phá sản
Impose
áp đặt
Solar power
năng lượng mặt trời
Ecosystem
hệ sinh thái
Control
kiểm soát, điều chỉnh
Bankrupt (adj)
phá sản
Bankrupcy (n)
sự phá sản
Government spending/ public spending
chi tiêu công
Competitor
đối thủ cạnh tranh
Emerge
nổi lên
Depression
suy thoái nghiêm trọng
Great depression
Đại suy thoái
Credit crunch
khủng hoảng tín dụng
Peace prize
giải thưởng vì hòa bình
Gesture
cử chỉ, điệu bộ
Living standard
chất lượng cuộc sống
IMF = International Monetary Fund
Quỹ tiền tệ quốc tế
WB = World Bank
ngân hàng thế giới
Crisis
khủng hoảng
Govern (v)
(v) cai trị, quản lý
Expertise
(n) kiến thức chuyên môn
Cool
làm giảm nhiệt
Buoyant (adj)
có xu thế tăng giá
Sluggish (adj)
chậm chạp, ế ẩm, trì trệ
Rescue
Giải cứu
Circulate
lưu hành
Critic
nhà phê bình
Criticism
(n) sự phê bình
Reform (v)
cải cách, cải tiến
Aid organization
tổ chức viện trợ, cứu trợ
Surveillance
sự giám sát
AGM = Annual General Meeting
Đại hội cổ đông thường niên
IDA = International Development Association
Hiệp hội phát triển Quốc tế
IBRD = International Bank for Reconstruction and Development
Ngân hàng quốc tế tái kiến thiết và phát triển