1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vehicle (n)
Phương tiện
Paddle a boat (v)
Chèo thuyền
Return (v)
Trả lại
Material (n)
Vật liệu
Cart, trolley (n)
Xe đẩy
Place, put, set, situate (v)
Đặt, để, nằm ở
March (v)
Diễu hành
Crowd, crowded (n,a)
Đám đông, đông đúc
Lounge (n)
Sảnh chờ
Ink cartridge (n)
Khay mực máy in
Parade (n)
Cuộc diễu hành
Tap (n)
Vòi khoá nước