1/61
evae
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
3D printer (n)
máy in 3D
aluminium (n)
nhôm
camcorder (n)
máy quay phim sách tay
(chỉ có thể quay phim, không thể chụp ảnh)
cardboard (n)
bìa cứng, các-tông
copper (n)
đồng
e-reader (n)
máy đọc sách điện tử
leaflet (n)
tờ rơi (để quảng cáo)
plastic (n)
chất dẻo, nhựa
portable (adj)
có thể mang theo, xách tay
portable music player (n)
máy nghe nhạc cầm tay
robotic (adj)
như người máy; máy móc
vacuum cleaner (n)
máy hút bụi
robotic vacuum cleaner
robot hút bụi tự động
rubber (n)
cao su
self-portrait (n)
ảnh chân dung tự chụp
smartwatch (n)
đồng hồ thông minh
steel (n)
thép
stylish (adj)
hợp thời trang, kiểu cách
suck (v)
hút
touchscreen (n)
màn hình cảm ứng
virtual (adj)
ảo
window shade (n)
mành cửa sổ, rèm cửa sổ
wireless (adj)
không dây, vô tuyến
electronic device (n)
thiết bị điện tử
lightweight (adj)
nhẹ
navigate (v)
điều hướng
interact with (v)
tương tác
assistant (n)
trợ lý, người hỗ trợ
use for (v)
sử dụng cho
cereal (n)
ngũ cốc
harmful (adj)
có hại
medical (adj)
thuộc về y tế
break down (ph.v)
phá vỡ
digital textbook (n)
sách giáo khoa kỹ thuật số, sách điện tử
educational software (n)
phần mềm giáo dục
collaborate (v)
cộng tác
lead to (v)
dẫn đến
privacy (n)
quyền riêng tư
high-quality (adj)
chất lượng cao
temperature (n)
nhiệt độ
block out (ph.v)
ngăn chặn = prevent
prevent (v)
ngăn ngừa = block out
pattern (n)
mô hình, mẫu
on time (adv)
đúng giờ
heart rate (n)
nhịp tim
durable (adj)
bền
mold (v,n)
danh từ: khuôn
động từ: đúc
profit (n)
lợi nhuận
business (n)
việc kinh doanh
service (n)
dịch vụ
assign (v)
giao phó, phân công
educational (adj)
mang tính giáo dục
non-educational (adj)
không mang tính giáo dục
educated (adj)
có học thức, có giáo dục
educative (adj)
mang tính giáo dục, thường nhấn mạnh vào việc dạy cho ai đó bài học quan trọng trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm.
educator (n)
nhà giáo dục
advantage (n)
lợi thế, ưu điểm
disadvantage (n)
nhược điểm
diagram (n)
biểu đồ
three-dimensional (adj)
không gian 3 chiều
interaction (n)
sự tương tác
interactive (adj)
có tính tương tác