1/222
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apartment (n)
căn hộ chung cư
balcony (n)
ban công
basement (n)
tầng hầm
garage (n)
nhà xe
yard (n)
sân
clean (v)
dọn dẹp
laundry (n)
công việc giặt ủi
center (n)
trung tâm
East (n)
phía Đông
North (n)
phía Bắc
South (n)
phía Nam
West (n)
phía Tây
village (n)
làng
attention (n)
sự chú ý
region (n)
vùng miền
delta (n)
đồng bằng
temperature (n)
nhiệt độ
museum (n)
bảo tàng
college (n)
đại học/cao đẳng
restaurant (n)
nhà hàng
possession (n)
sự sở hữu
transportation (n)
phương tiện giao thông
sweep (v)
quét dọn
airport (n)
sân bay
government (n)
chính phủ
prepare (v)
chuẩn bị
household chore (n)
công việc nhà
floating (adj)
nổi
make bed (v)
dọn giường
weather (n)
thời tiết
grow (v)
trồng
important (adj)
quan trọng
different (adj)
khác biệt
business (n)
kinh doanh
dirty (adj)
bẩn
trash (n)
rác thải
feed (v)
cho ăn (dùng với động vật)
don’t worry
đừng lo lắng
park (v)
đỗ xe
crowded (adj)
đông đúc, tấp nập
fry (v)
chiên rán
famous for
nổi tiếng vì….
shore (n)
bờ biển
population (n)
dân số
ocean (n)
đại dương
language (n)
ngôn ngữ
different from
khác biệt
whole (adj)
toàn bộ
cool (adj)
mát mẻ
winter (n)
mùa đông
borrow (v)
mượn
firefighter (n)
lính cứu hỏa
poem (n)
bài thơ
remember (v)
nhớ, ghi nhớ
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
microwave (n)
lò vi sóng
competition (n)
cuộc thi
confident (adj)
tự tin
fact (n)
sự thật
destination (n)
địa điểm
reason (n)
lý do
vegetarian (n)
người ăn chay
smile (v)
cười
flight (n)
chuyến bay
canal (n)
kênh đào
business (n)
kinh doanh
teach (v)
dạy học
teenager (n)
thanh thiếu niên
preparation (n)
sự chuẩn bị
celebration (n)
sự kỷ niệm
French (n)
Tiếng Pháp
wish (v)
mong ước, ao ước
invite (v)
mời
repair (v)
sửa chữa
iron (v)
là quần áo
patient (n)
bệnh nhân
take care of (v)
chăm sóc
sale assistant (n)
trợ lý bán hàng
twelve (n)
số 12
musical instrument (n)
nhạc cụ
boarding school (n)
trường nội trú
international (adj)
quốc tế
strange (adj)
kì lạ
shape (n)
hình dạng
magazine (n)
tạp chí
equipment (n)
trang thiết bị
provide (v)
cung cấp
excited (adj)
hào hứng
kindergarten (n)
trường mẫu giáo
require (v)
yêu cầu
education (n)
giáo dục
In order to + V
để làm gì
impolite (adj)
bất lịch sự
punish (v)
phạt
lawnmover (n)
máy cắt cỏ
attraction (n)
sự thu hút
attractive (adj)
thu hút, hấp dẫn
fantastic (adj)
tuyệt vời, không tưởng
during
trong suốt khoảng thời gian, trong lúc
ancient (adj)
cổ kính