1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
iron
(v) ủi (quần áo)
laundry
(n) quần áo, đồ giặt là/ủi
lay (the table for meals)
(v) dọn cơm
nuclear family
gia đình hạt nhân
nurture
(v) nuôi dưỡng
responsibility
(n) trách nhiệm
do the cooking
nấu ăn
do the washing up
rửa chén bát
do the shopping
đi mua sắm
bathe the baby
tắm cho em bé
clean the house
lau dọn nhà
do the heavy lifting
làm những việc nặng
do the laundry
giặt giũ
feed the baby
cho em bé ăn
fold the clothes
gấp quần áo