1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
monitor your blood pressure (v)
giám sát, theo dõi
Ví dụ:
The doctor will monitor your blood pressure closely.
→ Bác sĩ sẽ theo dõi huyết áp của bạn chặt chẽ.
Teachers should monitor students' progress.
→ Giáo viên nên theo dõi tiến bộ của học sinh.
extract (n,v)
(a) Động từ = rút ra, chiết xuất, lấy ra
Lấy ra từ một vật thể
The dentist extracted his tooth. → Nha sĩ nhổ răng anh ta.
Chiết xuất từ hỗn hợp / tự nhiên
Oil is extracted from olives. → Dầu được chiết xuất từ quả ô liu.
Rút thông tin / lời nói / sự thật
The police tried to extract information from the suspect. → Cảnh sát cố gắng moi thông tin từ nghi phạm.
grant (v,n)
a) Động từ
= cho, cấp, ban (một cách chính thức, thường qua thủ tục, quyền lực).
Compose(v)
Sáng tác, soạn (nhạc, thơ, văn bản)
Beethoven composed many famous symphonies.
→ Beethoven sáng tác nhiều bản giao hưởng nổi tiếng.
Soạn, viết (thư, email, bài viết)
She sat down to compose a letter to her friend.
→ Cô ấy ngồi xuống để viết một bức thư cho bạn.
Generate (verb)
tạo ra, sản sinh ra (thường là năng lượng, ý tưởng, cảm xúc, kết quả).
1.
Sản xuất / tạo ra (vật chất, năng lượng, dữ liệu)
Solar panels generate electricity. → Tấm pin mặt trời tạo ra điện.
The new software can generate reports automatically. → Phần mềm mới có thể tạo báo cáo tự động.
2.Tạo ra (ý tưởng, cảm xúc, phản ứng, doanh thu, sự chú ý...)
The campaign generated a lot of interest. → Chiến dịch này tạo ra nhiều sự quan tâm.
His speech generated enthusiasm among the audience. → Bài phát biểu của anh ta khơi dậy sự nhiệt tình trong khán giả.
deduct tax
deduct=khấu trừ, trừ đi (một khoản tiền, chi phí, điểm số)
Tài chính, thuế, lương, kế toán
The company will deduct tax from your salary. → Công ty sẽ khấu trừ thuế từ lương bạn.
subtract
phép toán trừ (lấy bớt đi một số lượng khỏi một số khác)
Toán học, tính toán
If you subtract 3 from 10, you get 7. → Nếu trừ 3 từ 10, ta được 7.
intervene (v)
Can thiệp
Can thiệp để giải quyết vấn đề / ngăn chặn
The teacher had to intervene when the students started fighting.
→ Giáo viên phải can thiệp khi học sinh bắt đầu đánh nhau.
(Chính phủ/tổ chức) can thiệp vào tình hình chính trị, kinh tế...
The government may need to intervene in the housing market.
→ Chính phủ có thể cần can thiệp vào thị trường nhà đất.
Xảy ra xen giữa (ít gặp hơn)
Several months intervened before he returned home.
→ Nhiều tháng đã trôi qua xen giữa trước khi anh ta trở về.
intervene = can thiệp để giúp, ngăn chặn.
interfere = xen vào chuyện người khác, thường bị coi là không nên.
mediate (làm trung gian hòa giải)
Signify(v)
biểu thị, báo hiệu
Formal
Justify(v)
biện minh, chứng minh là đúng hoặc hợp lý.
Biện minh cho hành động hoặc quyết định
He tried to justify his rude behavior.
→ Anh ấy cố gắng biện minh cho hành vi thô lỗ của mình.
Chứng minh là hợp lý / đúng đắn
The results justify the means used.
→ Kết quả chứng minh phương pháp đã sử dụng là đúng đắn.
Substitute (v,n)
thay thế, vật thay thế, người thay thế.
substitute = thay thế thường tương đương hoặc có chức năng giống.
replace = thay thế, có thể là nâng cấp hoặc đổi khác.
a) Động từ
Thay thế ai/cái gì bằng ai/cái gì khác
You can substitute butter with oil in this recipe.
→ Bạn có thể thay bơ bằng dầu trong công thức này.
He substituted sugar with honey.
→ Anh ấy thay đường bằng mật ong.
(b) Danh từ
Người hoặc vật thay thế
Milk can be used as a substitute for cream.
→ Sữa có thể dùng thay cho kem.
The teacher was sick, so a substitute took her class.
→ Giáo viên bị ốm, nên một người dạy thay đã dạy lớp.
