1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
efficiency
hiệu quả
morale = confidence = enthusiasm
sự tự tin, nhiệt tình
output
sản lượng
motivation
động lực
prioritization
sự ưu tiên
intrinsic motivation
động lực nội tại
goal setting
thiết lập mục tiêu
Goal set
đặt mục tiêu
job security
đảm bảo việc làm
Security = protect
bảo vệ, đảm bảo...
financial rewards
đãi ngộ tài chính
Rewards = treatment
đãi ngộ
self-actualization
khẳng định bản thân
Actualization
hiện thực hóa
paid holidays
ngày nghỉ có trả lương
belonging needs
nhu cầu xã hội
time blocking
phân phối thời gian làm việc
Sistence
Sự kiên trì
autocratic
chuyên quyền, độc tài
authoritarian
người độc đoán
decentralization
sự phân quyền
commitment
sự cam kết, quyết tâm
delegation
sự ủy thác
egoistic
tính vị kỷ ( ích kỷ )
command
ra lệnh
enlargement
sự mở rộng, sự phóng to
physiological
thuộc về sinh lý học
self-direction
sự tự chủ, tự định hướng
subordinate
cấp dưới
subsistence
tình trạng vừa đủ ăn đủ mặc, mức đủ sống
unleash
giải phóng, mở ra, thả ra
inherent
vốn có
assurance
bảo hiểm, bảo đảm
foreseeable
thấy trước, dự đoán trước
incentive
sự khuyến khích
indicate
chỉ ra
stereotyped
khuôn mẫu
assumption
giả định
supervision
sự giám sát
annual report
báo cáo thường niên
appraisal = assessment
sự đánh giá
automation
sự tự động hóa
demotivated
mất động lực, thiếu động lực
mission statement
tuyên bố sứ mệnh
multidisciplinary
đa ngành, liên ngành
objective
mục tiêu
overtime
giờ làm thêm
productivity
(n) hiệu suất
repetitive
mang tính lặp đi lặp lại
self-employed
làm việc tự do; tự kinh doanh
self-esteem
lòng tự trọng