Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
CAM 12_ READING_TEST 2
CAM 12_ READING_TEST 2
5.0
(3)
Rate it
Studied by 32 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/25
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
26 Terms
View all (26)
Star these 26
1
New cards
synthesis (n) /ˈsɪn.θə.sɪs/
mixture, combination
sự tổng hợp
2
New cards
entrench (v) /ɪnˈtrentʃ/ (an belief, attitude, habit)
= establish
\
3
New cards
adverse (a) /ˈæd.vɜːs/
bất lợi
having a negative or harmful effect on something
4
New cards
prevalent (a) /ˈprev.əl.ənt/
phổ biến, thịnh hành
5
New cards
address (v) /əˈdres/
= tackle
= deal with
giải quyết
6
New cards
mitigate (v) /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/
giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
7
New cards
intervention (n) /ˌɪn.təˈven.ʃən/
sự xen vào, sự can thiệp
8
New cards
procurement (n) /prəˈkjʊə.mənt/
sự kiếm được, sự thu được, mua được
9
New cards
alleviate (v) /əˈliː.vi.eɪt/
làm nhẹ bớt, làm dịu, làm đỡ
to make something bad such as pain or problems less severe
10
New cards
subsidy (n) /ˈsʌb.sɪ.di/
trợ cấp
11
New cards
compensate (v) /ˈkɒm.pən.seɪt/
đền bù, bồi thường
12
New cards
transparency (n) /trænˈspær.ən.si/
sự minh bạch, rõ ràng, sự dễ hiểu
13
New cards
adequate (a) /ˈæd.ə.kwət/
đủ, đầy đủ
tương xứng, thích hợp, thỏa đáng
14
New cards
magnitude (n) /ˈmæɡ.nɪ.tʃuːd/
tầm lớn, độ lớn, lượng
15
New cards
resilient (a) /rɪˈzɪl.i.ənt/
kiên cường, sôi nổi, không hay nản lòng
16
New cards
dictate (v) /dɪkˈteɪt/
tuyên bố, ra lệnh, sai khiến
17
New cards
set off (phr)
lên đường
18
New cards
precede (v) /prɪˈsiːd/
đến hoặc đi trước (cái gì) về thời gian, thứ tự, thứ bậc
19
New cards
descend (v) /dɪˈsend/
(nói về ngọn đồi) đi xuống, dốc xuống
(màn đêm) buông xuống
đi xuống
20
New cards
damp (a) /dæmp/
ẩm ướt, ẩm thấp
21
New cards
mounting (a) /ˈmaʊn.tɪŋ/
tăng dần
22
New cards
monumental (a) /ˌmɒn.jəˈmen.təl/
đặc biệt to lớn, vĩ đại, hoành tráng
23
New cards
spellbound (a) /ˈspel.baʊnd/
bị thu hút sự chú ý, bị mê quặc
24
New cards
perplex (v) /pəˈpleks/
làm bối rối, lúng túng
25
New cards
stem from
bắt nguồn từ
26
New cards
intervene (v) /ˌɪn.təˈviːn/
xen vào, can thiệp