Comprise (v)
Bao gồm các thành phần
The committee comprises ten members.
→ Ủy ban gồm có mười thành viên.
The book comprises twelve chapters.
→ Cuốn sách gồm có mười hai chương.
(Ít gặp) Bao hàm, chứa đựng ý nghĩa
Her speech comprises a warning and an appeal.
→ Bài phát biểu của cô ấy bao hàm cả lời cảnh báo và một lời kêu gọi.
Comprise = Toàn thể bao gồm các phần.
Consist of / be made up of = chỉ nói phần tạo thành, dùng thay thế được nhưng cấu trúc khác.
🔎 5. Ví dụ so sánh
The United Kingdom comprises England, Scotland, Wales, and Northern Ireland.
→ Vương quốc Anh gồm có Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.
The committee consists of ten members.
→ Ủy ban gồm có mười thành viên.
Compensate (v)
bồi thường, đền bù, bù đắp.
reimburse → hoàn tiền, trả lại chi phí
make up for → bù đắp, bù lại (informal)
atone for → chuộc lỗi, đền bù (thường về đạo đức)
⚠️ Lưu ý:
Compensate có thể dùng cả về tiền bạc lẫn tinh thần/phi vật chất.
Reimburse = hoàn tiền, thường liên quan đến chi phí.
Bồi thường cho thiệt hại, tổn thất
The company compensated the workers for their overtime.
→ Công ty đã bồi thường cho công nhân vì làm thêm giờ.
He was compensated for the accident.
→ Anh ấy được bồi thường vì vụ tai nạn.
Bù đắp, bù lại (không phải tiền)
Her enthusiasm compensates for her lack of experience.
→ Sự nhiệt tình của cô ấy bù đắp cho thiếu kinh nghiệm.
Conduct (v)
thực hiện, tiến hành, dẫn dắt
Tiến hành, thực hiện
The scientists conducted an experiment.
→ Các nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm.
The survey was conducted last month.
→ Cuộc khảo sát được tiến hành vào tháng trước.
Dẫn dắt, hướng dẫn, chỉ đạo
He conducted the visitors around the museum.
→ Anh ấy dẫn khách tham quan quanh bảo tàng.
Constitute (v)
cấu thành, tạo thành
Cấu thành, tạo thành một phần của tổng thể
Twelve months constitute a year.
→ Mười hai tháng tạo thành một năm.
Women constitute 40% of the workforce.
→ Phụ nữ chiếm 40% lực lượng lao động.
Được coi là, được xem là
His actions constitute a violation of the law.
→ Hành động của anh ấy được coi là vi phạm pháp luật.
Assess the students' skills
Assess (v)= Xem xét, đánh giá sơ bộ, ước lượng
Thường dùng để đo lường, nhận định nhưng chưa nhất thiết đưa ra kết luận cuối cùng.
Assess = đo lường, nhận định ban đầu
Evaluate = phân tích kỹ, đưa ra kết luận
devote something to something ( v)
Cống hiến
He devoted his life to medicine. → Anh ấy dành cả đời cho y học.
devote oneself to something → dồn hết bản thân cho việc gì
She devoted herself to charity work. → Cô ấy dồn hết bản thân vào công việc từ thiện.
Imply (verb)
ngụ ý, ám chỉ điều gì đó mà không nói trực tiếp.
Ám chỉ, gợi ý
Are you implying that I'm lying?
→ Bạn đang ám chỉ rằng tôi đang nói dối à?
Hàm ý, bao hàm
High profits imply high risks.
→ Lợi nhuận cao hàm ý rủi ro cao.
consult a doctor
consult (v) tham khảo, hỏi ý kiến hoặc tìm lời khuyên từ ai đó.
Hỏi ý kiến, tham khảo chuyên gia
You should consult a doctor before taking this medicine.
→ Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống thuốc này.
2. Tham khảo tài liệu, sổ sách, thông tin
Ví dụ: He consulted the dictionary to find the meaning of the word.
→ Anh ấy tra cứu từ điển để tìm nghĩa của từ.
3. Họp bàn, bàn bạc (formal, business/legal)
Ví dụ: The committee consulted on the new policy.
→ Ủy ban đã bàn bạc về chính sách mới.
Exceed the legal limit
exceed (v) =vượt quá
1. Vượt quá giới hạn, mức cho phép
Ví dụ: The speed of the car exceeded the legal limit.
→ Tốc độ xe đã vượt quá giới hạn pháp luật.
Exceed → nhấn mạnh vượt quá mức cho phép hoặc giới hạn.
