1/103
evae
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
3D printer (n)
máy in 3D
aluminium (n)
nhôm
camcorder (n)
máy quay phim sách tay
(chỉ có thể quay phim, không thể chụp ảnh)
cardboard (n)
bìa cứng, các-tông
copper (n)
đồng
e-reader (n)
máy đọc sách điện tử
leaflet (n)
tờ rơi (để quảng cáo)
plastic (n)
chất dẻo, nhựa
portable (adj)
có thể mang theo, xách tay
portable music player (n)
máy nghe nhạc cầm tay
robotic (adj)
như người máy; máy móc
vacuum cleaner (n)
máy hút bụi
robotic vacuum cleaner
robot hút bụi tự động
rubber (n)
cao su
self-portrait (n)
ảnh chân dung tự chụp
smartwatch (n)
đồng hồ thông minh
steel (n)
thép
stylish (adj)
hợp thời trang, kiểu cách
suck (v)
hút
touchscreen (n)
màn hình cảm ứng
virtual (adj)
ảo
window shade (n)
mành cửa sổ, rèm cửa sổ
wireless (adj)
không dây, vô tuyến
electronic device (n)
thiết bị điện tử
lightweight (adj)
nhẹ
navigate (v)
điều hướng
interact with (v)
tương tác với
assistant (n)
trợ lý, người hỗ trợ
use for (v)
sử dụng cho
cereal (n)
ngũ cốc
harmful (adj)
có hại
medical (adj)
thuộc về y tế
break down (ph.v)
phá vỡ
digital textbook (n)
sách giáo khoa kỹ thuật số, sách điện tử
educational software (n)
phần mềm giáo dục
collaborate (v)
cộng tác
lead to (v)
dẫn đến
privacy (n)
quyền riêng tư
high-quality (adj)
chất lượng cao
temperature (n)
nhiệt độ
block out (ph.v)
ngăn chặn = prevent
prevent (v)
ngăn ngừa = block out
pattern (n)
mô hình, mẫu
on time (adv)
đúng giờ
heart rate (n)
nhịp tim
durable (adj)
bền
mold (v,n)
danh từ: khuôn
động từ: đúc
profit (n)
lợi nhuận
business (n)
việc kinh doanh
service (n)
dịch vụ
assign (v)
giao phó, phân công
educational (adj)
mang tính giáo dục
non-educational (adj)
không mang tính giáo dục
educated (adj)
có học thức, có giáo dục
educative (adj)
mang tính giáo dục, thường nhấn mạnh vào việc dạy cho ai đó bài học quan trọng trong cuộc sống hoặc kinh nghiệm.
educator (n)
nhà giáo dục
advantage (n)
lợi thế, ưu điểm
disadvantage (n)
nhược điểm
diagram (n)
biểu đồ
three-dimensional (adj)
không gian 3 chiều
interaction (n)
sự tương tác
interactive (adj)
có tính tương tác
cooperate (v)
hợp tác
assignment (n)
bài tập, nhiệm vụ được phân công
assign (v)
giao phó, phân công
diagram (n)
biểu đồ
shop assistant (n)
nhân viên bán hàng
navigate (v)
điều hướng, dẫn đường
navigation (n)
sự điều hướng, dẫn đường
robotically (adv)
bằng rô-bốt
three-dimensional (adj)
3D, không gian 3 chiều
be used for Ving
được sử dụng để làm gì = be used to V
be used to V
được sử dụng để làm gì = be used for Ving
take photos
chụp ảnh
shoot video
quay phim
take notes
ghi chép, ghi chú
rather than
hơn là, thay vì
make a connection
tạo ra sự kết nối
conduct electricity
dẫn điện
be harmful to sb/sth
có hại cho ai/ cái gì
look out
coi chừng
keep silent
giữ im lặng = be quiet
be quiet
giữ im lặng = keep silent
that long
lâu thế sao
got it
bạn hiểu rồi chứ
I got that you mean
tôi hiểu ý bạn rồi
lead to sth
dẫn đến cái gì
instead of N/Ving
thay vì làm gì/ làm điều gì
cheat on sth
lừa dối, gian lận điều gì
block out
ngăn chặn (ánh sáng, âm thanh)
distract (v)
làm sao nhãng
distraction (n)
sự sao nhẵng
eye strain
mỏi mắt
poor posture
tư thế xấu
motivate (v)
động viên/ khích lệ
motivation (N)
có động lực
motivated (adj)
có động lực
critical thinking
tư duy phản biện
problem-solving skill
kỹ năng giải quyết vấn đề
connect (v)
kết nối