1/27
Thịt và thịt gia cầm
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
roast beef
thịt bò nướng
steak
thịt bò bít-tếch
stewing beef
thịt bò kho
ground beef
bò nghiền
beef ribs
sườn bò
veal cutles
sườn bê
liver
gan
tripe
dạ dày bò
ham
thịt heo nguội
pork chops
thịt heo cắt lát
sausage
dồi/ xúc xích
lamb shanks
thịt cừu có xương
leg of lamb
đùi cừu
lamb chops
thịt cừu cắt lát
beef
bò
pork
heo
lamb
cừu
turkey
gà tây
duck
vịt
breasts
ngực/ ức
wings
cánh
thighs
bắp đùi
drumsticks
đùi gà
gizzards
mề
raw chicken
thịt gà chưa nấu
cooked chicken
thịt gà nấu chín
boneless
không xương
skinless
không da