Surpass → nhấn mạnh vượt trội hơn người khác hoặc tiêu chuẩn.
Outperform → nhấn mạnh hiệu suất, khả năng thực hiện tốt hơn.
inhibit someone/something from doing something (v)
inhibit someone/something from doing something → ngăn cản ai/cái gì làm gì
inhibit something → kìm hãm hoặc hạn chế một quá trình
Prevent
Ngăn chặn hoàn toàn điều gì xảy ra Mạnh, tuyệt đối Trực tiếp, khiến sự việc không thể xảy ra
Vaccines prevent disease. Vắc xin ngăn ngừa hoàn toàn bệnh tật.
Inhibit
Kìm hãm, hạn chế, giảm khả năng hoặc tốc độ Trung bình, không tuyệt đối Gián tiếp, ảnh hưởng đến khả năng hoặc tiến trình
Stress can inhibit learning.
Restrain
Kiềm chế (hạn chế hành vi hoặc cảm xúc, thường có chủ ý)
She restrained her anger.
Cô ấy kiềm chế cơn giận.
facilitate (v)
tạo điều kiện thuận lợi
Ví dụ: The teacher facilitated the discussion in class.
→ Giáo viên tạo điều kiện / hỗ trợ cho buổi thảo luận trong lớp.
Prohibit (v)
Cấm( theo luật, quy định, chính thức)
linger at the party
Linger (v)= Nán lại, kéo dài
Nán lại, chần chừ, kéo dài. Nó thường dùng để diễn tả việc ở lại một nơi hoặc trạng thái lâu hơn bình thường hoặc một cảm giác, mùi hương còn tồn tại.
1. Ở lại lâu hơn bình thường (về chỗ hoặc người)
Ví dụ: They lingered at the party until midnight.
→ Họ nán lại bữa tiệc đến nửa đêm.
2. Cảm giác hoặc ấn tượng kéo dài
Ví dụ: The sweet smell of flowers lingered in the room.
→ Mùi thơm của hoa vẫn còn lưu lại trong phòng.
compromise(n,v)
Thỏa hiệp, nhượng bộ
compromise
noun / verb
Thỏa hiệp, nhượng bộ (hai bên đều phải giảm yêu cầu); hoặc làm tổn hại (uy tín, nguyên tắc)
Đàm phán, quan hệ cá nhân, uy tín, an ninh
They compromised on the price.(Họ đã thỏa hiệp về giá cả.)
concession
noun
Sự nhượng bộ (một bên từ bỏ một phần yêu cầu để bên kia đồng ý); cũng có nghĩa quyền kinh doanh nhượng quyền
Đàm phán, chính trị, kinh doanh
The company made some concessions to the workers. (Công ty đã có một số nhượng bộ đối với công nhân.)
united
(Adj) đoàn kết
The team remained united despite the difficulties.
(Đội vẫn đoàn kết mặc dù gặp nhiều khó khăn.)
Stack their hand
Stack(v, n): xếp chồng
A stack of books lay on the table.
(Một đống sách nằm trên bàn.)
Determination (noun)
Nghĩa: quyết tâm, ý chí kiên định
Ví dụ:
She showed great determination to finish the race.
(Cô ấy thể hiện quyết tâm lớn để hoàn thành cuộc đua.)
Success requires hard work and determination.
(Thành công đòi hỏi nỗ lực và quyết tâm.)
Eager
(adj.)
Nghĩa: háo hức, nóng lòng, khao khát làm gì
Ví dụ:
He is eager to start his new job.
(Anh ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)
The students were eager to learn more.
(Các học sinh háo hức học thêm.)
Enthusiastic (adj.)
Nghĩa: nhiệt tình, hào hứng
Ví dụ:
She is very enthusiastic about the project.
(Cô ấy rất hào hứng với dự án.)
They were enthusiastic participants in the workshop.
(Họ là những người tham gia nhiệt tình trong buổi hội thảo.)
Excited → cảm xúc bộc phát, hứng khởi, phổ biến trong giao tiếp
Eager → háo hức, sẵn sàng, thường nhấn mạnh mong muốn hành động
Enthusiastic → hào hứng, nhiệt tình, mang tính lâu dài hoặc bền vững hơn
implement a new strategy.
Implement (v.) = thực hiện, triển khai, thi hành
👉 Dùng khi nói về việc đưa kế hoạch, ý tưởng, chính sách vào thực tế.
The company decided to implement a new strategy.
(Công ty quyết định triển khai một chiến lược mới.)
The government is slow to implement reforms.
(Chính phủ chậm trong việc thực hiện các cải cách.)