Looks like no one added any tags here yet for you.
synthesis (n) /ˈsɪn.θə.sɪs/
mixture, combination
sự tổng hợp
entrench (v) /ɪnˈtrentʃ/ (an belief, attitude, habit)
= establish
adverse (a) /ˈæd.vɜːs/
bất lợi
having a negative or harmful effect on something
prevalent (a) /ˈprev.əl.ənt/
phổ biến, thịnh hành
address (v) /əˈdres/
= tackle
= deal with
giải quyết
mitigate (v) /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/
giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
intervention (n) /ˌɪn.təˈven.ʃən/
sự xen vào, sự can thiệp
procurement (n) /prəˈkjʊə.mənt/
sự kiếm được, sự thu được, mua được
alleviate (v) /əˈliː.vi.eɪt/
làm nhẹ bớt, làm dịu, làm đỡ
to make something bad such as pain or problems less severe
subsidy (n) /ˈsʌb.sɪ.di/
trợ cấp
compensate (v) /ˈkɒm.pən.seɪt/
đền bù, bồi thường
transparency (n) /trænˈspær.ən.si/
sự minh bạch, rõ ràng, sự dễ hiểu
adequate (a) /ˈæd.ə.kwət/
đủ, đầy đủ
tương xứng, thích hợp, thỏa đáng
magnitude (n) /ˈmæɡ.nɪ.tʃuːd/
tầm lớn, độ lớn, lượng
resilient (a) /rɪˈzɪl.i.ənt/
kiên cường, sôi nổi, không hay nản lòng
dictate (v) /dɪkˈteɪt/
tuyên bố, ra lệnh, sai khiến
set off (phr)
lên đường
precede (v) /prɪˈsiːd/
đến hoặc đi trước (cái gì) về thời gian, thứ tự, thứ bậc
descend (v) /dɪˈsend/
(nói về ngọn đồi) đi xuống, dốc xuống
(màn đêm) buông xuống
đi xuống
damp (a) /dæmp/
ẩm ướt, ẩm thấp
mounting (a) /ˈmaʊn.tɪŋ/
tăng dần
monumental (a) /ˌmɒn.jəˈmen.təl/
đặc biệt to lớn, vĩ đại, hoành tráng
spellbound (a) /ˈspel.baʊnd/
bị thu hút sự chú ý, bị mê quặc
perplex (v) /pəˈpleks/
làm bối rối, lúng túng
stem from
bắt nguồn từ
intervene (v) /ˌɪn.təˈviːn/
xen vào, can thiệp