The best(week 2 day 2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

monitor your blood pressure (v)

giám sát, theo dõi

Ví dụ:

The doctor will monitor your blood pressure closely.

→ Bác sĩ sẽ theo dõi huyết áp của bạn chặt chẽ.

Teachers should monitor students' progress.

→ Giáo viên nên theo dõi tiến bộ của học sinh.

2
New cards

extract (n,v)

(a) Động từ = rút ra, chiết xuất, lấy ra

Lấy ra từ một vật thể

The dentist extracted his tooth. → Nha sĩ nhổ răng anh ta.

Chiết xuất từ hỗn hợp / tự nhiên

Oil is extracted from olives. → Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.

Rút thông tin / lời nói / sự thật

The police tried to extract information from the suspect. → Cảnh sát cố gắng moi thông tin từ nghi phạm.

3
New cards

grant (v,n)

a) Động từ

= cho, cấp, ban (một cách chính thức, thường qua thủ tục, quyền lực).

4
New cards

Compose(v)

Sáng tác, soạn (nhạc, thơ, văn bản)

Beethoven composed many famous symphonies.

→ Beethoven sáng tác nhiều bản giao hưởng nổi tiếng.

Soạn, viết (thư, email, bài viết)

She sat down to compose a letter to her friend.

→ Cô ấy ngồi xuống để viết một bức thư cho bạn.

5
New cards

Generate (verb)

tạo ra, sản sinh ra (thường là năng lượng, ý tưởng, cảm xúc, kết quả).

1.

Sản xuất / tạo ra (vật chất, năng lượng, dữ liệu)

Solar panels generate electricity. → Tấm pin mặt trời tạo ra điện.

The new software can generate reports automatically. → Phần mềm mới có thể tạo báo cáo tự động.

2.Tạo ra (ý tưởng, cảm xúc, phản ứng, doanh thu, sự chú ý...)

The campaign generated a lot of interest. → Chiến dịch này tạo ra nhiều sự quan tâm.

His speech generated enthusiasm among the audience. → Bài phát biểu của anh ta khơi dậy sự nhiệt tình trong khán giả.

6
New cards

deduct tax

deduct=khấu trừ, trừ đi (một khoản tiền, chi phí, điểm số)

Tài chính, thuế, lương, kế toán

The company will deduct tax from your salary. → Công ty sẽ khấu trừ thuế từ lương bạn.

subtract

phép toán trừ (lấy bớt đi một số lượng khỏi một số khác)

Toán học, tính toán

If you subtract 3 from 10, you get 7. → Nếu trừ 3 từ 10, ta được 7.

7
New cards

intervene (v)

Can thiệp

Can thiệp để giải quyết vấn đề / ngăn chặn

The teacher had to intervene when the students started fighting.

→ Giáo viên phải can thiệp khi học sinh bắt đầu đánh nhau.

(Chính phủ/tổ chức) can thiệp vào tình hình chính trị, kinh tế...

The government may need to intervene in the housing market.

→ Chính phủ có thể cần can thiệp vào thị trường nhà đất.

Xảy ra xen giữa (ít gặp hơn)

Several months intervened before he returned home.

→ Nhiều tháng đã trôi qua xen giữa trước khi anh ta trở về.

intervene = can thiệp để giúp, ngăn chặn.

interfere = xen vào chuyện người khác, thường bị coi là không nên.

mediate (làm trung gian hòa giải)

8
New cards

Signify(v)

biểu thị, báo hiệu

Formal

9
New cards

Justify(v)

biện minh, chứng minh là đúng hoặc hợp lý.

Biện minh cho hành động hoặc quyết định

He tried to justify his rude behavior.

→ Anh ấy cố gắng biện minh cho hành vi thô lỗ của mình.

Chứng minh là hợp lý / đúng đắn

The results justify the means used.

→ Kết quả chứng minh phương pháp đã sử dụng là đúng đắn.

10
New cards

Substitute (v,n)

thay thế, vật thay thế, người thay thế.

substitute = thay thế thường tương đương hoặc có chức năng giống.

replace = thay thế, có thể là nâng cấp hoặc đổi khác.

a) Động từ

Thay thế ai/cái gì bằng ai/cái gì khác

You can substitute butter with oil in this recipe.

→ Bạn có thể thay bơ bằng dầu trong công thức này.

He substituted sugar with honey.

→ Anh ấy thay đường bằng mật ong.

(b) Danh từ

Người hoặc vật thay thế

Milk can be used as a substitute for cream.

→ Sữa có thể dùng thay cho kem.

The teacher was sick, so a substitute took her class.

→ Giáo viên bị ốm, nên một người dạy thay đã dạy lớp.

