preserve
bảo tồn
hazardous
nguy hiểm
pose a threat to
tạo ra nguy cơ
dying out
tuyệt chủng
deforestaton
chặt phá rừng
degradation
sự suy thoái
on the verge of
trên bờ vực của cái gì đó
environmental-friendly
thân thiện với môi trường
sustainable
bền vững
release
thải ra, toả ra
congestion
sự tắc nghẽn
reserves
khu bảo tồn
toxic
harmful= dangerous= poisonous