1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
raise
nuôi, trồng (v)
comebine (with)
kết hợp (v)
form
hình thành (v)
soot
bồ hóng, nhọ nồi, muội (n)
melt
(v) tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
crop
vụ mùa (n)
soil
đất trồng (n)
wildfire
cháy rừng (n)
affect
ảnh hưởng, tác động (v)
switch
thay đổi hoàn toàn (v)
effect (on)
sự tác động, hiệu quả (n)
organic
(adj) hữu cơ, có hệ thống
use up
(v.phr) sử dụng hết
run out (of)
hết, cạn kiệt
household
(n/adj) hộ gia đình/ trong gia đình
convenient
Tiện lợi, thuận tiện (adj)
reliable
đáng tin cậy (adj)
tiny = very small
rất nhỏ (adj)