11
New cards

Comprise (v)

Bao gồm các thành phần

The committee comprises ten members.

→ Ủy ban gồm có mười thành viên.

The book comprises twelve chapters.

→ Cuốn sách gồm có mười hai chương.

(Ít gặp) Bao hàm, chứa đựng ý nghĩa

Her speech comprises a warning and an appeal.

→ Bài phát biểu của cô ấy bao hàm cả lời cảnh báo và một lời kêu gọi.

Comprise = Toàn thể bao gồm các phần.

Consist of / be made up of = chỉ nói phần tạo thành, dùng thay thế được nhưng cấu trúc khác.

🔎 5. Ví dụ so sánh

The United Kingdom comprises England, Scotland, Wales, and Northern Ireland.

→ Vương quốc Anh gồm có Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.

The committee consists of ten members.

→ Ủy ban gồm có mười thành viên.

12
New cards

Compensate (v)

bồi thường, đền bù, bù đắp.

reimburse → hoàn tiền, trả lại chi phí

make up for → bù đắp, bù lại (informal)

atone for → chuộc lỗi, đền bù (thường về đạo đức)

⚠️ Lưu ý:

Compensate có thể dùng cả về tiền bạc lẫn tinh thần/phi vật chất.

Reimburse = hoàn tiền, thường liên quan đến chi phí.

Bồi thường cho thiệt hại, tổn thất

The company compensated the workers for their overtime.

→ Công ty đã bồi thường cho công nhân vì làm thêm giờ.

He was compensated for the accident.

→ Anh ấy được bồi thường vì vụ tai nạn.

Bù đắp, bù lại (không phải tiền)

Her enthusiasm compensates for her lack of experience.

→ Sự nhiệt tình của cô ấy bù đắp cho thiếu kinh nghiệm.

13
New cards

Conduct (v)

thực hiện, tiến hành, dẫn dắt

Tiến hành, thực hiện

The scientists conducted an experiment.

→ Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm.

The survey was conducted last month.

→ Cuộc khảo sát được tiến hành vào tháng trước.

Dẫn dắt, hướng dẫn, chỉ đạo

He conducted the visitors around the museum.

→ Anh ấy dẫn khách tham quan quanh bảo tàng.

14
New cards

Constitute (v)

cấu thành, tạo thành

Cấu thành, tạo thành một phần của tổng thể

Twelve months constitute a year.

→ Mười hai tháng tạo thành một năm.

Women constitute 40% of the workforce.

→ Phụ nữ chiếm 40% lực lượng lao động.

Được coi là, được xem là

His actions constitute a violation of the law.

→ Hành động của anh ấy được coi là vi phạm pháp luật.

15
New cards

Assess the students' skills

Assess (v)= Xem xét, đánh giá sơ bộ, ước lượng

Thường dùng để đo lường, nhận định nhưng chưa nhất thiết đưa ra kết luận cuối cùng.

Assess = đo lường, nhận định ban đầu

Evaluate = phân tích kỹ, đưa ra kết luận

16
New cards

devote something to something ( v)

Cống hiến

He devoted his life to medicine. → Anh ấy dành cả đời cho y học.

devote oneself to something → dồn hết bản thân cho việc gì

She devoted herself to charity work. → Cô ấy dồn hết bản thân vào công việc từ thiện.

17
New cards

Imply (verb)

ngụ ý, ám chỉ điều gì đó mà không nói trực tiếp.

Ám chỉ, gợi ý

Are you implying that I'm lying?

→ Bạn đang ám chỉ rằng tôi đang nói dối à?

Hàm ý, bao hàm

High profits imply high risks.

→ Lợi nhuận cao hàm ý rủi ro cao.

18
New cards

consult a doctor

consult (v) tham khảo, hỏi ý kiến hoặc tìm lời khuyên từ ai đó.

Hỏi ý kiến, tham khảo chuyên gia

You should consult a doctor before taking this medicine.

→ Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống thuốc này.

2. Tham khảo tài liệu, sổ sách, thông tin

Ví dụ: He consulted the dictionary to find the meaning of the word.

→ Anh ấy tra cứu từ điển để tìm nghĩa của từ.

3. Họp bàn, bàn bạc (formal, business/legal)

Ví dụ: The committee consulted on the new policy.

→ Ủy ban đã bàn bạc về chính sách mới.

19
New cards

Exceed the legal limit

exceed (v) =vượt quá

1. Vượt quá giới hạn, mức cho phép

Ví dụ: The speed of the car exceeded the legal limit.

→ Tốc độ xe đã vượt quá giới hạn pháp luật.

Exceed → nhấn mạnh vượt quá mức cho phép hoặc giới hạn.

