1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Catch on
Hiểu
Come (a)round (to)
Bị thuyết phục thay đổi quan điểm
Cross out
Gạch bỏ đi, gạch chéo
Dawn on
Bất chợt nghĩ ra
Deal with
Xử lý, đương đầu
Drop out (of)
Nghỉ học (bỏ học giữa chừng)
Get at
Cố gắng bày tỏ
Get on with
Tiếp tục làm
Give in
Từ bỏ, ngừng nỗ lực để làm gì (rất khó)
Give up
Từ bỏ điều gì đó (có hại hoặc quá khó khăn)
Keep up with
Cố gắng duy trì cùng mức độ
Catch up with
Cố gắng theo kịp, đuổi kịp
Sail through
Làm hoặc xử lý vấn đề một cách dễ dàng
Set out
Giải thích một chi tiết (tổ chức, sắp xếp, miêu tả chi tiết)
Think over
Xem xét kỹ lại