1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Chilly
Lạnh thấu xương
Temperature
Nhiệt độ
Autumn
Mùa thu
Icy
Đóng băng
Flood
Lũ lut
Thunderstorm
Bão có sấm
Drying machine
máy sấy
Strom
(n) cơn bão
Stormy
(a) bão tố
foggy
(a) nhiều sương mù
Tornado
Lốc xoáy
Season
Mùa
Dew
sương
Hail
Mưa đá
Humidity
Độ ẩm
Sleet
Mưa tuyết/đá
Thunder
Sấm, sét
Heat
Hơi nóng
Sunshine
Sự hân hoan, ánh nắng
Gravity
Trong lực