1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
promise(v)
hứa
e book reader
máy đọc sách điện tử
generous(a)
hào phóng
wise(a)
không ngoan
portable(a)
dễ mang theo, di động
economical
tiết kiệm, kinh tế
versatile(a)
linh hoạt, nhiều công dụng
invention(n)
sự phát minh, sáng chế
research
nghiên cứu, khảo sát
face to face
giao tiếp trực tiếp, tương tác giữa hai hay nhiều người.
inspiration
sự kích thích hoặc động lực trong quá trình sáng tạo.
aeroplane(n)
máy bay, phương tiện giao thông hàng không.
imitate(v)
Bắt chước, sao chép hành động hoặc đặc điểm của người khác.
submarine(n)
Phương tiện giao thông dưới nước. (tàu ngầm)
fastener
cái móc, cái chốt
farbic
chất liệu dệt dùng để may mặc hoặc sản xuất các sản phẩm khác. (vải)
spacesuit(n)
Bộ trang phục đặc biệt dành cho phi hành gia, giúp họ sống sót và làm việc trong môi trường không có không khí ngoài không gian.
solid(a)
Chất rắn, không khí hoặc lỏng, có hình dạng và thể tích xác định.
traffic jam
Tình trạng ùn tắc giao thông xảy ra khi số lượng xe vượt quá khả năng của đường giao thông, gây ra sự di chuyển chậm hoặc dừng lại.
traffic congestion
Tình trạng ùn tắc giao thông xảy ra khi lưu lượng xe vượt quá khả năng của hệ thống giao thông, dẫn đến tình trạng di chuyển chậm hoặc dừng lại.