Unit 11: Electronic Devices

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/103

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

evae

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

3D printer (n)

máy in 3D

2
New cards

aluminium (n)

nhôm

3
New cards

camcorder (n)

máy quay phim sách tay

(chỉ có thể quay phim, không thể chụp ảnh)

4
New cards

cardboard (n)

bìa cứng, các-tông

5
New cards

copper (n)

đồng

6
New cards

e-reader (n)

máy đọc sách điện tử

7
New cards

leaflet (n)

tờ rơi (để quảng cáo)

8
New cards

plastic (n)

chất dẻo, nhựa

9
New cards

portable (adj)

có thể mang theo, xách tay

10
New cards

portable music player (n)

máy nghe nhạc cầm tay

11
New cards

robotic (adj)

như người máy; máy móc

12
New cards

vacuum cleaner (n)

máy hút bụi

13
New cards

robotic vacuum cleaner

robot hút bụi tự động

14
New cards

rubber (n)

cao su

15
New cards

self-portrait (n)

ảnh chân dung tự chụp

16
New cards

smartwatch (n)

đồng hồ thông minh

17
New cards

steel (n)

thép

18
New cards

stylish (adj)

hợp thời trang, kiểu cách

19
New cards

suck (v)

hút

20
New cards

touchscreen (n)

màn hình cảm ứng

21
New cards

virtual (adj)

ảo

22
New cards

window shade (n)

mành cửa sổ, rèm cửa sổ

23
New cards

wireless (adj)

không dây, vô tuyến

24
New cards

electronic device (n)

thiết bị điện tử

25
New cards

lightweight (adj)

nhẹ

26
New cards

navigate (v)

điều hướng

27
New cards

interact with (v)

tương tác với

28
New cards

assistant (n)

trợ lý, người hỗ trợ

29
New cards

use for (v)

sử dụng cho

30
New cards

cereal (n)

ngũ cốc

31
New cards

harmful (adj)

có hại

32
New cards

medical (adj)

thuộc về y tế

33
New cards

break down (ph.v)

phá vỡ

34
New cards

digital textbook (n)

sách giáo khoa kỹ thuật số, sách điện tử

35
New cards

educational software (n)

phần mềm giáo dục

36
New cards

collaborate (v)

cộng tác

37
New cards

lead to (v)

dẫn đến

38
New cards

privacy (n)

quyền riêng tư

39
New cards

high-quality (adj)

chất lượng cao

40
New cards

temperature (n)

nhiệt độ

41
New cards

block out (ph.v)

ngăn chặn = prevent

42
New cards

prevent (v)

ngăn ngừa = block out

43
New cards

pattern (n)

mô hình, mẫu

44
New cards

on time (adv)

đúng giờ

45
New cards

heart rate (n)

nhịp tim

46
New cards

durable (adj)

bền

47
New cards

mold (v,n)

danh từ: khuôn

động từ: đúc

48
New cards

profit (n)

lợi nhuận

49
New cards

business (n)

việc kinh doanh

50
New cards

service (n)

dịch vụ

51
New cards

assign (v)

giao phó, phân công

52
New cards

educational (adj)

mang tính giáo dục

53
New cards

non-educational (adj)

không mang tính giáo dục

54
New cards

educated (adj)

có học thức, có giáo dục

55
New cards

educative (adj)

mang tính giáo dục, thường nhấn mạnh vào việc dạy cho ai đó bài học quan trọng trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm.

56
New cards

educator (n)

nhà giáo dục

57
New cards

advantage (n)

lợi thế, ưu điểm

58
New cards

disadvantage (n)

nhược điểm

59
New cards

diagram (n)

biểu đồ

60
New cards

three-dimensional (adj)

không gian 3 chiều

61
New cards

interaction (n)

sự tương tác

62
New cards

interactive (adj)

có tính tương tác

63
New cards

cooperate (v)

hợp tác

64
New cards

assignment (n)

bài tập, nhiệm vụ được phân công

65
New cards

assign (v)

giao phó, phân công

66
New cards

diagram (n)

biểu đồ

67
New cards

shop assistant (n)

nhân viên bán hàng

68
New cards

navigate (v)

điều hướng, dẫn đường

69
New cards

navigation (n)

sự điều hướng, dẫn đường

70
New cards

robotically (adv)

bằng rô-bốt

71
New cards

three-dimensional (adj)

3D, không gian 3 chiều

72
New cards

be used for Ving

được sử dụng để làm gì = be used to V

73
New cards

be used to V

được sử dụng để làm gì = be used for Ving

74
New cards

take photos

chụp ảnh

75
New cards

shoot video

quay phim

76
New cards

take notes

ghi chép, ghi chú

77
New cards

rather than

hơn là, thay vì

78
New cards

make a connection

tạo ra sự kết nối

79
New cards

conduct electricity

dẫn điện

80
New cards

be harmful to sb/sth

có hại cho ai/ cái gì

81
New cards

look out

coi chừng

82
New cards

keep silent

giữ im lặng = be quiet

83
New cards

be quiet

giữ im lặng = keep silent

84
New cards

that long

lâu thế sao

85
New cards

got it

bạn hiểu rồi chứ

86
New cards

I got that you mean

tôi hiểu ý bạn rồi

87
New cards

lead to sth

dẫn đến cái gì

88
New cards

instead of N/Ving

thay vì làm gì/ làm điều gì

89
New cards

cheat on sth

lừa dối, gian lận điều gì

90
New cards

block out

ngăn chặn (ánh sáng, âm thanh)

91
New cards

distract (v)

làm sao nhãng

92
New cards

distraction (n)

sự sao nhẵng

93
New cards

eye strain

mỏi mắt

94
New cards

poor posture

tư thế xấu

95
New cards

motivate (v)

động viên/ khích lệ

96
New cards

motivation (N)

có động lực

97
New cards

motivated (adj)

có động lực

98
New cards

critical thinking

tư duy phản biện

99
New cards

problem-solving skill

kỹ năng giải quyết vấn đề

100
New cards

connect (v)

kết nối