B2 Unit 18 B. Phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

Catch on

Hiểu

2
New cards

Come (a)round (to)

Bị thuyết phục thay đổi quan điểm

3
New cards

Cross out

Gạch bỏ đi, gạch chéo

4
New cards

Dawn on

Bất chợt nghĩ ra

5
New cards

Deal with

Xử lý, đương đầu

6
New cards

Drop out (of)

Nghỉ học (bỏ học giữa chừng)

7
New cards

Get at

Cố gắng bày tỏ

8
New cards

Get on with

Tiếp tục làm

9
New cards

Give in

Từ bỏ, ngừng nỗ lực để làm gì (rất khó)

10
New cards

Give up

Từ bỏ điều gì đó (có hại hoặc quá khó khăn)

11
New cards

Keep up with

Cố gắng duy trì cùng mức độ

12
New cards

Catch up with

Cố gắng theo kịp, đuổi kịp

13
New cards

Sail through

Làm hoặc xử lý vấn đề một cách dễ dàng

14
New cards

Set out

Giải thích một chi tiết (tổ chức, sắp xếp, miêu tả chi tiết)

15
New cards

Think over

Xem xét kỹ lại