inventions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

promise(v)

hứa

2
New cards

e book reader

máy đọc sách điện tử

3
New cards

generous(a)

hào phóng

4
New cards

wise(a)

không ngoan

5
New cards

portable(a)

dễ mang theo, di động

6
New cards

economical

tiết kiệm, kinh tế

7
New cards

versatile(a)

linh hoạt, nhiều công dụng

8
New cards

invention(n)

sự phát minh, sáng chế

9
New cards

research

nghiên cứu, khảo sát

10
New cards

face to face

giao tiếp trực tiếp, tương tác giữa hai hay nhiều người.

11
New cards

inspiration

sự kích thích hoặc động lực trong quá trình sáng tạo.

12
New cards

aeroplane(n)

máy bay, phương tiện giao thông hàng không.

13
New cards

imitate(v)

Bắt chước, sao chép hành động hoặc đặc điểm của người khác.

14
New cards

submarine(n)

Phương tiện giao thông dưới nước. (tàu ngầm)

15
New cards

fastener

cái móc, cái chốt

16
New cards

farbic

chất liệu dệt dùng để may mặc hoặc sản xuất các sản phẩm khác. (vải)

17
New cards

spacesuit(n)

Bộ trang phục đặc biệt dành cho phi hành gia, giúp họ sống sót và làm việc trong môi trường không có không khí ngoài không gian.

18
New cards

solid(a)

Chất rắn, không khí hoặc lỏng, có hình dạng và thể tích xác định.

19
New cards

traffic jam

Tình trạng ùn tắc giao thông xảy ra khi số lượng xe vượt quá khả năng của đường giao thông, gây ra sự di chuyển chậm hoặc dừng lại.

20
New cards

traffic congestion

Tình trạng ùn tắc giao thông xảy ra khi lưu lượng xe vượt quá khả năng của hệ thống giao thông, dẫn đến tình trạng di chuyển chậm hoặc dừng lại.

21
New cards