Surpass → nhấn mạnh vượt trội hơn người khác hoặc tiêu chuẩn.

Outperform → nhấn mạnh hiệu suất, khả năng thực hiện tốt hơn.

20
New cards

inhibit someone/something from doing something (v)

inhibit someone/something from doing something → ngăn cản ai/cái gì làm gì

inhibit something → kìm hãm hoặc hạn chế một quá trình

Prevent

Ngăn chặn hoàn toàn điều gì xảy ra Mạnh, tuyệt đối Trực tiếp, khiến sự việc không thể xảy ra

Vaccines prevent disease. Vắc xin ngăn ngừa hoàn toàn bệnh tật.

Inhibit

Kìm hãm, hạn chế, giảm khả năng hoặc tốc độ Trung bình, không tuyệt đối Gián tiếp, ảnh hưởng đến khả năng hoặc tiến trình

Stress can inhibit learning.

Restrain

Kiềm chế (hạn chế hành vi hoặc cảm xúc, thường có chủ ý)

She restrained her anger.

Cô ấy kiềm chế cơn giận.

21
New cards

facilitate (v)

tạo điều kiện thuận lợi

Ví dụ: The teacher facilitated the discussion in class.

→ Giáo viên tạo điều kiện / hỗ trợ cho buổi thảo luận trong lớp.

22
New cards

Prohibit (v)

Cấm( theo luật, quy định, chính thức)

23
New cards

linger at the party

Linger (v)= Nán lại, kéo dài

Nán lại, chần chừ, kéo dài. Nó thường dùng để diễn tả việc ở lại một nơi hoặc trạng thái lâu hơn bình thường hoặc một cảm giác, mùi hương còn tồn tại.

1. Ở lại lâu hơn bình thường (về chỗ hoặc người)

Ví dụ: They lingered at the party until midnight.

→ Họ nán lại bữa tiệc đến nửa đêm.

2. Cảm giác hoặc ấn tượng kéo dài

Ví dụ: The sweet smell of flowers lingered in the room.

→ Mùi thơm của hoa vẫn còn lưu lại trong phòng.

24
New cards

compromise(n,v)

Thỏa hiệp, nhượng bộ

compromise

noun / verb

Thỏa hiệp, nhượng bộ (hai bên đều phải giảm yêu cầu); hoặc làm tổn hại (uy tín, nguyên tắc)

Đàm phán, quan hệ cá nhân, uy tín, an ninh

They compromised on the price.(Họ đã thỏa hiệp về giá cả.)

concession

noun

Sự nhượng bộ (một bên từ bỏ một phần yêu cầu để bên kia đồng ý); cũng có nghĩa quyền kinh doanh nhượng quyền

Đàm phán, chính trị, kinh doanh

The company made some concessions to the workers. (Công ty đã có một số nhượng bộ đối với công nhân.)

25
New cards

united

(Adj) đoàn kết

The team remained united despite the difficulties.

(Đội vẫn đoàn kết mặc dù gặp nhiều khó khăn.)

26
New cards

Stack their hand

Stack(v, n): xếp chồng

A stack of books lay on the table.

(Một đống sách nằm trên bàn.)

27
New cards

Determination (noun)

Nghĩa: quyết tâm, ý chí kiên định

Ví dụ:

She showed great determination to finish the race.

(Cô ấy thể hiện quyết tâm lớn để hoàn thành cuộc đua.)

Success requires hard work and determination.

(Thành công đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm.)

28
New cards

Eager

(adj.)

Nghĩa: háo hức, nóng lòng, khao khát làm gì

Ví dụ:

He is eager to start his new job.

(Anh ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)

The students were eager to learn more.

(Các học sinh háo hức học thêm.)

Enthusiastic (adj.)

Nghĩa: nhiệt tình, hào hứng

Ví dụ:

She is very enthusiastic about the project.

(Cô ấy rất hào hứng với dự án.)

They were enthusiastic participants in the workshop.

(Họ là những người tham gia nhiệt tình trong buổi hội thảo.)

Excited → cảm xúc bộc phát, hứng khởi, phổ biến trong giao tiếp

Eager → háo hức, sẵn sàng, thường nhấn mạnh mong muốn hành động

Enthusiastic → hào hứng, nhiệt tình, mang tính lâu dài hoặc bền vững hơn

29
New cards

implement a new strategy.

Implement (v.) = thực hiện, triển khai, thi hành

👉 Dùng khi nói về việc đưa kế hoạch, ý tưởng, chính sách vào thực tế.

The company decided to implement a new strategy.

(Công ty quyết định triển khai một chiến lược mới.)

The government is slow to implement reforms.

(Chính phủ chậm trong việc thực hiện các cải cách.)